rỉ sét bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Rỉ sét trong tiếng Anh là Rust . · Rust có phát âm quốc tế là /rʌst/ . · Rust nếu là danh từ thì nó sẽ chỉ màu sắc, chỉ một chất màu nâu đỏ hình thành trên bề mặt ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: “Gươm” của bạn bị gỉ sét hay sắc bén? ↔ Is your “sword” trusty or rusty? . Không có bản dịch. Thêm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · The old padlock was red with rust. Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – ...
Xem chi tiết »
Màu đỏ chiểu ưu thế đến từ các lớp đá gỉ sét trên bề mặt vì các đám mấy rất hiếm và mỏng. The dominant reddish color comes from rusty rocks on the surface ...
Xem chi tiết »
Độ ẩm là một trong những chất giúp sắt dễ bị rỉ sét. · Moisture is one of the substances that make iron easy to rust.
Xem chi tiết »
'rusted' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... gỉ sét ; han rỉ ; rỉ sét ; sét ; ... không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại) * ngoại động từ
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự gỉ sét" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much.
Xem chi tiết »
Rỉ sét trong tiếng Anh là Rust . · Rust có phát âm quốc tế là /rʌst/ . · Rust nếu là danh từ thì nó sẽ chỉ màu sắc, chỉ một chất màu nâu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. rỉ sét. to rust, rusty. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Like other European and Asian white pines, Swiss pine is very resistant khổng lồ White pine blister rust (Cronartium ribicola). “Đừng tích trữ ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · The United States Forest Service estimates that 90% of the Western trắng pines have besaigonmachinco.com.vn killed by the blister rust west of ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · And it"s that orange dust spot, that orange dust problem, that"s the one we"re setting out khổng lồ address. Bạn đang xem: Rỉ sét tiếng anh ...
Xem chi tiết »
rỉ sét kèm nghĩa tiếng anh rust, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rỉ sét" · Eze 24:6, 12 —What does the rust of the cooking pot represent? · They opened an old, rusty iron door and asked me to step in. · (Proverbs ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gỉ Sét Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gỉ sét tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu