Ghép - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛp˧˥ɣɛ̰p˩˧ɣɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛp˩˩ɣɛ̰p˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 扱: rấp, tráp, đắp, kẹp, đập, gặp, chắp, vập, chặp, cặp, gấp, cắp, ghép, gắp, dập
  • 𢯖: ghép, khép
  • 押: ẹp, giẹp, ốp, ắp, áp, ướp, ghép, ép, ét, ếp
  • 夾: kép, xáp, giáp, ghép, siểm, hiệp

Tính từ

[sửa]

ghép

  1. Có tính chất của một chỉnh thể cấu thành từ ít nhất hai thành phần. Từ ghép. Mặt bàn gỗ ghép.

Động từ

[sửa]

ghép

  1. Đặt phần nọ sát vào phần kia. Ghép ván thuyền. Ghép bằng nhiều mảnh. Ghép vần.
  2. Làm cho một mắt hoặc một cành tươi cây này sống trên thân cây khác. Ghép cây.
  3. Tách một phần cơ thể gắn lên chỗ khác của cơ thể đó hoặc cơ thể khác. Ghép thận. Ghép da.
  4. Buộc phải nhận, phải chịu tội. Ghép vào tội lừa đảo.

Tham khảo

[sửa]
  • "ghép", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ghép&oldid=2088389” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Động từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Ghép Có Nghĩa Là Gì