Ghi Danh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣi˧˧ zajŋ˧˧ɣi˧˥ jan˧˥ɣi˧˧ jan˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣi˧˥ ɟajŋ˧˥ɣi˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧

Động từ

ghi danh

  1. Ký tên vào sổ.
  2. Điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi để kết nạp vào tổ chức, tham gia chương trình, ra ứng cử, tham gia cuộc bầu cử, v.v. ghi danh cử tri đơn ghi danh

Đồng nghĩa

ký tên vào sổ
  • đăng ký
điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi
  • đăng ký

Dịch

ghi hay ký tên
  • Tiếng Anh: to register, to enroll
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi
  • Tiếng Anh: to register, to enroll, to enlist
  • Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ghi_danh&oldid=1845823” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ghi danh 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đơn Ghi Danh