Giá Klaytn (KLAY) Hôm Nay 21/07 - Biểu đồ KLAY Klaytn - VNĐ - USD

Klaytn (KLAY)

Klaytn (KLAY)

Xếp hạng: 3639 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $0.218758 (-0.92%) 1 KLAY = 0.00000236 BTC
Quy đổi VNĐ 1 KLAY = ~5,585 đồng Mua/bán Klaytn bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $
Thanh khoản (24h) $224,366
Tổng KLAY hiện có 0 KLAY
Dao động 1 giờ -0.1%
Dao động 24 giờ -0.92%
Dao động 7 ngày -21.12%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Pudgy Penguins (PENGU) là gì? Dự án được niêm yết trên Binance HODLer Airdrops

Simon's Cat (CAT) là gì? Dự án được niêm yết trên Binance HODLer Airdrops

Giá Klaytn (KLAY) hôm nay là $0.218758 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $224,366.

Giá giảm -0.92% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá Klaytn (KLAY) đã giảm -21.12%.

Biểu đồ lịch sử giá Klaytn (KLAY)

Xem biểu đồ lịch sử giá Klaytn (KLAY) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2024). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền Klaytn (KLAY) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
KLAY KLAY VND VND ... Mua Bán KLAY ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá Klaytn (KLAY) hôm nay 24/12 - Biểu đồ KLAY Klaytn TradingView - Đổi KLAY - VNĐ - USD - Web giá4.5 trên 866 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,611.25 -11.93 -0.45%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $69.44 +0.03 0.04%
Brent $72.94 +0.06 0.08%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.200,0025.530,00
EUR25.864,3827.282,47
GBP31.168,6932.493,44
JPY156,86165,98
KRW15,2218,35
Cập nhật lúc 18:54:33 23/12/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.50021.930
RON 95-III21.00021.420
E5 RON 92-II20.24020.640
DO 0.05S18.73019.100
DO 0,001S-V18.89019.260
Dầu hỏa 2-K18.96019.330

Từ khóa » Giá Klaytn