GHẸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GHẸ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từghẹcrabcuaghẹcramcrabscuaghẹcram

Ví dụ về việc sử dụng Ghẹ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ghẹ thì sao chứ?Crab so what?Quả đúng là ghẹ Mỹ.That's true American grit.Ghẹ muối tiêu chanh.Crab with in salt with lemon pepper.Sản Phẩm\ Cua/ ghẹ.Products\ Crab/swimming crab.Thịt ghẹ lon chất lượng cao.Canned crab meat supreme quality.Ốc hương, sò huyết, ghẹ….Snails, oysters, crabs….Ghẹ( Ghẹ xanh, Ghẹ đỏ…).Crab(blue crab, crab dirty…).Các loại cá mú, tôm, ghẹ….The type of shrimp, crab….Thưởng thức ghẹ tại thành phố biển Kep.Enjoy seafood in the town of Kep.Còn ghẹ rang me, bạn đã làm bao giờ chưa?Fess up, have you ever done it?Thì đây, tôm, cua, ghẹ, mực….Here, fresh shrimp, crab, crab, squid….Bây giờ cua và ghẹ đang vào độ ngon nhất.Onions and garlic are at their best right now.Nhưng nhìn những con tôm, cá, ghẹ….But looking at the shrimp, fish, fresh crab….Ghẹ là đặc sản vùng này, gần như lúc nào cũng có.Crab is a specialty of this region, almost always there.Ðến đây mà chưa thưởng thức ghẹ luộc thì coi như chưa trọn vẹn.Come here not to enjoy the boiled fish is not complete.Ghẹ Hàm Ninh giá từ 100k- 150k/ kg tùy nhỏ to nhưng ghẹ to ở Phú Quốc cũng chỉ bằng ghẹ mới đẻ ở miền Trung.Ham Ninh prices from 100k-150k/ kg depending on the size but large crabs in Phu Quoc also only with fresh crab in the Central.Ông có bốnchiếc thuyền mang theo những thùng đầy ghẹ xanh mỗi buổi chiều.He has four boats that bring in crates of blue crabs every afternoon.Đi nhà hàng các món như tôm, ghẹ đã được luộc sẵn, trữ lạnh khi đánh bắt từ ngoài biển khơi nên được phục vụ lạnh tại chỗ.Go to restaurants like shrimp, crabs that have been boiled, stored cold when catching from the sea, so they are served cold on the spot.Với 2 dòng sản phẩm: hải sản tươi đông lạnh và thực phẩm giá trị gia tăng từ các lọai hải sản như tôm,sò, ghẹ, mực nút,….We have been building up two categories of products: Fresh frozen seafood and frozen processed foods based on seafood materials such as Shrimp,Scallop, Swimming crab, Cuttlefish….Không giống như ghẹ xanh ở Hạ Long, ghẹ Hàm Ninh khá nhỏ nhưng thịt chắc, ăn rất thơm, vị ngọt đậm đà tươi ngon không nơi nào có được.Unlike blue crabs in Ha Long, Ham Ninh crabs are small but firm meat, eat very fragrant, fresh sweet flavor is not anywhere good.Cung cấp các phế phẩm nông nghiệp và thuỷ sản dùng làm thức ăn gia súc, chim, phân bón như viên nén bã mía, nang mực, vỏ tôm khô làm chitin chitosan,vỏ ghẹ, bột cá, vỏ bã điều.To supply seafood and agriculture by-product what use for animal feeding, fertilizer, birds feeding such as sugarcane bagasse pellets, cuttlefish bones,dried crab shell, shrimp shell power, fish meal, cashew nut shell.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 21, Thời gian: 0.0138

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ghẹ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Con Ghẹ Trong Tiếng Anh