Gia đình Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình My ...

418

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình của tôi (My Family)

Vì có nhiều bạn có gọi, chat với chúng tôi hỏi một số các từ ngũ, thuật ngữ, nên Dịch thuật Hanu xin tổng hợp các từ vựng thông dụng, tự vựng lạ,và một số các thuật nghữ chuyên ngành để các bạn tham khảo, các thuật ngữ chúng tôi sẽ cố gắng trả lời sớm nhất. Trong trường hợp gấp các bạn có thể alo trực tiếp chúng tôi.

father /ˈfɑːðər/: Bốmother /ˈmʌðər/: Mẹson /sʌn/: Con traidaughter /ˈdɔːtər/: Con gáiparent /ˈperənt/: Bố mẹ

child /tʃaɪld/: Con

husband /ˈhʌzbənd/: Chồng

wife /waɪv/: Vợ

brother /ˈbrʌðər/: Anh trai/Em trai

sister /ˈsɪstər/: Chị gái/Em gái

uncle /ˈʌŋkl/: Chú/Cậu/Bác Trai

aunt /ænt/: Cô/Dì/Bác Gái

son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể

daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Con dâu

sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: Chị/em dâubrother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/em rểrelative /ˈrelətɪv/: Họ hàngtwin /twɪn/: Anh chị em sinh đôi

nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai (con của anh chị em)

niece /niːs/: Cháu gái ( con của anh chị em)

cousin /ˈkʌzn/: Anh chị em họgrandmother /ˈɡrænmʌðər/: Bà

grandfather /ˈɡrænfɑːðər/: Ônggrandparents /ˈɡrænperənt/: Ông Bà

grandson /ˈɡrænsʌn/: Cháu nội/ngoại traigranddaughter /ˈɡrændɔːtər/: Cháu nội/ngoại gái

son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rểdaughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Con dâu

sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: Chị/em dâu

brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/em rể

relative /ˈrelətɪv/: Họ hàng

twin /twɪn/: Anh chị em sinh đôi

Rate this post

Từ khóa » Tiếng Anh Từ Gia đình Là Gì