GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GHÊ TỞM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từghê tởm
disgust
ghê tởmkinh tởmghétsự chán ghétphẫnchánhideous
gớm ghiếcghê tởmxấu xíghê gớmkinh khủnggớm guốckinh tởmheinous
ghê tởmtàn áctàn bạokhủng khiếpkinh tởmabominable
ghê tởmgớm ghiếckhả ốkinh tởmđáng lênđáng gờmđáng tởmkinh khủngakhả ốabhorrent
đáng ghê tởmgớm ghiếckinh khủngđáng kinh tởmdetest
ghétghê tởmghét cay ghét đắngthíchcăm thùrepulsive
đẩyghê tởmđáng ghétphản cảmkinh tởmghê gớmđáng tởmabomination
ghê tởmgớm ghiếcvile
hèn hạxấu xathấp hènghê tởmđê tiệnđê hènđộc áctà áchèn mạtloathsome
ghê tởmđáng tởmkinh tởmnhờm tởmdetestableodiousrepugnantgrislygruesomeloathingabhorredsickeningghastlyrepulsiondistastefulrevulsionatrocioushorridof repugnance
{-}
Phong cách/chủ đề:
O, how my heart abhors.Tôi thật sự ghê tởm chồng.
I truly detest my husband.Tôi ghê tởm cách sống này.
I detest that way of living.Đó là một hương thơm ghê tởm.
That is one odious aroma.Chắc họ ghê tởm chúng ta lắm.
I think they loathe us.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcảm giác ghê tởmSử dụng với động từđáng ghê tởmcảm thấy ghê tởmKẻ chọn các ngươi là ghê tởm.
He who chooses you is an abomination.CHÚA ghê tởm đường lối kẻ ác.
The Lord detests the way of the wicked.Hoặc có linh hồn của bạn ghê tởm Zion?
Or has your soul abhorred Zion?Tôi ghê tởm hệ thống mà chúng ta có.
I abhor the system that we have.Linh hồn họ ghê tởm mọi thức ăn.
Their soul abhorred all manner of food.CHÚA ghê tởm kẻ khát máu và gian hùng.
The Lord detests the man of blood and guile.Ngài làm tôi thành vật ghê tởm cho họ.
You have made me an object of loathing to them;Chúng ghê tởm tôi, tránh xa tôi.
They abhor me, they keep far from me;Mình xin lỗi, nhưng mình ghê tởm Avery và Mulciber!
I'm sorry, but I detest Avery and Mulciber!Những gì hắn làm với Gregor Clegane thật ghê tởm.
And what he's done to Gregor Clegane is an abomination.Và trở nên ghê tởm như vật chúng đã yêu.
Became as vile as the thing they loved.Goo Hye Sun: Kiểu nói chuyện ghê tởm này là gì hả.
Ku Hye Sun: What kind of loathsome talk is this.Và trở nên ghê tởm như vật chúng đã yêu.
And z became detestable like the thing they loved.Mọi tấm lòng tự cao đều ghê tởm đối với CHÚA;
Everyone with a proud heart is detestable to the Lord;Và trở nên ghê tởm như vật chúng đã yêu.
They became an abomination like the thing they loved.Ngài nói" Đừng nhìnthế giới này với sự sợ hãi và ghê tởm.
Do not look upon this world with fear and loathing.Miếng thịt trông ghê tởm, theo bà Crouch cho biết.
The meat looked grisly, according to Mrs. Crouch.Cô bé không có gì khác ngoài những ký ức ghê tởm ở nơi đó.
She have nothing but gruesome memory in that place.Và trở thành ghê tởm như những thần chúng yêu mến.
And z became detestable like the thing they loved.Bạn có cảm thấy thân mật với người khác là khó khăn hoặc ghê tởm?
Do you find emotional intimacy with others difficult or distasteful?Ông trách móc, ghê tởm sự đụng chạm của một thời đã qua;
He blamed, abhorred the touch of a past time;Zealously vài đồ nội thất ghê tởm là dễ chịu bao gồm khó khăn.
Zealously few furniture detestable was enjoyable consisted difficult.Tôi ghét và ghê tởm sự dối trá Nhưng tôi yêu mến kinh luật Chúa.
I hate and abhor falsehood, but I love your law.Necrobutcher này ghê tởm, khiến anh ta rời khỏi ban nhạc.
This disgusts Necrobutcher, prompting him to leave the band.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0477 ![]()
![]()
ghế thượng việnghê tởm này

Tiếng việt-Tiếng anh
ghê tởm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ghê tởm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đáng ghê tởmabhorrentdisgustingodiousabominablehideoustội ác ghê tởmheinous crimeheinous crimessự ghê tởmdisgustthe abominationrepulsionloathingrepugnanceghê tởm nàythis heinousthis disgustingtôi ghê tởmi am disgustedi detesti loathei abhorghê tởm nhấtmost disgustingcảm giác ghê tởmfeeling of disgustrevulsionhành động ghê tởmheinous actcảm thấy ghê tởmfeel disgustfeel disgustedTừng chữ dịch
ghêtrạng từsoghêtính từbadawfulhorribleghêđộng từdisgustingtởmđộng từdisgustingsickeningtởmtính từrepulsive STừ đồng nghĩa của Ghê tởm
gớm ghiếc ghét ghê gớm hèn hạ đẩy xấu xa tàn ác thấp hèn abominable abomination vile khả ố ghét cay ghét đắng tàn bạo phản cảm đê tiệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Ghê Tởm Tiếng Anh
-
GHÊ TỞM - Translation In English
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Glosbe - Ghê Tởm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
GHÊ TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghê Tởm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"ghê Tởm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "ghê Tởm" - Là Gì?
-
Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Abominable - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt