Ghen – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Ghen
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "ghen tuông" trong Tiếng Anh: be jealous, jealous, jealousy. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
The rough rock track had lyrics which dealt with jealousy, betrayal, anger and revenge. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sự ghen tuông" trong ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Ghen tuông là trạng thái cảm xúc bình thường. Nó chỉ bất thường khi người ta không kiểm soát được sự bùng phát dữ dội của nó, khiến bản thân ...
Xem chi tiết »
Nh. Ghen, ngh. 2. Related search result for "ghen tuông". Words contain "ghen tuông" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Words contain "ghen tuông" in its definition in English - Vietnamese dictionary: jealousy green-eyed envy jealous yellow jaundice unjaundiced heart-burning ...
Xem chi tiết »
3. Được ghen tuông của. To be jealous of. 4. Ghen tuông thích hình ảnh. Jealousy likes photos.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghen tuông trong Từ điển Tiếng Việt ghen tuông [ghen tuông] jealous in love Tội do ghen tuông mà ra Crime of passion; Crime passionnel.
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng. Xem thêm. sự ghen tuông. -jealousy.
Xem chi tiết »
Ghen tuông - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Jealousy likes photos. Và ghen tuông ...
Xem chi tiết »
Ghen tuông Tiếng Anh là gì · 1. Anna says she (feels jealous/envies) every time another woman looks at her boyfriend. · 2. She (envies/is jealous) if he looks at ...
Xem chi tiết »
Source : Vietnamese-English Dictionary. Nội dung 12. 질투하다. 1. 동사 ghen tuông, ghen. 2. 동사 đố kị, ghen ghét ... (남녀간) sự ghen tuông (giữa nam nữ).
Xem chi tiết »
ghen tuông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghen tuông ... tội do ghen tuông mà ra crime of passion; crime passionnel ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ ghen tuông là gì: ghen tuông nghĩa ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ghen tuông mình ... Vietnamese dictionary: . ghen Hàm Sư tử g [..] ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghen Tuông Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghen tuông meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu