Ghế Xích đu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
rocker, rocking chair, rocking-chair là các bản dịch hàng đầu của "ghế xích đu" thành Tiếng Anh.
ghế xích đu + Thêm bản dịch Thêm ghế xích đuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rocker
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rocking chair
nounKhông có ghế nệm, nhưng chúng tôi ngồi rất thoải mái trên những chiếc ghế xích đu.
There is no sofa, but we seat ourselves in comfortable wooden rocking chairs.
GlosbeMT_RnD -
rocking-chair
Không có ghế nệm, nhưng chúng tôi ngồi rất thoải mái trên những chiếc ghế xích đu.
There is no sofa, but we seat ourselves in comfortable wooden rocking chairs.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghế xích đu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ghế xích đu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghế Xích đu Tiếng Anh Là Gì
-
Ghế Xích đu In English - Glosbe Dictionary
-
"Xích đu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
XÍCH ĐU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHẾ XÍCH ĐU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ghế Xích đu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Ghế Xích đu Bằng Tiếng Anh
-
Xích đu Tiếng Anh Là Gì
-
"ghế Xích đu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Ghế Xích Đu Tiếng Anh Là Gì - Thu Trang
-
Xích đu Tiếng Anh Là Gì? - Đăng Tin Rao Vặt
-
Xích đu Tiếng Anh Là Gì
-
XÍCH ĐU - Translation In English
-
Ghế Xích đu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky