Ghèn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ghèn" thành Tiếng Anh
rheum, sleep là các bản dịch hàng đầu của "ghèn" thành Tiếng Anh.
ghèn + Thêm bản dịch Thêm ghènTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rheum
noun GlosbeMT_RnD -
sleep
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghèn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ghèn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gỉ Mắt Tieng Anh La Gi
-
Vì Sao Mắt Chúng Ta Có Gỉ (ghèn) Sau Khi Ngủ Dậy?
-
GỈ MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GỈ MẮT - Translation In English
-
Gỉ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ghèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"rỉ Mắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gỉ Mắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ghèn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bệnh đau Mắt đỏ Tiếng Anh Là Gì? - Nhà Thuốc Long Châu
-
BATH MAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge