Ghép Da Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ghép da
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ghép da tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ghép da trong tiếng Trung và cách phát âm ghép da tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ghép da tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ghép da tiếng Trung ghép da (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ghép da tiếng Trung 植皮 《移植皮肤。参看〖移植〗2. 。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
植皮 《移植皮肤。参看〖移植〗2. 。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ghép da hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • craking nhiệt độ cao tiếng Trung là gì?
  • lòng tà tiếng Trung là gì?
  • khoa học ứng dụng tiếng Trung là gì?
  • tuyền tiếng Trung là gì?
  • chữa lành tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghép da trong tiếng Trung

植皮 《移植皮肤。参看〖移植〗2. 。》

Đây là cách dùng ghép da tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ghép da tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 植皮 《移植皮肤。参看〖移植〗2. 。》

Từ điển Việt Trung

  • bức vẽ tiếng Trung là gì?
  • thuế hỗ trợ xã tiếng Trung là gì?
  • biết người biết ta tiếng Trung là gì?
  • áo nịt tiếng Trung là gì?
  • giảm phát tiếng Trung là gì?
  • bỏ quên tiếng Trung là gì?
  • chia nhau tiếng Trung là gì?
  • cấm hẳn tiếng Trung là gì?
  • đĩa trà tiếng Trung là gì?
  • mưa lác đác tiếng Trung là gì?
  • cửa hiệu lâu đời tiếng Trung là gì?
  • phép đặt câu tiếng Trung là gì?
  • vùng đất trọng yếu tiếng Trung là gì?
  • Bình Dương tiếng Trung là gì?
  • khô cá lạt tiếng Trung là gì?
  • cây dó tiếng Trung là gì?
  • sư tử tiếng Trung là gì?
  • dũa phá tiếng Trung là gì?
  • tính khối lượng dự toán tiếng Trung là gì?
  • rõ rành rành tiếng Trung là gì?
  • oác oác tiếng Trung là gì?
  • lâm viên tiếng Trung là gì?
  • gốc đến ngọn tiếng Trung là gì?
  • lớp lang tiếng Trung là gì?
  • quả cầu tuyết tiếng Trung là gì?
  • thảo mộc tiếng Trung là gì?
  • thời gian dần trôi tiếng Trung là gì?
  • bờ dập tiếng Trung là gì?
  • tuyến tiền liệt tiếng Trung là gì?
  • biến hoá kỳ lạ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Ghép Da Nghĩa Là Gì