ghe - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
ghe tàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghe tàu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ghe tàu. boats.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa ; ticket office hoặc booking office, quầy bán vé ; seat, ghế ngồi ; seat number, số ghế ; luggage rack, giá để hành lý ; first class ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "ghế nằm (trên tàu, xe ...)" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn.
Xem chi tiết »
Trong bài học này chúng ta sẽ học từ vựng chủ đề du thuyền. ... Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. Pleasure Boating ... tàu có 1 hoặc vài buồng nhỏ.
Xem chi tiết »
Ex: Are you travelling by boat or by air? I'm taking the boat from Chicago to Hawaii. Bạn sẽ đi du lịch bằng thuyền hay đường hàng không? Tôi sẽ đi thuyền du ...
Xem chi tiết »
- Boat (n): US/boʊt/ - xuồng, thuyền, ghe. + Từ này chỉ các thuyền lạo nhỏ đi trên mặt ao, hồ + Thông thường boat có nghĩa là một ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2017 · (Loại ghế hạng thường trên máy bay, có giá phổ thông). Business class: Hạng thương gia. (Khu vực ghế ngồi phía trên của tàu bay, có giá vé đắt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghe trong Từ điển Tiếng Việt ghe [ghe] danh từ. boat; junk. ... Do có sự nạo vét kênh rạch nên ghe tàu thuyền lưu thông dễ dàng.
Xem chi tiết »
Ghế boong/ sàn tàu, ghế deck (tiếng Anh: deckchair hoặc deck chair) là một loại ghế gấp với khung bằng gỗ hoặc vật liệu cứng, có thể gấp lại cho gọn mang ...
Xem chi tiết »
boat {danh}. thuyền (từ khác: ghe, thuyền bè). 2. hàng hải học. volume_up · vessel {danh}. thuyền (từ khác: tàu lớn, tàu, thuyền lớn).
Xem chi tiết »
It has also been used in construction, shipbuilding, cooperage, agricultural implements, and in the interior finishing of houses. more_vert.
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · Timetable: Lịch tàu xe · Tube map: bản đồ tàu điện ngầm · Line: chuyến · Train seat: ghế ngồi · Door handle: nắm cửa · Turnstile: cửa an ninh · Ticket ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ghe Tàu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghe tàu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu