Các bộ phận điều khiển xe ; fuel gauge, đồng hồ đo nhiên liệu ; gear stick, cần số ; handbrake, phanh tay ; speedometer, công tơ mét ; steering wheel, bánh lái.
Xem chi tiết »
Steering wheel: bánh lái ... Passenger seat: ghế hành khách ... AROMA - Tổ chức duy nhất tại Việt Nam đào tạo chuyên sâu Tiếng Anh Doanh Nghiệp.
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2017 · Bài viết từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô sẽ giới thiệu về tên các ... Steering wheel: bánh lái ... Passenger seat: ghế hành khách.
Xem chi tiết »
Chọn ghế xe ô tô dựa trên độ tuổi và kích thước của con bạn · sau đó lắp ghế vào vị trí phù hợp ở xe và sử dụng mỗi lần. ; Select a car seat based on your child's ...
Xem chi tiết »
trục cần lái. ignition. /ɪɡˈnɪʃ.ən/. bộ phận khởi động. emergency brake. /ɪˈmɜː.dʒən.si breɪk/. phanh tay, phanh khẩn cấp. bucket seat. /ˈbʌk.ɪt siːt/. ghế ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2019 · Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ · Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi · Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · steering wheel: bánh lái ... Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên trong xe máy. battery: ắc quy ... passenger seat: ghế hành khách.
Xem chi tiết »
She ran for the Nebbi Women's seat in parliament before and had lost. 6. Con gái bà, công chúa Stéphanie đang ngồi ở ghế phụ đã cố gắng lấy lại tay lái nhưng ...
Xem chi tiết »
"phụ lái" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "phụ lái" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: driver's mate. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (8) Cùng 4Life English Center khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuyên ... Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái; Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát ...
Xem chi tiết »
Các yếu tố của nội thất và thiết bị lái bằng tiếng Anh ... Back seat — ghế sau; Armrest — tay vịn; Headrest — Headrest ... Spare parts, Phụ tùng.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2019 · Bắt nguồn từ tiếng Anh : bonnet – đầu ô tô, thường là phần chứa động cơ. ... 助手 joshu là trợ thủ, ghế dành cho người phụ xe, cạnh lái xe.
Xem chi tiết »
4. Steering Wheel. Tay lái ; 5. Power steering. Tay lái trợ lực ; 6. Tape deck. Máy phát cát-sét ; 7. Cruise control. Hệ thống điều khiển hành trình. Bị thiếu: phụ | Phải bao gồm: phụ
Xem chi tiết »
A: Từ vựng tiếng Anh về xe bus ... ˈdraɪ.vɚ/: Người lái xe buýt; Seat – /siːt/: Chỗ ngồi ... B: Các mẫu câu giao tiếp trên xe bus tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ghế Phụ Lái Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế phụ lái tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu