
Từ điển Tiếng Việt"ghi chú"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
ghi chú
- Ghi lại và giải nghĩa.
nđg. Ghi để nói rõ thêm. Ghi chú ở cuối trang.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
ghi chú
ghi chú- Supply footnotes tọ
- Ghi chú những từ khó trong một bài văn: To supply footnotes about difficult words in a literary essay
annotation |
| Giải thích VN: Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo kinh doanh hoặc một phiếu phân tích chẳng hạn. Trong một số trình ứng dụng, bạn có thể chèn ghi chú dưới dạng một biểu tượng, để khi người đọc tài liệu click chuột vào đó, thì một cửa sổ riêng sẽ mở ra, trong có chứa ghi chú. Những người sử dụng loại máy tính có trang bị âm thanh số và microphone còn có thể ghi chú bằng lời nói vào các tài liệu của họ. |
| ghi chú song song: parallel annotation |
caption |
| Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ. |
comment |
| lời ghi chú: comment facility |
comment out |
cutline |
legend |
| ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị): legend (for a graph, map, diagram) |
note |
| ghi chú riêng: special note |
| ghi chú về phạm vi: scope note |
| lời ghi chú chung: public note |
| lời ghi chú riêng: private note |
| sự ghi chú kiểm tra: check note |
notice |
remark |
obelisk |
|
reference label |
|
sticky notes |
|
calibration markers |
|
margin text |
|
cell Tip |
|
design notes |
|
lettering |
|
entry |
|
mark |
|
memo elements |
|
page footing |
|
| tiêu đề và ghi chú bên lề |
Headings and Marginal Notes |
|
footing area |
|
note taking |
notes |
record |
take notes |
take notes (to...) |
| bằng lái xe có ghi chú vi phạm |
endorsed driving licence |
|
| bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn) |
torn bag |
|
| bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn] |
torn bag |
|
| chất hàng trong mưa (cụm từ ghi chú trên vận đơn) |
rain work |
|
| được nói là (lời ghi chú trên vận đơn) |
said to be |
|
sales note |
|
| không có bao bì (lời ghi chú trên vận đơn) |
unpacked |
|
written indication |
|
remark |
|
wet |
|
| những ghi chú trên vận đơn |
exceptions noted on the bill of lading |
|
| phần trong bao bì lòi ra lời ghi chú trong vận đơn |
contents exposed |
|
notation |
|
| trừ khi có những ghi chú khác |
except as otherwise noted |
|
| ướt mưa (cụm từ ghi chú trên vận đơn) |
rain wet |
|
| vỏ ngoài bao bì bị rách (cụm từ ghi chú trong vận đơn) |
cover torn |
|