Giá ống Thép Hàn đen Và Mạ Kẽm DN125 – DN400 | SUNRISE METAL
Có thể bạn quan tâm
NỘI DUNG
- 1 Giá ống thép hàn đen và mạ kẽm DN125 – DN400 tại Hà Nội.
- 1.1 Kích thước, trọng lượng thép ống cỡ lớn:
- 1.2 GIÁ THAM KHẢO CẬP NHẬT
Welded Carbon and Hot dipped Galvanized Pipe Price DN125-DN400
Kích thước, trọng lượng thép ống cỡ lớn:
- Đường kính DN125 – DN400, 141.3, 168.3, 219.1, 273.1, 323.9, 406.4, 457, 508, 610 mm.
- Độ dày : 4 – 20 mm : 3.96, 4.78, 5.16, 5.56, 6.35, 7.09, 7.14, 7.92, 9.27,…mm
- Tiêu chuẩn: ASTM A53, API 5L, JIS G3452, GB/T 3091.
- Mác thép: A53B, 5LB, Q235, Q345, SS400, SS540.
- Xuất xứ : Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật.
GIÁ THAM KHẢO CẬP NHẬT
Yêu cầu báo giá cụ thể, xin vui lòng gửi mail: vattuthepong@gmail.com hoặc gọi Hotline: 0332.158.999
Ghi chú: Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
Ống thép mạ kẽm ASTM A53 (Hot dipped Gal.) | Ống thép đen ASTM A53 (Carbon Black) | |||||||||||
Đ.Kính | Dày | DN | Đ.Kính | Chiều dày | Dày | |||||||
OD | WT | U.W | Đơn giá | Đơn giá | OD | WT | Đơn giá | Đơn giá | ||||
DN | mm | mm | (kg/m) | (Đ/kg) | (Đ/m) | mm | WT | mm | (Đ/kg) | (Đ/m) | ||
3.96 | 13.41 | 23,500 | 315,135 | 3.96 | 13.41 | 16,000 | 214,560 | |||||
4.78 | 16.09 | 23,500 | 378,115 | 4.78 | 16.09 | 16,000 | 257,440 | |||||
5.16 | 17.32 | 23,500 | 407,020 | 5.16 | 17.32 | 16,000 | 277,120 | |||||
125 | F 141,3 | 5.56 | 18.61 | 23,500 | 437,335 | 125 | F 141,3 | 5.56 | 18.61 | 16,000 | 297,760 | |
6.35 | 21.13 | 23,500 | 496,555 | 6.35 | 21.13 | 16,500 | 348,645 | |||||
6.55 | 21.77 | 24,500 | 533,365 | 6.55 | 21.77 | 19,500 | 424,515 | |||||
3.96 | 16.05 | 23,500 | 377,175 | 3.96 | 16.05 | 16,500 | 264,825 | |||||
4.78 | 19.27 | 23,500 | 452,845 | 4.78 | 19.27 | 16,500 | 317,955 | |||||
5.16 | 20.76 | 23,500 | 487,860 | 5.16 | 20.76 | 16,500 | 342,540 | |||||
150 | F 168,3 | 5.56 | 22.31 | 23,500 | 524,285 | 150 | F 168,3 | 5.56 | 22.31 | 16,500 | 368,115 | |
6.35 | 25.36 | 23,500 | 595,960 | 6.35 | 25.36 | 16,500 | 418,440 | |||||
7.11 | 28.26 | 24,500 | 692,370 | 7.11 | 28.26 | 20,000 | 565,200 | |||||
3.96 | 21.01 | 23,500 | 493,735 | 3.96 | 21.01 | 16,500 | 346,665 | |||||
4.78 | 25.26 | 23,500 | 593,610 | 4.78 | 25.26 | 16,500 | 416,790 | |||||
5.16 | 27.22 | 23,500 | 639,670 | 5.16 | 27.22 | 16,500 | 449,130 | |||||
200 | F 219,1 | 5.56 | 29.28 | 23,500 | 688,080 | 200 | F 219,1 | 5.56 | 29.28 | 16,500 | 483,120 | |
6.35 | 33.31 | 23,500 | 782,785 | 6.35 | 33.31 | 16,500 | 549,615 | |||||
7.09 | 37.07 | 23,500 | 871,145 | 7.09 | 37.07 | 16,500 | 611,655 | |||||
8.18 | 42.55 | 24,500 | 1,042,475 | 8.18 | 42.55 | 20,000 | 851,000 | |||||
5.16 | 34.09 | 25,000 | 852,250 | 5.16 | 34.09 | 18,500 | 630,665 | |||||
5.56 | 36.68 | 25,000 | 917,000 | 5.56 | 36.68 | 18,500 | 678,580 | |||||
6.35 | 41.77 | 25,000 | 1,044,250 | 6.35 | 41.77 | 18,500 | 772,745 | |||||
250 | F 273,1 | 7.09 | 46.51 | 25,000 | 1,162,750 | 250 | F 273,1 | 7.09 | 46.51 | 18,500 | 860,435 | |
8.18 | 53.44 | 25,000 | 1,336,000 | 8.18 | 53.44 | 18,500 | 988,640 | |||||
9.27 | 60.31 | 25,000 | 1,507,750 | 9.27 | 60.31 | 19,500 | 1,176,045 | |||||
5.16 | 40.56 | 25,000 | 1,014,000 | 5.16 | 40.56 | 18,500 | 750,360 | |||||
5.56 | 43.65 | 25,000 | 1,091,250 | 5.56 | 43.65 | 18,500 | 807,525 | |||||
6.35 | 49.73 | 25,000 | 1,243,250 | 6.35 | 49.73 | 18,500 | 920,005 | |||||
300 | F 323,9 | 7.09 | 55.39 | 25,000 | 1,384,750 | 300 | F 323,9 | 7.09 | 55.39 | 18,500 | 1,024,715 | |
7.92 | 61.71 | 25,000 | 1,542,750 | 7.92 | 61.71 | 18,500 | 1,141,635 | |||||
9.53 | 73.88 | 25,000 | 1,847,000 | 9.53 | 73.88 | 18,500 | 1,366,780 | |||||
6.35 | 62.64 | 25,500 | 1,597,320 | 6.35 | 62.64 | 19,000 | 1,190,160 | |||||
7.09 | 69.82 | 25,500 | 1,780,410 | 7.09 | 69.82 | 19,000 | 1,326,580 | |||||
7.92 | 77.83 | 25,500 | 1,984,665 | 7.92 | 77.83 | 19,000 | 1,478,770 | |||||
400 | F 406,4 | 9.53 | 93.27 | 25,500 | 2,378,385 | 400 | F 406,4 | 9.53 | 93.27 | 19,000 | 1,772,130 | |
12.7 | 123.30 | 25,500 | 3,144,150 | 12.7 | 123.30 | 19,000 | 2,342,700 |
Công ty TNHH Vật tư Kim khí SUNRISE
5 / 5 ( 38 bình chọn ) Post Views: 29,603Từ khóa » Trọng Lượng Thép ống D125
-
Bảng Tra Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Chi Tiết Nhất Hiện Nay
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Hoà Phát - Vật Liệu Xây Dựng TPHCM
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Tròn Theo TCVN 3783-83
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
-
BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG, ĐỘ DÀY CỦA ỐNG THÉP ĐÚC
-
Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát DN125 - Phi 141.3 X 3.96mm
-
[PDF] Bảng Trọng Lượng, đơn Giá Thép ống Việt Đức
-
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép ống đúc Tiêu Chuẩn
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐEN ĐÚC
-
Bảng Trọng Lượng ống Inox Công Nghiệp 201 - 304 - Thép Bảo Tín
-
Thép ống Hàn DN 125,DN 150,DN 200,DN 300