Ghen Tuông Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
be jealous, jealous, jealousy là các bản dịch hàng đầu của "ghen tuông" thành Tiếng Anh.
ghen tuông + Thêm bản dịch Thêm ghen tuôngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
be jealous
Anh không còn quyền ghen tuông nữa, Bobby.
You don't get to be jealous anymore, Bobby.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
jealous
verbKhi ghen tuông, ta tự dựng lên một câu chuyện.
When we feel jealous, we tell ourselves a story.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
jealousy
nounCái này vượt quá cạnh tranh kinh doanh hay ghen tuông vì Victoria rồi.
This goes far beyond business rivalries or jealousy over Victoria.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghen tuông " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "ghen tuông" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự ghen tuông heart-burning · jealousy
- thái độ ghen tuông jealousy
Bản dịch "ghen tuông" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghen Tuông Dịch
-
Sự Ghen Tuông Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ GHEN TUÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghen Tuông Trên Bàn Nhậu, Gã Trai đâm “tình địch” Tử Vong
-
'Dịch' Ghen Tuông - Tuổi Trẻ Online
-
Ghen Tuông Giết Tình địch, Lãnh án Tử Hình - Báo Tuổi Trẻ
-
Ghen Tuông, Vợ Tôi đã Rạch Mặt Tình địch - VnExpress
-
'ghen Tuông': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Ghen Tuông Với Vợ Cũ, đâm Tình địch Tử Vong - Công An Nhân Dân
-
Đối Tượng Ghen Tuông đâm Trọng Thương "tình địch" đã Bị Bắt - CAND
-
Ông Lão đấu điện Vào Cổng Sắt để Hại Tình địch Vì Ghen Tuông
-
Chồng Ghen Tuông Mù Quáng, Nhưng Vợ Không Dám Ly Hôn
-
Đối Tượng Ghen Tuông đâm Trọng Thương "tình địch" đã Bị Bắt
-
TP.HCM: Dùng Kéo đâm Chết Tình địch Và 'vợ Hờ' Do Ghen Tuông
-
Ghen Tuông - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1