Gì-gɛ̀:ⁿ Bòmbò-gú-m\\-gú - Tsammalex
Tsammalex - JSON
- RDF serialized as n3
- RDF serialized as nt
- RDF serialized as xml
- RDF serialized as turtle
gì-gɛ̀:ⁿ bòmbò-gú-m\\-gú
| Meaning: | large, sluggish flesh fly |
| Language: | Ben Tey |
| Species: | Sarcophaga |
| Literal_translation: | fly stupid |
| Source: | http://dogonlanguages.org |
| Original_source: | 60357 |
Từ khóa » Gú Gì
-
Ghép Từ Gú Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa? - Chiêm Bao 69
-
Top 20 Gú Gẩm Là Gì Mới Nhất 2021 - Gấu Đây - Gauday
-
Tra Từ: Gú - Từ điển Hán Nôm
-
Đẽ Củi, đẽ đàng, Gú Gẩm Và Những Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game ...
-
Gú Gẩm Nghĩa Là Gì Tiếng Việt
-
Gú Nghe Là Gì - Thả Rông
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
Gái Gú Gì Tầm Này - Facebook
-
Gú-gồ (*)cũng Chào Thua - Tuổi Trẻ Online
-
Gái Gú Gì | Facebook