Gỉ Sắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gỉ sắt
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gỉ sắt tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gỉ sắt trong tiếng Trung và cách phát âm gỉ sắt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gỉ sắt tiếng Trung nghĩa là gì.
gỉ sắt (phát âm có thể chưa chuẩn)
铁锈 《钢铁表面上生成的红褐色的锈, 主要成分是水合氧化铁。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 铁锈 《钢铁表面上生成的红褐色的锈, 主要成分是水合氧化铁。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ gỉ sắt hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thuận mệnh tiếng Trung là gì?
- hằng số quán tính tiếng Trung là gì?
- gà mên tiếng Trung là gì?
- giấy chứng nhận có cổ phiếu tiếng Trung là gì?
- dát tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gỉ sắt trong tiếng Trung
铁锈 《钢铁表面上生成的红褐色的锈, 主要成分是水合氧化铁。》
Đây là cách dùng gỉ sắt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gỉ sắt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 铁锈 《钢铁表面上生成的红褐色的锈, 主要成分是水合氧化铁。》Từ điển Việt Trung
- dây sâu card 3 nhựa tiếng Trung là gì?
- hậu sinh tiếng Trung là gì?
- đoạn điệp tiếng Trung là gì?
- luật bài trung tiếng Trung là gì?
- gầy yếu tiếng Trung là gì?
- kết toán quốc tế tiếng Trung là gì?
- ấm ứ tiếng Trung là gì?
- liệt tiếng Trung là gì?
- thiết bị điều chỉnh công suất tiếng Trung là gì?
- sinh con gái tiếng Trung là gì?
- tước binh tiếng Trung là gì?
- ký hiệp ước cầu hoà tiếng Trung là gì?
- giường mở rộng giường lớn tiếng Trung là gì?
- đàn nguyệt đàn kìm tiếng Trung là gì?
- thú tao nhã tiếng Trung là gì?
- điệu bossa nova tiếng Trung là gì?
- làm cho phẳng tiếng Trung là gì?
- sầu thảm tiếng Trung là gì?
- làm dịu tiếng Trung là gì?
- rơi nước mắt tiếng Trung là gì?
- xe đẩy tay tiếng Trung là gì?
- số bị trừ tiếng Trung là gì?
- viêm khí quản tiếng Trung là gì?
- thời kỳ thai nghén tiếng Trung là gì?
- mạch khoáng tiếng Trung là gì?
- Sơn Trà tiếng Trung là gì?
- kính tạ tiếng Trung là gì?
- quỵ xuống tiếng Trung là gì?
- giá thành bình quân tiếng Trung là gì?
- đè đầu đè cổ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gỉ Sắt Trong Tiếng Anh
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
GỈ SẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gỉ Sắt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GỈ SẮT - Translation In English
-
RỈ SẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "gỉ Sắt" - Là Gì?
-
Rỉ Sét Trong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gỉ Sắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Rỉ Sét Tiếng Anh Là Gì | Xe-hơ
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép
-
Nghĩa Của Từ : Rusted | Vietnamese Translation
-
Két Sắt Tiếng Anh Là Gì ?
-
Tiếng Anh Của Sắt Là Gì?