Giá Dây Cáp điện 3 Pha Cadivi

THUẬN TÀI PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ZALO: 0852 690000
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 1 lõi Cadivi
+ Giá dây điện 3 pha 1 lõi
| Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bĕng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). | 0 | |||
| 1062102 | CXV/DATA-25-0,6/1kV | mét | 69,200 | 76,120 |
| 1062103 | CXV/DATA-35-0,6/1kV | mét | 88,800 | 97,680 |
| 1062105 | CXV/DATA-50-0,6/1kV | mét | 117,700 | 129,470 |
| 1062106 | CXV/DATA-70-0,6/1kV | mét | 154,900 | 170,390 |
| 1062107 | CXV/DATA-95-0,6/1kV | mét | 207,600 | 228,360 |
| 1062108 | CXV/DATA-120-0,6/1kV | mét | 257,900 | 283,690 |
| 1062109 | CXV/DATA-150-0,6/1kV | mét | 324,600 | 357,060 |
| 1062111 | CXV/DATA-185-0,6/1kV | mét | 385,500 | 424,050 |
| 1062112 | CXV/DATA-240-0,6/1kV | mét | 499,300 | 549,230 |
| 1062115 | CXV/DATA-300-0,6/1kV | mét | 622,000 | 684,200 |
| 1062116 | CXV/DATA-400-0,6/1kV | mét | 811,100 | 892,210 |
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 2 lõi Cadivi
+ Giá dây điện 3 pha 2 lõi
| Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC). | 0 | |||
| 1060706 | CXV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,500 | 36,850 |
| 1060708 | CXV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 42,900 | 47,190 |
| 1060710 | CXV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 61,000 | 67,100 |
| 1062201 | CXV/DSTA-2×16-0,6/1kV | mét | 87,800 | 96,580 |
| 1062202 | CXV/DSTA-2×25-0,6/1kV | mét | 126,800 | 139,480 |
| 1062203 | CXV/DSTA-2×35-0,6/1kV | mét | 165,300 | 181,830 |
| 1062205 | CXV/DSTA-2×50-0,6/1kV | mét | 221,700 | 243,870 |
| 1062206 | CXV/DSTA-2×70-0,6/1kV | mét | 303,100 | 333,410 |
| 1062207 | CXV/DSTA-2×95-0,6/1kV | mét | 427,600 | 470,360 |
| 1062208 | CXV/DSTA-2×120-0,6/1kV | mét | 533,600 | 586,960 |
| 1062209 | CXV/DSTA-2×150-0,6/1kV | mét | 673,500 | 740,850 |
| 1062211 | CXV/DSTA-2×185-0,6/1kV | mét | 802,500 | 882,750 |
| 1062212 | CXV/DSTA-2×240-0,6/1kV | mét | 1,039,700 | 1,143,670 |
| 1062215 | CXV/DSTA-2×300-0,6/1kV | mét | 1,294,300 | 1,423,730 |
| 1062216 | CXV/DSTA-2×400-0,6/1kV | mét | 1,691,300 | 1,860,430 |
Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi (3 lõi pha + 1 lõi đất)
+ Giá dây điện 3 pha 3 lõi pha + 1 lõi đất
| 0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | 0 | ||
| 1060501 | CXV-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 37,800 | 41,580 |
| 1060502 | CXV-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 53,300 | 58,630 |
| 1060504 | CXV-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 81,500 | 89,650 |
| 1060508 | CXV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 124,800 | 137,280 |
| 1063801 | CXV- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 189,500 | 208,450 |
| 1063802 | CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 244,200 | 268,620 |
| 1063803 | CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 268,000 | 294,800 |
| 1063804 | CXV- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 343,000 | 377,300 |
| 1063805 | CXV- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 361,900 | 398,090 |
| 1063806 | CXV- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 474,500 | 521,950 |
| 1063807 | CXV- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 500,500 | 550,550 |
| 1063808 | CXV- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 653,800 | 719,180 |
| 1063809 | CXV- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 691,000 | 760,100 |
| 1063810 | CXV- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 838,100 | 921,910 |
| 1063811 | CXV- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 890,100 | 979,110 |
| 1063812 | CXV- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,036,700 | 1,140,370 |
| 1063813 | CXV- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,087,100 | 1,195,810 |
| 1063814 | CXV- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,264,200 | 1,390,620 |
| 1063815 | CXV- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,313,400 | 1,444,740 |
| 1063816 | CXV- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,649,200 | 1,814,120 |
