Giá Cả Thị Trường

  • Trang nhất
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Cơ cấu tổ chức
    • Sơ đồ tổ chức
    • Chức năng, Nhiệm vụ
    • Các phòng trực thuộc Sở
    • Đơn vị hành chính
    • Đơn vị sự nghiệp
    • Các công ty
    • Các dự án
  • Tin Tức
    • Tin hoạt động ngành
    • Tin địa phương
    • Tin trung ương
    • Tin quốc tế
    • Tin tuyên truyền
    • Thông báo
    • Giá cả thị trường
    • Chính sách ngành
    • Cải cách hành chính
    • Thủ tục hành chính
    • Công tác đoàn
    • Ứng dụng CNTT
    • Tin Chuyển đổi số
  • Hệ thống văn bản
    • Văn bản chỉ đạo
    • Văn bản QPPL của Bộ NN&PTNT
    • Văn bản UBND tỉnh
    • Phổ biến giáo dục pháp luật
    • Văn bản Chính phủ, Bộ ngành TW
    • Công bố Danh mục TTHC
    • Danh mục Văn bản Bộ, Ngành TW
    • Văn bản chuyển đổi số
  • Dịch vụ công
  • Công khai ngân sách
  • Hỏi đáp
    • Các câu hỏi thường gặp
    • Gửi câu hỏi
  • Điện thoại liên hệ
  • RSS
  • Sơ đồ cổng
  • Trang nhất
  • Giá cả thị trường
giá cả thị trường BBT 2106-02-07T13:28:15+07:00 https://snnptnt.binhdinh.gov.vn/gia-ca-thi-truong/538-538.html https://snnptnt.binhdinh.gov.vn/upload/files/anh%20VIEN%20voi%20dong%20xoai%20chuan%20bi%20dong%20thung%20cho%20tu%20thuong.jpg Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bình Định Thứ năm - 05/11/2020 15:01 28.259 330 Giá cả thị trường

Giá một số mặt hàng Phân bón của Công ty cổ phần vật tư KTNN Bình Định ngày 29/5/2014

(tại kho Quy Nhơn)

Mặt hàng phân bón

ĐVT

Giá

Mặt hàng phân bón

ĐVT

Giá

NPK (Jordan)

đ/kg

11.200

Comix Mặt Trời

đ/kg

4.500

NPK (Mặt Trời 20-20-15)

12.900

Lân Long Thành

2.700

NPK (Mặt Trời 16-8-16-13S+TE) 1 màu

9.850

Lân Văn Điển

-

NPK (Mặt Trời 16-16-8) 4 màu

9.950

MT01+TE

10.550

NPK (Mặt Trời 20-0-10)

8.050

MT02+TE

10.350

NPK (BT1)

10.600

Ure Inđonesia

8.050

NPK (BT2)

9.600

Kali Nga

8.200

NPK (BT3)

10.250

DAP đen (TQ)

12.500

SA Nhật (trắng)

3.950

DAP Nga

-

SA Nhật (vàng)

3.850

SA Trung Quốc

Giá một số mặt hàng Phân bón, thuốc BVTV tại một số

địa phương trong tỉnh tuần qua

TP. Quy Nhơn (29/5)

Huyện Tây Sơn (28/5)

Huyện Vĩnh Thạnh (29/5)

ĐVT

Giá

Phân ure (Phú Mỹ)

đ/kg

10.000

10.000

10.000

Phân NPK (Philippine)

15.000

15.000

12.500

Phân lân (HVP)

12.000

(Lâm Thao) 4.000

(viên) 3.500

Phân kali Nga

13.000

10.000

13.000

Phân DAP (Hàn Quốc)

18.000

18.000

18.000

Thuốc Bassa 50EC (đ/chai 100ml)

14.000

16.000

(chai 50ml) 6.000

Thuốc Tilt Super 300 ND (hộp 10ml)

9.000

9.000

6.300

Tại thị xã An Nhơn (29/5)

Huyện Hoài Nhơn (28/5)

Huyện Phù Mỹ (29/5)

Phân ure (Phú Mỹ)

đ/kg

9.500

(Trung Quốc) 9.000

10.000

Phân NPK (Philippine)

14.000

12.500

14.000

Phân lân Lâm Thao

4.000

4.000

4.000

Phân kali Nga

9.000

10.000

10.000

Phân DAP (Hàn Quốc)

18.000

(Trung Quốc) 12.000

18.000

Thuốc Bassa 50EC (đ/chai 500ml)

