Giá Sắt Phi 16 Hòa Phát
Có thể bạn quan tâm
BẢNG GIÁ TẠI NHÀ MÁY HÔM NAY
Liên hệ: 0935.637.738 – 0909.484.677
“Uy tín xây dựng trên giá trị cho khách hàng”
1. Báo giá thép HÒA PHÁT hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,600 |
2 | Ø8 | Kg | 12,600 |
3 | Ø10 | Cây | 80,000 |
4 | Ø12 | Cây | 115,000 |
5 | Ø14 | Cây | 157,000 |
6 | Ø16 | Cây | 205,000 |
7 | Ø18 | Cây | 260,000 |
8 | Ø20 | Cây | 321,000 |
9 | Ø22 | Cây | 388,000 |
10 | Ø25 | Cây | 501,000 |
11 | Ø28 | Cây | 628,000 |
12 | Ø32 | Cây | 821,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,100 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
2. Báo giá thép VIỆT NHẬT hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,700 |
2 | Ø8 | Kg | 12,700 |
3 | Ø10 | Cây | 81,000 |
4 | Ø12 | Cây | 116,000 |
5 | Ø14 | Cây | 158,000 |
6 | Ø16 | Cây | 207,000 |
7 | Ø18 | Cây | 262,000 |
8 | Ø20 | Cây | 323,000 |
9 | Ø22 | Cây | 391,000 |
10 | Ø25 | Cây | 505,000 |
11 | Ø28 | Cây | 634,000 |
12 | Ø32 | Cây | 828,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,200 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
3. Báo giá thép VIỆT ÚC hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,500 |
2 | Ø8 | Kg | 12,500 |
3 | Ø10 | Cây | 79,000 |
4 | Ø12 | Cây | 114,000 |
5 | Ø14 | Cây | 156,000 |
6 | Ø16 | Cây | 203,000 |
7 | Ø18 | Cây | 257,000 |
8 | Ø20 | Cây | 318,000 |
9 | Ø22 | Cây | 384,000 |
10 | Ø25 | Cây | 496,000 |
11 | Ø28 | Cây | 623,000 |
12 | Ø32 | Cây | 813,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,000 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
4. Báo giá thép VIỆT MỸ hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,600 |
2 | Ø8 | Kg | 12,600 |
3 | Ø10 | Cây | 80,000 |
4 | Ø12 | Cây | 115,000 |
5 | Ø14 | Cây | 157,000 |
6 | Ø16 | Cây | 205,000 |
7 | Ø18 | Cây | 260,000 |
8 | Ø20 | Cây | 321,000 |
9 | Ø22 | Cây | 388,000 |
10 | Ø25 | Cây | 501,000 |
11 | Ø28 | Cây | 628,000 |
12 | Ø32 | Cây | 821,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,100 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
5. Báo giá thép DANA Ý hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,700 |
2 | Ø8 | Kg | 12,700 |
3 | Ø10 | Cây | 81,000 |
4 | Ø12 | Cây | 116,000 |
5 | Ø14 | Cây | 158,000 |
6 | Ø16 | Cây | 207,000 |
7 | Ø18 | Cây | 262,000 |
8 | Ø20 | Cây | 323,000 |
9 | Ø22 | Cây | 391,000 |
10 | Ø25 | Cây | 505,000 |
11 | Ø28 | Cây | 634,000 |
12 | Ø32 | Cây | 828,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,200 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
Cách đặt hàng hoặc báo giá
Cách 1: Gọi điện qua hotline: 0934.781.098 – 0935.637.738
Cách 2: Nhắn thông tin liên hệ HOẶC gửi đơn hàng qua email “[email protected]” hoặc qua zalo (bấm trên màn hình).
Ngoài ra, quý khách hàng có thể Chát trực tuyến để tư vấn hỗ trợ!
HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Về công ty chúng tôi
Công ty TNHH TM Thép Thành công Index chúng tôi chuyên kinh doanh các mặt hàng sắt thép hàng đầu tại Đà nẵng và Miền trung, chuyên phân phối các loại thép trong nước và thép nhập khẩu của các thương hiệu lớn và có uy tín như: Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt – Úc, Thép Úc, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Dana – Ý, Thép Việt Ý, Thép Việt Đức…
Từ khóa » Hoà Phát 16s
-
Thép Hòa Phát 16S Là Gì? Thép 16S Dùng Cho Công Trình Nào?
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Sản Phẩm Thép Xây Dựng Hòa Phát
-
Cách Nhận Biết Và Ký Hiệu Thép Xây Dựng Hòa Phát
-
Thép Xây Dựng D16 Hoà Phát
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Thép Hòa Phát Chính Hãng
-
Thép Hòa Phát Phi 16 Giá Rẻ Tphcm
-
Tổng Hợp Ký Hiệu Các Loại Thép Xây Dựng Và Cách Đọc Chuẩn ...
-
Thép Hòa Phát Phi 16
-
Thép Hòa Phát Phi 16 (d16) Giá Gốc Tại Nhà Máy Của Hòa Phát
-
Dấu Hiệu Cơ Bản Nhất Nhận Biết 3 Loại Thép Hòa Phát Chính Hãng
-
Thép Hòa Phát Có Mấy Loại?
-
Steel D10s Steel D16s Tisco What Is Hoa Phat / Weight Of Steel 3
-
Thép Hòa Phát Phi 22 CB300V