Ghi Công In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ghi công" into English
cite is the translation of "ghi công" into English.
ghi công + Add translation Add ghi côngVietnamese-English dictionary
-
cite
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ghi công" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ghi công" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghi Công Tiếng Anh Là Gì
-
Ghi Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ghi Công Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "ghi Công" - Là Gì?
-
Ghi Nhận Công Lao Tiếng Anh Là Gì? - Axcela Vietnam
-
Hướng Dẫn Viết CV Xin Việc Tiếng Anh Chuẩn Nhất 2022 - TopCV
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
BAN CÔNG - Translation In English
-
Trưởng Phòng Tiếng Anh Là Gì? Các Chức Vụ Khác Trong ... - CareerLink
-
TOP 9 App Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera Chính Xác
-
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiếng Anh Là Gì ?
-
Tính Lương Tiếng Anh Là Gì? Vấn đề Lương Trong Tiếng Anh Nên Biết
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey