Ghế - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chair, seat, box là các bản dịch hàng đầu của "ghế" thành Tiếng Anh.
ghế noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm ghếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chair
nounfurniture [..]
Fadil phải lên ghế điện về tội giết người.
For this murder, Fadil went to the electric chair.
en.wiktionary.org -
seat
noun commonTrở về ghế ngồi của các bạn đi.
Go back to your seats.
GlosbeMT_RnD -
box
verb nounVới một thằng bạn học ở trên ghế tại một buổi hòa nhạc.
With a schoolmate in the upper-tier-box at a concert.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dock
- stir
- joinery
- steam
- bath-chair
- junk
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghế " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ghế + Thêm bản dịch Thêm GhếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chair
verb nounpiece of furniture for sitting on
Fadil phải lên ghế điện về tội giết người.
For this murder, Fadil went to the electric chair.
wikidata
Hình ảnh có "ghế"
Bản dịch "ghế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghế đá Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Ghế đá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dịch Sang Tiếng Anh Ghế Đá Tiếng Anh Là Gì ? Phân Biệt Từ Vựng ...
-
Ghế Đá Tiếng Anh Là Gì? - Asiana
-
Ghế Đá Tiếng Anh Là Gì
-
Ghế đá - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ghế đá Tiếng Anh Là Gì
-
NGỒI TRÊN CHIẾC GHẾ ĐÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
→ Bộ Ba Ghế đá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ghế Đá Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Bench
-
Cái Ghế đọc Tiếng Anh Là Gì
-
GHẾ DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Ghế Tiếng Anh đọc Là Gì