Giá ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng DN15 – DN100 | SUNRISE METAL
Có thể bạn quan tâm
NỘI DUNG
- 1 Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng DN15 – DN100 Hà Nội.
- 1.1 Kích thước trọng lượng ống thép mạ kẽm BS1387/ ASTM A53:
- 1.2 GIÁ THAM KHẢO CẬP NHẬT
Hot dipped Galvanized price list BS 1387-1985
Ống mạ kẽm Hòa phát Vinapipe
Kích thước trọng lượng ống thép mạ kẽm BS1387/ ASTM A53:
- Đường kính DN15 – DN100: DN15 (21.2), DN20 (26.7), DN25 (33.5), DN32 (42.2), DN50 (59.9), DN65 (75.6), DN80 (88.3), DN100 (113.5).
- Độ dày : BSA1, BS L (Light), BS M (Medium), BS H (Heavy), SCH30, SCH40 1.6mm – 6.0mm
- Tiêu chuẩn: BS 1387-1985, BS-EN 10255-2004, ASTM A53
- Chiều dày lớp kẽm: min 35µm.
- Mác thép: SPHT1, SPHT3, 08KP, Q195, Q235, SS400.
- Sản xuất: Vinapipe, VG pipe, Hòa Phát, Seah Pipe, Nhật Quang, Minh Ngọc.
GIÁ THAM KHẢO CẬP NHẬT
Yêu cầu báo giá chi tiết, xin vui lòng gửi mail: vattuthepong@gmail.com hoặc gọi Hotline: 0332.158.999
Ghi chú: Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
Đường kính ngoài | Chiều dày | Đơn giá | Đơn giá | Đường kính ngoài | Chiều dày | Đơn giá | Đơn giá | |||||
/Outside diameter | U. W | /Outside diameter | U.W | |||||||||
DN | mm | WT | (kg/m) | Đồng/kg | Đồng/mét | DN | mm | WT | (kg/m) | Đồng/kg | Đồng/mét | |
15 | F 21.2 | 1.6 | 0.773 | 25,100 | 19,402 | 65 | F 75,6 | 2.1 | 3.806 | 23,200 | 88,299 | |
15 | F 21.2 | 1.9 | 0.914 | 24,300 | 22,210 | 65 | F 75,6 | 2.3 | 4.157 | 23,200 | 96,442 | |
15 | F 21.2 | 2.1 | 0.989 | 23,300 | 23,044 | 65 | F 75,6 | 2.5 | 4.507 | 23,200 | 104,562 | |
15 | F 21.4 | 2.6 | 1.21 | 23,400 | 28,314 | 65 | F 75,6 | 2.7 | 4.854 | 23,200 | 112,613 | |
20 | F 26,65 | 1.6 | 0.988 | 25,100 | 24,799 | 65 | F 75,6 | 2.9 | 5.228 | 23,000 | 120,244 | |
20 | F 26,65 | 1.9 | 1.160 | 24,300 | 28,188 | 65 | F 75,6 | 3.2 | 5.713 | 23,000 | 131,399 | |
20 | F 26,65 | 2.1 | 1.284 | 23,300 | 29,917 | 65 | F 76,0 | 3.6 | 6.430 | 23,100 | 148,533 | |
20 | F 26,65 | 2.3 | 1.381 | 23,300 | 32,177 | 65 | F 76,0 | 4 | 7.063 | 23,000 | 162,449 | |
20 | F 26,9 | 2.6 | 1.560 | 23,400 | 36,504 | 65 | F 76,0 | 4.2 | 7.395 | 23,000 | 170,085 | |
25 | F 33,5 | 1.6 | 1.259 | 25,100 | 31,601 | 65 | F 76,0 | 4.5 | 7.890 | 23,000 | 181,470 | |
25 | F 33,5 | 1.9 | 1.481 | 24,200 | 35,840 | 80 | F 88,3 | 2.1 | 4.464 | 23,200 | 103,565 | |
25 | F 33,5 | 2.1 | 1.626 | 23,200 | 37,723 | 80 | F 88,3 | 2.3 | 4.878 | 23,200 | 113,170 | |
25 | F 33,5 | 2.3 | 1.787 | 23,200 | 41,458 | 80 | F 88,3 | 2.5 | 5.29 | 23,200 | 122,728 | |
25 | F 33,5 | 2.6 | 1.981 | 23,200 | 45,959 | 80 | F 88,3 | 2.7 | 5.699 | 23,200 | 132,217 | |
25 | F 33,8 | 3.2 | 2.410 | 23,300 | 56,153 | 80 | F 88,3 | 2.9 | 6.138 | 23,000 | 141,174 | |
32 | F42,2 | 1.6 | 1.602 | 25,100 | 40,210 | 80 | F 88,3 | 3.2 | 6.715 | 23,000 | 154,445 | |