| 1063817 | CXV- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,715,300 | 1,886,830 |
| 1063818 | CXV- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,774,100 | 1,951,510 |
| 1063819 | CXV- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,071,800 | 2,278,980 |
| 1063820 | CXV- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,130,800 | 2,343,880 |
| 1063821 | CXV- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,693,000 | 2,962,300 |
| 1063822 | CXV- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,803,800 | 3,084,180 |
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 4 lõi Cadivi (ruột đồng)
+ Giá dây điện 3 pha 4 lõi
| 0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | 0 | ||
| 1060401 | CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 14,850 | 16,335 |
| 1060402 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 19,110 | 21,021 |
| 1060404 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 27,200 | 29,920 |
| 1060406 | CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 41,200 | 45,320 |
| 1060408 | CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 57,200 | 62,920 |
| 1060410 | CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 89,400 | 98,340 |
| 1063701 | CXV-4×16-0,6/1kV | mét | 136,000 | 149,600 |
| 1063702 | CXV-4×25-0,6/1kV | mét | 207,500 | 228,250 |
| 1063703 | CXV-4×35-0,6/1kV | mét | 280,900 | 308,990 |
| 1063705 | CXV-4×50-0,6/1kV | mét | 387,800 | 426,580 |
| 1063706 | CXV-4×70-0,6/1kV | mét | 538,600 | 592,460 |
| 1063707 | CXV-4×95-0,6/1kV | mét | 741,000 | 815,100 |
| 1063708 | CXV-4×120-0,6/1kV | mét | 938,100 | 1,031,910 |
| 1063709 | CXV-4×150-0,6/1kV | mét | 1,200,700 | 1,320,770 |
| 1063711 | CXV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,436,600 | 1,580,260 |
| 1063712 | CXV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,885,700 | 2,074,270 |
| 1063715 | CXV-4×300-0,6/1kV | mét | 2,359,000 | 2,594,900 |
| 1063716 | CXV-4×400-0,6/1kV | mét | 3,109,400 | 3,420,340 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.
Thuận Thịnh Phát luôn được biết đến là đơn vị cung cấp các sản phẩm dây cáp điện Cadivi uy tín, chất lượng, đáng tin cậy. Các sản phẩm dây cáp điện của công ty chúng tôi luôn nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Trên đây là bảng báo giá chi tiết các sản phẩm dây cáp điện Cadivi để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN TÀI PHÁT Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
- Dây điện Cadivi 4.0
- Khái niệm và cấu tạo dây cáp điện năng lượng mặt trời mà người tiêu dùng nên biết.
- Dây cáp điện năng lượng mặt trời Cadivi và bảng giá mới nhất năm 2022.
- Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2024
- Bảng tra cáp điện Cadivi
BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM
CadiviCường độ dòng điện là gì? Tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng trong thực tế
CadiviBáo Giá Dây Điện Cadivi 2.5 và 4.0: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Hệ Thống Điện Gia Đình và Công Trình
Cadisun3 cách tính tiết diện dây dẫn điện
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác!Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đâyLưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.
Từ khóa » Dây 4 Lõi 1.5
-
Dây 4 Lõi Nhân 1.5mm (10m-185k) | Shopee Việt Nam
-
Dây điện Tròn đặc 4 Lõi Tiết Diện 1.5mm2 - Thế Giới Công Nghiệp
-
Dây điện Cadivi CVV 4×1.5mm2
-
Dây Tròn đặc 4 Ruột Cadisun 4x1.5mm2, Dây Tròn đặc Cadisun 4x1.5
-
Nhà Phân Phối Dây Điện Mềm 4 Lõi 1.5mm Màu Xám Daphaco FA ...
-
Nơi Bán Dây Điện 4x1 5 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Top 14 Dây 4 Lõi 1.5
-
Dây điện Tròn đặc 4 Ruột Vinacap VCm 4 X 1.5
-
Dây điện Tròn đặc 4 Ruột Cadivi CVV 4 X 1.5
-
Dây điện Bốn Cadisun 4x1.5 – .vn
-
Dây Pha 4 Lõi 4x1.5 Daphaco - Quốc Lập Shop
-
Dây điện Mềm Bọc Nhựa PVC 4 Lõi 300/500V CADIVI CV VCmt-4x1.5
-
Dây điện 4 Lõi CU/PVC - 300/500V Cadivi CV CVV-4x1.5
-
Dây 4 Lõi Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Dây điện Mềm Tròn 4x1.5 Trần Phú
-
Cáp điện Cadivi CVV-4x1.5 (4x7/0.52) 300/500V