Ghé - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ˧˥ɣɛ̰˩˧ɣɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˩˩ɣɛ̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰈡: ghé
  • 󰃀: ghé, nghé
  • 艤: ghé, nghi, nghĩ
  • 踦: khi, ghé, nghị, kỷ
  • 𨄾: ghé
  • 𦗞: ghé
  • 掎: ghé, kỷ
  • 㨳: ghé, gợi, gửi, gởi
  • 竒: cả, ghé, kỳ, kì, ky
  • 󰈠: ghé
  • 𥊘: nghía, ghé, nghé
  • 󰀛: ghé
  • 𥇚: nghía, ghé, nghé
  • 寄: ghé, gửi, kẹ, kề, ké, kí, ký, gởi

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • ghê
  • ghẽ
  • ghè
  • ghế
  • ghẹ
  • ghẻ
  • ghe

Động từ

[sửa]

ghé

  1. Tạm dừng lại một thời gian ở nơi nào đó, nhằm mục đích nhất định, trên đường đi. Ghé vào quán uống nước. Ghé thăm. Đi qua, không ghé lại.
  2. Tạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào. Ngồi ghé vào ghế bạn. Ghé gạo thổi cơm.
  3. Nghiêng về một bên để đặt sát vào hoặc để hướng về. Ghé vai khiêng. Ghé vào tai nói thầm. Ghé nón liếc nhìn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "ghé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ghé&oldid=1845846” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Ghé Vào Có Nghĩa Là Gì