Giá Cừ Larsen
Có thể bạn quan tâm
Cừ larsen loại II : 400 x 100 x 10.5 x 18000 mm
Kích thước thông dụng cừ larsen loại II : 400 x 100 x 10.5 (48 kg/m): loại 2. Chiều dài : 6000 mm – 18000 mm. Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị có uy tín lâu năm trong nhập khẩu, bán cọc cừ Larsen loại II (400 x 100 x 10.5 – 48 kg/m),cừ ... Read More »
Cừ larsen loại VI : 600 x 210 x 18 x 18000 mm
Kích thước thông dụng cừ larsen loại 6: 600 x 210 x 18 (106 kg/m): loại VI. Chiều dài : 6000 mm – 18000 mm. Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị có uy tín lâu năm trong nhập khẩu, bán cọc cừ Larsen loại VI (600 x 210 x 18 – 106 kg/m),cừ larsen loại ... Read More »
Cừ larsen loại V : 500 x 200 x 24.3 x 18000 mm
Kích thước thông dụng cừ larsen loại 5: 500 x 200 x 24.3 (105 kg/m): loại V. Chiều dài : 6000 mm – 18000 mm. Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị có uy tín lâu năm trong nhập khẩu, bán cọc cừ Larsen loại V (500x200x24.3 – 105 kg/m),cừ larsen loại V mới 100% chưa qua ... Read More »
Cừ larsen loại IV : 400 x 170 x 15.5 x 18000 mm
Kích thước thông dụng cừ larsen loại IV : 400 x 170 x 15.5 (76.1 kg/m): loại 4. Chiều dài : 6000 mm – 18000 mm. Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị có uy tín lâu năm trong nhập khẩu, bán cọc cừ Larsen loại IV (400 x 170 x 15.5 – 76.1 kg/m),cừ ... Read More »
Cừ larsen loại III : 400 x 125 x 13 x 18000 mm
Kích thước thông dụng cừ larsen loại III : 400 x 125 x 13 (60 kg/m): loại 3. Chiều dài : 6000 mm – 18000 mm. Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị có uy tín lâu năm trong nhập khẩu, bán cọc cừ Larsen loại III (400 x 125 x 13,0 – 60kg/m),cừ larsen loại ... Read More »
DANH MỤC SẢN PHẨM
- Bảng báo giá thép hộp chữ nhật,thép hộp vuông mạ kẽm
- Bảng báo giá thép hộp vuông đen,thép hộp chữ nhật đen
- Bảng báo giá thép ray tàu
- Bảng báo giá thép tròn trơn
- Bảng giá ống thép
- Bảng giá ống thép đúc
- cừ larsen (loại II): 400 x 100 x 10.5 x 18000 mm (48 kg/m)
- Cừ larsen (loại III): 400 x 125 x 13 x 18000 mm (60 kg/m)
- Cừ larsen (loại IV): 400 x 170 x 15.5 x 18000 mm (76.1 kg/m)
- Cừ larsen (loại V): 500 x 200 x 24.3 x 18000 mm (105 kg/m)
- Cừ larsen (loại VI): 600 x 210 x 18 x 18000 mm (106 kg/m)
- Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000 mm (17.2 kg/m)
- Thép hình H1000 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm (253 kg/m)
- Thép hình h1000 x 300 x 19 x 36 x 12000 mm (330 kg/m)
- Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 mm (23.8 kg/m)
- Thép hình H148 x 100 x 6 x 9 x 12000 mm (21.1 kg/m)
- Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm (31.5 kg/m)
- Thép hình H175 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm (40.4 kg/m)
- Thép hình H194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm (30.6 kg/m)
- Thép hình H200 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm (49.9 kg/m)
- Thép hình H244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm (44.1 kg/m)
- Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm (72.4 kg/m)
- Thép hình H294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm (56.8 kg/m)
- Thép hình H300 x 300 x 10 x 15 x 12000 mm (94 kg/m)
- Thép hình H340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm (79.7 kg/m)
- Thép hình H346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm (41.4 kg/m)
- Thép hình H350 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm (49.6 kg/m)
- Thép hình H350 x 350 x 12 x 19 x 12000 mm (137 kg/m)
- Thép hình H390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm (107 kg/m)
- Thép hình H396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm ( 56.6 kg/m)
- Thép hình H400 x 200 x 8 x 13 x 12000 mm (66 kg/m)
- Thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12000 mm (172 kg/m)
- Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm (124 kg/m)
- Thép hình H446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm (66.2 kg/m)
- Thép hình H450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm (76 kg/m)
- Thép hình H482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm ( 114 kg/m)
- Thép hình H488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm ( 128 kg/m)
- Thép hình H496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm (79.5 kg/m)
