Già Nua - Wiktionary Tiếng Việt

già nua
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̤ː˨˩ nwaː˧˧jaː˧˧ nuə˧˥jaː˨˩ nuə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˧ nuə˧˥ɟaː˧˧ nuə˧˥˧

Tính từ

già nua

  1. Nhiều tuổi và yếu đuối.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “già nua”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=già_nua&oldid=2018660”

Từ khóa » Già Nửa Có Nghĩa Là Gì