32 | F42,2 | 1.9 | 1.888 | 24,100 | 45,501 | 80 | F 88,3 | 3.6 | 7.519 | 23,000 | 172,937 | |
32 | F42,2 | 2.1 | 2.077 | 23,100 | 47,979 | 80 | F 88,8 | 4.0 | 8.37 | 23,100 | 193,347 | |
32 | F42,2 | 2.3 | 2.260 | 23,100 | 52,206 | 80 | F 88,8 | 4.2 | 8.71 | 23,000 | 200,330 | |
32 | F42,2 | 2.6 | 2.539 | 23,100 | 58,651 | 80 | F 88,8 | 4.5 | 9.299 | 23,000 | 213,877 | |
32 | F42,2 | 2.9 | 2.811 | 23,100 | 64,934 | 90 | F 108,0 | 2.5 | 6.504 | 23,200 | 150,893 | |
32 | F42,5 | 3.2 | 3.1 | 23,200 | 71,920 | 90 | F 108,0 | 2.7 | 7.011 | 23,200 | 162,655 | |
40 | F 48,1 | 1.6 | 1.835 | 25,100 | 46,059 | 90 | F 108,0 | 2.9 | 7.516 | 23,200 | 174,371 | |
40 | F 48,1 | 1.9 | 2.165 | 24,100 | 52,177 | 90 | F 108,0 | 3 | 7.768 | 23,200 | 180,218 | |
40 | F 48,1 | 2.1 | 2.382 | 23,100 | 55,024 | 90 | F 108,0 | 3.2 | 8.27 | 23,000 | 190,210 | |
40 | F 48,1 | 2.3 | 2.598 | 23,100 | 60,014 | 100 | F 113,5 | 2.5 | 6.843 | 23,200 | 158,758 | |
40 | F 48,1 | 2.5 | 2.830 | 23,100 | 65,373 | 100 | F 113,5 | 2.7 | 7.377 | 23,200 | 171,146 | |
40 | F 48,1 | 2.9 | 3.232 | 23,100 | 74,659 | 100 | F 113,5 | 2.9 | 7.909 | 23,200 | 183,489 | |
40 | F 48,4 | 3.2 | 3.570 | 23,200 | 82,824 | 100 | F 113,5 | 3 | 8.175 | 23,200 | 189,660 | |
40 | F 48,4 | 3.6 | 3.951 | 23,100 | 91,268 | 100 | F 113,5 | 3.2 | 8.763 | 23,000 | 201,549 | |
50 | F 59,9 | 1.9 | 2.718 | 24,000 | 65,232 | 100 | F 113,5 | 3.6 | 9.756 | 23,000 | 224,388 | |
50 | F 59,9 | 2.1 | 2.993 | 23,000 | 68,839 | 100 | F 114,1 | 4 | 10.801 | 23,000 | 248,423 | |
50 | F 59,9 | 2.3 | 3.267 | 23,000 | 75,141 | 100 | F 114,1 | 4.2 | 11.320 | 23,000 | 260,360 | |
50 | F 59,9 | 2.6 | 3.693 | 23,000 | 84,939 | 100 | F 114,1 | 4.4 | 11.838 | 23,000 | 272,274 | |
50 | F 59,9 | 2.9 | 4.076 | 23,000 | 93,748 | 100 | F 114,1 | 4.5 | 12.200 | 23,100 | 281,820 | |
50 | F 59,9 | 3.2 | 4.474 | 23,000 | 102,902 | |||||||
50 | F 60,3 | 3.6 | 5.03 | 23,100 | 116,193 | |||||||
50 | F 60,3 | 4.0 | 5.514 | 23,000 | 126,822 |
Công ty TNHH Vật tư Kim khí SUNRISE
4.9 / 5 ( 44 bình chọn ) Post Views: 21,667Từ khóa » đường Kính ống Thép Tráng Kẽm
-
Bảng Kích Thước Quy Cách ống Thép Mạ Kẽm - Steel Materials
-
Bảng Quy Chuẩn Kích Thước ống Thép Mạ Kẽm BS
-
20 Ký Hiệu ống Thép Mạ Kẽm Thông Dụng & Ý Nghĩa
-
Quy Cách Thép ống Mạ Kẽm: Bảng Tra Chi Tiết & Báo Giá
-
Thông Số Thép ống Mạ Kẽm
-
BẢNG QUY CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH DANH ĐỊNH ỐNG THÉP ĐÚC ...
-
ỐNG THÉP MẠ KẼM HÒA PHÁT | CÔNG TY TNHH TM DV XNK ...
-
Ống Thép Mạ Kẽm DN400 X 6.35mm
-
Ống Thép Mạ Kẽm Phi 355, DN350, 14 Inch Tiêu Chuẩn ASTM
-
Thép ống Mạ Kẽm - Những Thông Số Cần Biết Và Bảng Báo Giá
-
Ống Thép Tráng Kẽm ,ống Thép Mạ Kẽm ,Bán Thép ống đúc ... - LinkedIn
-
Thép ống Mạ Kẽm, ống đúc Mạ Kẽm, ống Hàn Mạ Kẽm
-
Tham Khảo Các Kích Thước ống Thép Mạ Kẽm Trong Thi Công - Cơ Khí ...