55.000

60.000

15.000

Thuốc Tilt Super 300 ND (hộp 10ml)

9.000

12.000

9.000

Thuốc Patox 95 (chai 500mi)

70.000

Giá một số sản phẩm cá bột, cá giống tại Trạm thực nghiệm Mỹ Châu

(Ngày 29/5/2014)

Sản phẩm cá bột

ĐVT

Giá

Sản phẩm cá giống

ĐVT

Giá

Cá chép lai

đ/con

Cá trắm cỏ (lồng 10-14)

đ/kg

100.000

Cá trắm cỏ

Cá mè hoa (lồng 10-14)

100.000

Cá mè hoa

Cá mè trắng (lồng 10-14)

100.000

Ca mè trắng

Cá chép lai (lồng 10-14)

110.000

Cá trôi trắng

Cá rô phi đơn tính (lồng 10-12)

170.000

Cá trôi đỏ

Cá rô phi đơn tính (lồng 12-14)

150.000

Cá rô phi đơn tính 21 ngày tuổi

110,0

Cá trôi trắng (lồng 10-12)

100.000

Cá rô phi lưỡng

Cá rô phi lưỡng tính (lồng 10-12)

100.000

Cá điêu hồng

Cá điêu hồng (lồng 10-12)

120.000

Cá chim trắng

Cá chim trắng (lồng 10-12)

170.000

Ếch giống

1.200

Cá trôi đỏ (lồng 8-10)

100.000

Cá trê lai (lồng 10-12)

100.000

Giá một số sản phẩm cua bột, cá giống tại Trạm thực nghiệm Cát Tiến

(Ngày 29/5/2014)

Sản phẩm

ĐVT

Giá

Sản phẩm

ĐVT

Giá

Sản phẩm

ĐVT

Giá

Cá chẽm (3cm)

đ/con

1.500

Cá bớp (15cm)

đ/con

21.000

Hàu giống bám đơn (6-7mm)

đ/con

180

Cá chẽm (4cm)

2.000

Cá bớp (16cm)

22.400

Hàu giống bám đơn (8-10mm)

240

Cá chẽm (5cm)

2.500

Cá bớp (17cm)

23.800

Hàu giống bám đơn (11-15mm)

300

Cá chẽm (6 cm)

3.000

Cá bớp (18cm)

25.200

Hàu giống bám đơn (16-20mm)

500

Cá chẽm (7cm)

3.500

Cá bớp (19cm)

:

26.600

Hàu giống bám đơn (21-25mm)

650

Cá chẽm (8cm)

4.000

Cá bớp (20cm)

28.000

Cua (0,3 – 0,4cm)

550

Cá chẽm (9cm)

:

4.500

Cua (0,5-0,7cm)

900

Cá chẽm (10cm)

5.000

Hàu giống bám đơn (3-5mm)

160

Cua (0,8-1,0cm)

1.500

Giá tham khảo một số mặt hàng nông sản trong tỉnh tuần qua

(Tin này có sự cộng tác của Phòng Nông nghiệp và PTNT (kinh tế) TP. Quy Nhơn,

Thị xãAn Nhơn, huyện Hoài Nhơn, Tây Sơn, Phù Mỹvà Vĩnh Thạnh)

Giá bán lẻ một số mặt hàng chính:(đồng/kg)

Tên hàng

Thành phố

Quy Nhơn (Chợ Đầm, 29/5)

An Nhơn

(P. Bình Định) (29/5)

Hoài Nhơn

(TT Bồng Sơn)

(28/5)

Tây Sơn

(TT Phú Phong) (28/5)

Vĩnh Thạnh (TT Vĩnh Thạnh,

29/5)

Phù Mỹ

(TT Phù Mỹ, 29/5)

Thóc tẻ thường

5.600-6.700

5.700-6.200

6.000-6.200

5.800-6.000

6.000-6.500

5.500

Gạo tẻ thường

10.000

9.500-10.000

10.000

9.000-10.000

9.000

10.000

Gạo tẻ ngon (thơm)

