Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ghê tởm
* ttừ
hideous; disgusting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ghê tởm
* adj
hideous; disgusting
Từ điển Việt Anh - VNE.
ghê tởm
hideous, sickening, disgusting, nauseating



Từ liên quan- ghê
- ghê sợ
- ghê ghê
- ghê gơm
- ghê gớm
- ghê hồn
- ghê lắm
- ghê quá
- ghê rơn
- ghê rợn
- ghê tởm
- ghê mình
- ghê răng
- ghê khiếp
- ghê người
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GHÊ TỞM - Translation In English
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Glosbe - Ghê Tởm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GHÊ TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghê Tởm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "ghê Tởm" - Là Gì?
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
"ghê Tởm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thấy Ghê Ghê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ABOMINATE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge