Ghép Lại In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ghép lại" into English
t i y c Add example Add
composite, couple, t i y c are the top translations of "ghép lại" into English.
ghép lại + Add translation Add ghép lạiVietnamese-English dictionary
-
composite
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
couple
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
t i y c
Hồ Ngọc Khánh Ngân -
together
adjective adverbTại khâu đóng sách, các tay sách được ghép lại với nhau thành những cuốn sách.
In the bindery, the signatures are bound together to produce books.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ghép lại" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Images with "ghép lại"
Translations of "ghép lại" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghép Tiếng Anh La Gi
-
GHÉP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỐI GHÉP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH - .vn
-
Phép Tịnh Tiến Ghép Lại Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Câu Ghép Trong Tiếng Anh | Định Nghĩa, Cách Hình Thành
-
Phân Biệt Các Loại Từ Ghép Trong Tiếng Anh
-
Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh Và Những điều Bạn Cần Biết
-
Từ Ghép Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Tất Tần Tật Về Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh | Compound Nouns
-
Compound Sentence - Câu Ghép Trong Tiếng Anh Là Gì? - ZIM Academy
-
CÁCH DÙNG TỪ GHÉP TIẾNG ANH - Vocabulary - IELTS TUTOR
-
Tổng Hợp Các Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh - Thành Tây