Giá JD Coin(JDC) , Biểu đồ Giá Mới Nhất Hôm Nay - WebTyGia
Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Mua/Bán JDC nhanh bằng VNĐ Chuyển đổi tiền ảo sang ngoại tệ
- Giá vàng
- Tỷ giá
- Ngoại tệ
- Tiền ảo
- Lãi suất gửi
- Lãi suất vay
- Xăng dầu
- Giá cả
- Tin tức
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
- Công cụ quy đổi tiền ảo và ngoại tệ
- Plugin nhúng Tỷ Giá, Giá Vàng vào website của bạn
- Trang chủ »
- Giá tiền ảo, tiền điện tử »
- JDC
Cập nhật mới nhất lúc 18:08:00 28/11/2024
Hạng --
Xem tất cả
$0.013162388 USD (1.44%) ~ 335,759 VNDVốn hóa thị trường | $0 |
---|---|
Khối lượng giao dịch (24h) | 0% |
Số JDC trên thị trường | 0 JDC |
Giá thay đổi (1 giờ) | 0.09% |
Giá thay đổi (24 giờ) | 1.44% |
Giá thay đổi (7 ngày) | 4.83% |
Biểu đồ trực tiếp giá JD Coin (JDC/USD) thời gian thực
Chuyển đổi JD Coin (JDC) sang các loại tiền tệ
- JD Coin Ngoại tệ
- Ngoại tệ JD Coin
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
Chuyển đổi Từ Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR ) Sang đồng JD Coin (JDC)=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
Biểu đồ lịch sử giá JD Coin (JDC)
Đang tải dữ liệu từ webtygia.com... Không tìm thấy dữ liệu Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong năm này (2024. ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.Tin tức về JD Coin (JDC)
Giới thiệu về JD Coin (JDC)
Thông tin khuyến mãi
-
Thi công sàn gỗ, sàn nhựa chiết khấu tới 10%
Công cụ chuyển đổi ngoại tệ
Chuyển đổi Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR ) Sang Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR )=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
Giá bán lẻ xăng dầu Đơn vị : VNĐ/Lít
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
---|---|---|
E5 RON 92-II | 19.840 | 20.230 |
DO 0,001S-V | 19.020 | 19.400 |
DO 0,05S-II | 18.770 | 19.140 |
RON 95-III | 20.850 | 21.260 |
hỏa 2-K | 19.140 | 19.520 |
RON 95-IV | 26.380 | 26.900 |
RON 95-V | 21.410 | 21.830 |
RON 92-II | 26.470 | 26.990 |
Giá dầu thế giới Đơn vị : USD/Thùng
Dầu thô | 91,66 | 0,24 | 0.26 % |
Tin tức
-
Hướng dẫn tra cứu bds quy hoạch chuẩn 99% trên điện thoại, máy tính miễn phí
- 246
- 13/09/2024 10:02:07
-
Nhật bản ra mắt tiền mới đồng yên tiếp tục mất giá
- 323
- 04/07/2024 11:55:43
-
Hướng dẫn mua vàng SJC online của ngân hàng từ 12/6 chi tiết nhanh gọn
- 454
- 12/06/2024 16:30:16
-
Call meme là gì ? tại sao có nhiều bạn trẻ giàu nhanh nhờ cách làm này
- 423
- 25/05/2024 12:26:17
-
Hướng dẫn cách kiểm tra check xem có nợ thuế cá nhân hay doanh nghiệp không
- 522
- 24/05/2024 11:34:02
Kết nối
Facebook Twitter PinterestTừ khóa » Giá Jd Coin Hôm Nay
-
Biểu đồ JDC JD Coin - Đổi JDC - VNĐ - USD - Web Giá
-
Giá - JD Coin (JDC) - Mới Nhất Hôm Nay
-
Giá, Biểu đồ, Vốn Hóa Thị Trường Của JD Coin (JDC) | CoinMarketCap
-
Giá JD Coin, Giá JDC Hôm Nay, Diễn Biến Phức Tạp - WebGiaCoin
-
Giá JD Coin, Biểu đồ Của JDC Và Giá Trị Vốn Hóa Thị Trường
-
Giá JD Coin (JDC) Hôm Nay - Tài Chính 24h
-
Giá JD Coin | Giá JDC, Quy đổi Giá Sang USD, Biểu đồ Giá
-
Giá JD Coin(JDC) - Binance
-
Giá JD Coin (JDC), Biểu đồ Giá, Vốn Hóa Thị Trường Mới Nhất Hôm Nay
-
Đồ Thị Giá JD Coin (JDC) - Coincost
-
Tỷ Giá JD Coin (JDC) Mới Nhất Hôm Nay | - Yêu Bitcoin
-
Chuyển đổi Từ 1 JDC Tới USD (JD Coin Tới US Dollar)
-
Giá JD Coin Mới Nhất Hôm Nay
-
JDC Là Gì? Thông Tin Về đồng Coin, Tiền điện Tử JD Coin.