Giá Kim Cương
Có thể bạn quan tâm
Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
| Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
|---|---|---|---|---|---|
| D | 116,038,000 | 103,519,000 | 95,521,000 | 79,470,000 | 74,757,000 |
| E | 107,037,000 | 95,545,000 | 92,350,000 | 76,272,000 | 68,568,000 |
| F | 98,333,000 | 89,352,000 | 87,560,000 | 73,674,000 | 67,166,000 |
Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
| Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
|---|---|---|---|---|---|
| D | 277,915,000 | 235,305,000 | 209,757,000 | 169,992,000 | 157,821,000 |
| E | 231,455,000 | 218,299,000 | 200,223,000 | 157,821,000 | 153,541,000 |
| F | 219,340,000 | 204,621,000 | 195,455,000 | 149,796,000 | 144,446,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (<1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
| Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
|---|---|---|---|---|---|
| D | 407,870,000 | 369,074,000 | 298,204,000 | 253,185,000 | 251,672,000 |
| E | 344,815,000 | 316,890,000 | 288,686,000 | 243,404,000 | 234,716,000 |
| F | 332,520,000 | 305,377,000 | 264,990,000 | 228,149,000 | 218,686,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (>=1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
| Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
|---|---|---|---|---|---|
| D | 530,090,000 | 460,960,000 | 390,493,000 | 334,396,000 | 314,590,000 |
| E | 445,090,000 | 373,270,000 | 362,070,000 | 318,472,000 | 307,105,000 |
| F | 374,180,000 | 358,360,000 | 347,610,000 | 294,725,000 | 288,831,000 |
Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
| Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
|---|---|---|---|---|---|
| D | 669,619,000 | 591,509,000 | 479,801,000 | 440,249,000 | 426,090,000 |
| E | 537,048,000 | 531,698,000 | 425,304,000 | 398,473,000 | 343,965,000 |
| F | 491,604,000 | 478,113,000 | 414,326,000 | 379,642,000 | 340,647,000 |
Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
| Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
|---|---|---|---|---|---|
| D | 899,130,000 | 824,110,000 | 661,380,000 | 628,577,000 | 561,392,000 |
| E | 783,480,000 | 712,170,000 | 652,560,000 | 560,557,000 | 550,034,000 |
| F | 635,090,000 | 630,170,000 | 609,079,000 | 543,996,000 | 499,493,000 |
Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
| Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
|---|---|---|---|---|---|
| D | 2,227,360,000 | 2,017,730,000 | 1,704,701,000 | 1,435,429,000 | 1,259,055,000 |
| E | 1,821,640,000 | 1,777,040,000 | 1,468,621,000 | 1,293,724,000 | 1,216,149,000 |
| F | 1,672,170,000 | 1,593,040,000 | 1,382,224,000 | 1,248,293,000 | 1,183,830,000 |
Giá Kim Cương 9ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
| Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
|---|---|---|---|---|---|
| D | 3,839,300,000 | 3,259,581,000 | 2,920,772,000 | 2,433,976,000 | 2,161,819,000 |
| E | 3,365,385,000 | 2,894,135,000 | 2,677,374,000 | 2,287,938,000 | 1,995,861,000 |
| F | 2,875,000,000 | 2,671,538,000 | 2,451,614,000 | 2,141,899,000 | 1,849,822,000 |
Từ khóa » Giá Kim Cương Vụn
-
Kim Cương Tấm Là Gì, Giá Bao Nhiêu, Mua ở đâu? - JEMMIA
-
Kim Cương Tấm 1, 2, 3, 4, 5, 5, 6, 7, 8, 9, 10 Ly Giá Bao Nhiêu 2022?
-
Kim Cương Tấm Là Gì & Kim Cương Tấm Có Giá Bao Nhiêu? - Citinews
-
Vụn Kim Cương | Shopee Việt Nam
-
Nhẫn Kim Cương PNJ
-
Kim Cương 2 Ly Giá Bao Nhiêu
-
Kim Cương Thiên Nhiên Xoàn Tấm Giá Thợ Sỉ Và Lẻ
-
Những Viên Kim Cương Tí Hon Trị Giá Bao Nhiêu?
-
Kim Cương Tấm Giá Bao Nhiêu Tiền? - Maithy742 - Vingle
-
PHÂN BIỆT KIM CƯƠNG THẬT - GIẢ
-
Kim Cương Tấm Là Gì ? Giá Bao Nhiêu ? Mua ở đâu Uy Tín?
-
Hột Xoàn Tấm Là Gì? Kim Cương Tấm Có Giá Bao Nhiêu Tiền?
-
Hột Xoàn 3 Ly 8 Giá Bao Nhiêu Trên Thị Trường?
-
Kim Cương Tấm Là Gì & Kim Cương Tấm Có Giá Bao Nhiêu?