- Thép hình H500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm (89.6 kg/m)
- Thép hình H582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm (137 kg/m)
- Thép Hình H588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm (151 kg/m)
- Thép hình H596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm ( 94.6 kg/m)
- Thép hình H600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm (106 kg/m)
- Thép hình H700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm (185 kg/m)
- Thép hình H800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm (210 kg/m)
- Thép hình H900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm (243 kg/m)
- Thép hình i1000 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm (253 kg/m)
- Thép hình I1000 x 300 x 19 x 36 x 12000 mm (330 kg/m)
- Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000 mm (21.1 kg/m)
- Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000 mm (14 kg/m)
- Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm (30.6 kg/m)
- Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 x 12000 mm (18.2 kg/m)
- Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 mm (21.3 kg/m)
- Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm (44.1 kg/m)
- Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm (25.7 kg/m)
- Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000 mm (29.6 kg/m)
- Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm (56.8 kg/m)
- Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm (32 kg/m)
- Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 mm (36.7 kg/m)
- Thép hình I340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm (79.7 kg/m)
- Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm (41.4 kg/m)
- Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm (49.6 kg/m)
- Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm (107 kg/m)
- Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm (56.6 kg/m)
- Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000 mm (66 kg/m)
- Thép hình I440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm (124 kg/m)
- Thép hình I446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm (66.2 kg/m)
- Thép hình i450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm (76 kg/m)
- Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm (114 kg/m)
- Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm (128 kg/m)
- Thép hình I496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm (79.5 kg/m)
- Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm (89.6 kg/m)
- Thép hình I582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm (137 kg/m)
- Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm (151 kg/m)
- Thép hình i596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm (94.6 kg/m)
- Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm (106 kg/m)
- Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm (185 kg/m)
- Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm (210 kg/m)
- Thép hình I900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm (243 kg/m)
- Thép Tấm A36
- Thép Tấm A572
- Thép Tấm Q345B
- Thép Tấm SS400
HỔ TRỢ TRỰC TUYẾN
Mr.Hoạt: 0939.468.016Mr.Phát: 0932.451.839
Mr.Hoàng: 0938.814.992
Ms.Huyền: 0931.335.997
Kinh Doanh: (028)22 001 962
Fanpage Facebook
Thống Kê Truy Cập
Từ khóa » Giá Cừ Thép Larsen
-
3.1. Bảng Giá Thép Cừ Larsen Tại Thăng Long
-
Bảng Giá Thép Cừ Larsen Tháng 07/2022 ( Cọc Cừ Thép Lá Sen )
-
Báo Giá Thi Công Cừ Larsen – Ép Cọc Cừ Thép U200, C200 - Vietmysteel
-
Bảng Giá Cọc Cừ Larsen III IV - Thi Công Đóng Nhổ Cọc ... - VinaSteel
-
Bảng Báo Giá Cừ Larsen Nhật Bản / Hàn Quốc / Trung Quốc / Thái ...
-
Bảng Giá Thép Cừ Larsen - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
Báo Giá ép Cừ Larsen Năm 2021 - Thăng Long ép Cừ Larsen Trọn Gói
-
Báo Giá Cừ Larsen 400 X 100, 400 X 125, 400 X 170
-
Đơn Giá, Báo Giá ép Cọc Cừ Larsen Chất Lượng, Giá Rẻ Mới Nhất (2022)
-
Đơn Giá, Báo Giá Thuê Cừ Larsen Tại Hà Nội Và Các Tỉnh 2022 - Tam Hoa
-
Full Bảng Giá ép Cọc Cừ Lá Sen (Larsen) III,IV 100%
-
Báo Giá Thi Công ép Cừ Larsen Tại TP.HCM
-
Thép Cọc Cừ Larsen IV : 400 X 170 X 15.5
-
76,1kg/m Dài 6m, 12m, 18m - Hotline: 0903644473 - Cừ Thép Larsen