12.000-18.000

13.000-17.000

12.500

12.500-13.000

12.500

11.500

Gạo nếp thường

17.000

17.000

(ngon) 23.000

14.000-15.000

16.000

15.000

Ngô lai hạt

6.500

6.500

-

(tươi) 3.500

-

Đậu tương loại I

18.500

18.000

18.000

20.000

17.000

18.000

Lạc nhân loại I

43.000

37.000

30.000

30.000

37.000

28.000

Vừng (mè) trắng chà vỏ

70.000

70.000

(vỏ) 60.000

90.000

50.000

(vỏ) 65.000

Sắn (mì) lát khô

5.500

5.000

Tinh bột sắn (mì) khô

9.000

12.000

6.500

(bột sắn) 6.500

Mộc nhĩ khô

120.000

120.000

120.000

110.000

110.000

100.000

Nấm rơm tươi

100.000

120.000

100.000-120.000

100.000

100.000

100.000

Đường RS Bình Định

15.000

15.000

14.000

14.000

14.000

15.000

Dứa quả tươi (đ/quả)

8.000

10.000

15.000

10.000

11.000

10.000

Dừa quả khô (đ/quả)

15.000

10.000

10.000

13.000

10.000

8.000

Lợn hơi thường

43.000

44.000

30.000-35.000

45.000-46.000

44.000

42.000

Lợn hơi nạc

45.000

47.000

40.000-42.000

48.000

50.000

45.000

Lợn giống thường

68.000-72.000

60.000

70.000

65.000

60.000

Lợn giống trại cấp II

-

Thịt lợn đùi

90.000

85.000

80.000-85.000

80.000

85.000

90.000

Thịt bò loại I

220.000

220.000

250.000

260.000

220.000

220.000

Trứng cút (đồng/chục)

5.500

5.000

6.000

6.000

6.000

6.000

Sữa bò tươi (đ/lít)

17.000

Gà ta

Gà hơi

100.000

(mái)

100.000

(Trống) 130.000

(Mái) 150.000

(trống) 85.000

(mái) 90.000

105.000

Trứng gà

28.000

30.000

30.000-35.000

35.000

30.000

35.000

Gà công nghiệp

Gà làm sẵn

70.000

(Hơi) 70.000)

Trứng gà

17.000

20.000

20.000

20.000

19.000

23.000

Giống lúa thuần NC

Giá tôm thẻ chân trắng giống tại Công ty CP (Mỹ An, Phù Mỹ) ngày 29/5/2014

Tôm thẻ chân trắng

(Post Larvae 12): 99 đồng/con; (PL 04): 60 đồng/con

(Nauplius): 8,2 đồng/con

Tác giả bài viết: BBT

Tweet

Ý kiến bạn đọc

Sắp xếp theo bình luận mới Sắp xếp theo bình luận cũ Sắp xếp theo số lượt thích Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận
  • Những tin cũ hơn
  • Giá cả thị trường nông lâm thủy sản và vật tư nông nghiệp trên địa bàn tỉnh

    (05/11/2020)
THÔNG BÁO VĂN BẢN

665/QĐ-SNN

Về việc công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách nhà nước năm 2023 của Sở Nông nghiệp và PTNT Bình Định

Thời gian đăng: 01/11/2024

lượt xem: 15 | lượt tải:10

3922/QĐ-UBND

Công bố Danh mục thủ tục hành chính trong lĩnh vực Công chức thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nội vụ

Thời gian đăng: 14/11/2024

lượt xem: 13 | lượt tải:7

272/QĐ-STTTT

Quyết định phê duyệt cấp độ an toàn hệ thống thông tin đối với hệ thống thông tin của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Thời gian đăng: 10/11/2024

lượt xem: 13 | lượt tải:6

186/KH-UBND

Tổ chức các hoạt động hưởng ứng “Ngày thế giới tưởng niệm các nạn nhân tử vong vì tai nạn giao thông” t n địa àn tỉnh năm 2024.

Thời gian đăng: 08/11/2024

lượt xem: 12 | lượt tải:8

3717/QĐ-UBND

Công bố thủ tục hành chính nội bộ của các cơ quan hành chính nhà nước thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Thời gian đăng: 29/10/2024

lượt xem: 19 | lượt tải:6 HÌNH ẢNH VIDEO 205817925-544505503352187-9144422428669456198-n.jpg 118537129-10157970792479822-3451611124786988349-o.jpg 116570717-10157924460349822-6520651536196792254-o.jpg 101104647-177889277035337-8739303053359841280-n.jpg 21615984-10155219086919822-1059293438531476461-n.jpg Danh mục bộ nnptnt UBND tỉnh Bình Định đảng bộ tỉnh bđ Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay442
  • Tháng hiện tại65,331
  • Tổng lượt truy cập2,917,435
ảnh 1 ảnh 2 Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Giá đạm Lân Kali