GIẢ DA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIẢ DA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từgiả dafaux leathergiả dafaux daimitation leathergiả daleatherettegiả dafake leatherda giảcounterfeit leatherleather-likeartificial leatherda nhân tạogiả da
Ví dụ về việc sử dụng Giả da trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giảdanh từfakecounterfeitimitationgiảtính từfalsefauxdadanh từskinleatherdadatính từdermaldađại từyour STừ đồng nghĩa của Giả da
faux da gia cườnggiả dạngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giả da English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giả Da Tiếng Anh Là Gì
-
Giả Da Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giả Da Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"giả Da" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"vải Giả Da" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Giả Da Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "giả Da" - Là Gì?
-
Sơn Giả Đá Tiếng Anh Là Gì - BimiGo.Com
-
Giấy Giả Da – Wikipedia Tiếng Việt
-
Leather Cloth - Từ điển Số
-
Phân Biệt Da Thật, Da PU Và Simili & Ứng Dụng Simili Là Gì?
-
Simili Là Gì? Tất Tần Tật Những đặc điểm Của Simili Mà Bạn Cần Biết
-
Chất Liệu Da PU Là Gì: Từ A-Z Về Da Polyurethane - CANIFA
-
Phân Biệt Da Thật, Da Công Nghiệp, Simili - Blog