Check 'già dặn' translations into English. Look through examples of già dặn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
già dặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già dặn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. già dặn. * ttừ. skilled; experienced ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ già dặn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @già dặn * adjective -skilled; experienced.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'già dặn' ... già dặn. già dặn. adjective. skilled; experienced ... Mới hai mươi tuổi mà người trông già dặn.
Xem chi tiết »
già dặn = adjective skilled; experienced. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
'già dặn' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "già dặn" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Già dặn đó là: skilled; experienced. Answered 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ý nghĩa của sagely trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... già dặn, chín chắn…
Xem chi tiết »
Điều đó làm cho bạn trông già hơn". Style mistakes that make you look older and fatter…. Lỗi diện đồ khiến bạn trông già dặn và béo…. You look older. Anh ...
Xem chi tiết »
... Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. già dặn trong tiếng anh là: Tag: Già Dặn Là Gì. skilled, experienced ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của soldiering trong tiếng Anh ... đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn- chai không- ...
Xem chi tiết »
già dặn tt. 1. ເຕີບໃຫຍ່ພໍຄວນ. Trông nó rất già dặn: ເບິ່ງມັນເຕີບໃຫຍ່ພໍຄວນ. 2. ເກີນເລັກນ້ອຍ. Cân cho tôi già ...
Xem chi tiết »
lại còn già dặn trước tuổi. English. alfred was the older brother... old even for his years.
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. già dặn trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2021 · Không cần anh đẹp trai vì em cũng bình thường. Tuổi tác không quan trọng nhưng em thích người già dặn, chín chắn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Già Dặn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề già dặn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu