Tôi ghé tai lên ván ô, nhưng có vẻ bên trong chẳng có động tĩnh gì. · - D' Artagnan cúi xuống ghé tai Athos hạ giọng nói - Milady bị đóng dấu bông huệ trên vai.
Xem chi tiết »
ghé tai trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · put one's mouth close to someone's ears and whisper something ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Put one's mouth ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghé tai trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ghé tai - Put ones mouth close to someones ears and whisper something.
Xem chi tiết »
ghé tai nghĩa là gì?, ghé tai được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Some of the merchandise is bruised and battered, including a vintage wooden swivel chair with distressed cane back and a leather seat in serious need of ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ghé qua' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2016 · Từ vựng 15 loại ghế trong tiếng Anh ; chaise longue, /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/, ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa ; swivel chair, /ˈswɪv.əl/ / ...
Xem chi tiết »
Nhiều lần chúng ta phải trở về căn cứ với ghế trống. · On many occasions we have to return to base with empty seats.
Xem chi tiết »
Cỏ được cắt tỉa chính xác bao quanh giường hoa và cây cối ghế dài trong công viên và đài phun nước- · Exactly trimmed grass surrounds flower beds and trees ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu nghĩa nghĩa tiếng Việt của từ ghế văn phòng trong tiếng Anh. Giải ... Ghế văn phòng tên tiếng Anh là “Office Chair”, cụm từ này được cấu thành từ ...
Xem chi tiết »
“Armchair” là ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên. Và “sofa = couch, settee” chính là dùng để chỉ sofa hoặc đi – văng. Như vậy, chúng ta đã có thể biết được ghế ...
Xem chi tiết »
ghé tai có nghĩa là: - Kề sát miệng vào tai mà nói nhỏ. Đây là cách dùng ghé tai Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất ...
Xem chi tiết »
Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì? Cấu tạo, chức năng của tính từ ghép như nào? Hãy cùng Ôn thi IELTS đi tìm ...
Xem chi tiết »
Ghế Sofa trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. ( hình ảnh về sofa giường). Sofa bed is a sofa that opens to form a bed; Sofa giường là một ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bàn ghế' trong tiếng Anh. bàn ghế là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghé Tai Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghé tai tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu