Giá Sắt Tháng 5 Năm 2022 Tại Hải Phòng. - Giá Xây Dựng

Menu Quản lý chi phí xây dựng, Quản lý thi công xây dựng, Quản lý dự án xây dựng
  • Diễn đàn Bài viết mới
  • Có gì mới? Bài viết mới Hoạt động mới nhất
  • Phần mềm Quản lý chất lượng GXD Dự toán GXD Dự thầu GXD Quyết toán GXD
  • Đăng ký học
  • Quản lý dự án Học dự toán Tra cứu định mức online Hồ sơ chất lượng Tư liệu Quản lý dự án Lập dự án đầu tư Thanh quyết toán Đấu thầu và lựa chọn nhà thầu
Đăng nhập Đăng ký Có gì mới?
  • Bài viết mới
Menu Đăng nhập Đăng ký
  • Diễn đàn
  • GIỚI THIỆU, QUẢNG CÁO, BÁO GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
  • Bê tông, cấu kiện đúc sẵn, phụ gia
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng.
  • Khởi xướng DailySatThep
  • Ngày gửi 1/4/22
  • Tags giá sắt tháng 4 năm 2022 tại hải phòng giá sắt v125; v150 tại hải phòng tháng 4 năm 2022 giá sắt vuông 12 đặc hải phòng tháng 4 năm 2022 giá sắt vuông 16 đặc hải phòng tháng 4 năm 2022 giá sắt vuông 18 đặc hải phòng năm 2022 giá sắt vuông 20 đặc hải phòng tháng 4 năm 2022 giá sắt vuông đặc 14 hải phòng tháng 4 năm 2022 giá thép vuông 20 đặc hải phòng năm 2022 giá vuông đặc hải phòng tháng 4 năm 2022 địa chỉ bán vuông đặc hải phòng năm 2022
DailySatThep

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia 4/5/19 Bài viết 327 Điểm thành tích 16 Tuổi 50 Nơi ở Công ty Cổ phần Thép Việt Cường CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG BẢNG GIÁ SẮT ÁN BUÔN THÁNG 5 NĂM 2022 TẠI HẢI PHÒNG. (Báo giá đại lý bán buôn cấp 1 tại Hải Phòng, Cập nhật Ngày 09/05/2022) A- SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm) 1, Sắt vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 18*18 (Mác SS400; L=6m) = 20.180 2, Sắt vuông 10*10 đặc; vuông 12*12 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 20.380 3, Sắt vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 20.480 4, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.840 5, Sắt tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.640 6, Sắt tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.950 7, Sắt tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 22.950 8, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm 3*50; 4*40; 4,0*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 23.150 9, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = từ 18.800 – 19.850 B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng) 1, Sắt góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 18.750 2, Sắt góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 18.475 3, Sắt góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 18.375 4, Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 18.475 5, Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 18.575 6, Sắt góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 18.775 7, Sắt góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 19.690 8, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 19.690 9, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v120*120*12; v120*10= 18.790 10, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 19.950 11, Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.980 12, Sắt góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 19.280 13, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 19.790 14, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 19.290 15, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 20.620 16, Sắt góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 21.650 C- SẮT HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng) 1, Sắt u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.950 2, Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.750 3, Sắt u200*73*7.0; sắt u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 21.250 4, Sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 21.360 5, Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 18.650 6, Sắt i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.980 7, Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 21.760 8, Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 21.760 9, Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 21.860 10, Sắt H200*200*8*12; H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.860 D- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Phú Đức, 190…) 1, Hộp sắt đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 23.840 2, Hộp sắt đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 22.840 3, Hộp sắt đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 23.450 4, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 23.450 5, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 23.450 6, Hộp sắt đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 25.780 7, Hộp sắt đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 25.780 8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 23.550 9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 23.350 10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 25.980 11, Ông sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 23.650 12, Ống sắt đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 23.350 13, Ông sắt đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 26.960 14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 23.550 15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 27.955 16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống sắt (Các loại)=Liên hệ E- SẮT XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm) 1, Sắt L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 22.550 2, Sắt xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 22.750 3, Sắt xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 22.950 4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 23.750 5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 23.990 6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 23.990 *GHI CHÚ: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án; các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Sắt sắt; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 09/05/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới. - Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng. - Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua (Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua) - Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm sắt, nhà tiền chế” và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực Miền Bắc. - Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt) “Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và liên hệ để nhận báo giá” Giá sắt tháng 4 năm 2022 tại Hải Phòng..jpg Gia thep V; U; I thang 4 nam 2022..jpg 4- Gia ton tam gia ban ma gia thep det nam 2022..jpg 4- Gia thep ong gia sat hop nam 2022..jpg Vuong, Hoa van (9).jpg Tags: Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt thép uy tín nhất Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Đồ Sơn Hải Phòng. Danh sách các công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Dương Kinh Hải Phòng. Tên công ty bán tôn tấm lớn nhất Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Hải An Hải Phòng. Địa điểm bán buôn sắt thép tại quận Hải An Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Hông Bàng Hải Phòng năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông 20 đặc tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Kiến An Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tròn trơn phi 22; 24; 25; 28; 30; 32; 36 tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Tải giá sắt thép tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt thép tháng 5 năm 2022 tại quận Lê Chân Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Địa chỉ cơ sở mạ kẽm tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng. Vị trí công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện An Dương Hải Phòng. Địa chỉ bán hộp kẽm lớn nhất Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện An Lão Hải Phòng. Địa chỉ bán thép ống D50; D60; D65; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Cát Hải Hải Phòng năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2022. Địa chỉ công ty bán thép vuông đặc Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng. Tên cơ sở sản xuất thép vuông đặc tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng. Địa điểm bán thép vuông 20 đặc Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v75 mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v125 tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Địa chỉ bán buôn sắt vuông đặc tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt vuông 18 đặc Hải Phòng năm 2022. Địa chỉ bán sắt uy tín tại Hải Phòng năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Địa điểm bán sắt mạ kẽm lớn nhất Hải Phòng năm 2022. Tên công ty bán thép vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt v125; sắt v130; sắt v150; sắt v175 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Tên công ty bán thép hình V; U; I lớn nhất uy tín nhất Hải Phòng năm 2022. Giá thép tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Chỉnh sửa cuối: 9/5/22 Bạn phải Đăng nhập để thảo luận. Share: Facebook Twitter Pinterest WhatsApp Email Share Link
Bởi Chủ đề tương tự Forum Replies Date
Top 10 công ty xây dựng Báo giá lan can cầu thang sắt tại TPHCM Thiết kế, báo giá và thi công nhà trọn gói 0 30/3/24
Top 10 công ty xây dựng Top 10 công ty thi công cầu thang sắt giá rẻ tại TPHCM Gạch đá xây, gạch đá ốp lát, vật liệu trang trí 0 24/2/24
DailySatThep (tỉnh Hải Dương) Giá sắt thép tại tỉnh Hải Dương tháng 5 năm 2023. Bê tông, cấu kiện đúc sẵn, phụ gia 1 1/4/23
thepthainguyen (Phú Thọ) Giá sắt thép tại tỉnh Phú Thọ tháng 5 năm 2023. Bê tông, cấu kiện đúc sẵn, phụ gia 0 1/4/23
DailySatThep (tỉnh Bắc Cạn) Bảng giá sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn tháng 5 năm 2023. Bê tông, cấu kiện đúc sẵn, phụ gia 0 1/4/23

Chủ đề tương tự

  • Top 10 công ty xây dựng Báo giá lan can cầu thang sắt tại TPHCM
    • Started by Top 10 công ty xây dựng
    • 30/3/24
    • Trả lời: 0
    Thiết kế, báo giá và thi công nhà trọn gói
  • Top 10 công ty xây dựng Top 10 công ty thi công cầu thang sắt giá rẻ tại TPHCM
    • Started by Top 10 công ty xây dựng
    • 24/2/24
    • Trả lời: 0
    Gạch đá xây, gạch đá ốp lát, vật liệu trang trí
  • DailySatThep (tỉnh Hải Dương) Giá sắt thép tại tỉnh Hải Dương tháng 5 năm 2023.
    • Started by DailySatThep
    • 1/4/23
    • Trả lời: 1
    Bê tông, cấu kiện đúc sẵn, phụ gia
  • thepthainguyen (Phú Thọ) Giá sắt thép tại tỉnh Phú Thọ tháng 5 năm 2023.
    • Started by thepthainguyen
    • 1/4/23
    • Trả lời: 0
    Bê tông, cấu kiện đúc sẵn, phụ gia
  • DailySatThep (tỉnh Bắc Cạn) Bảng giá sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn tháng 5 năm 2023.
    • Started by DailySatThep
    • 1/4/23
    • Trả lời: 0
    Bê tông, cấu kiện đúc sẵn, phụ gia
Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền Kích để xem khóa học Dự toán công trình Kích để xem khóa học Dự toán công trình Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

  • T Xe đẩy 3 ngăn kết hợp bảng treo khay
    • Latest: tktknpro
    • Thứ bảy lúc 09:12
    Ô tô xe máy tham gia giao thông
  • nguyentheanh TikTok Nguyễn Thế Anh – Kênh học xây dựng khiến bạn tiến bộ mỗi ngày!
    • Latest: nguyentheanh
    • Thứ năm lúc 09:13
    Cty Giá Xây Dựng Tư vấn đầu tư xây dựng
  • Q HDSDCung cấp các loại điện trở nhiệt đun hóa chất, đun dầu, điện trở máy ép nhựa
    • Latest: quanglan77
    • Thứ tư lúc 08:30
    Máy và thiết bị chuyên dụng
  • M Học dự toán công trình ở đâu tốt nhất?
    • Latest: manh8888
    • 16/12/24
    Lập dự toán
  • nguyentheanh Em mới được giao công việc về đấu thầu, xin anh/chị lời khuyên nếu muốn học cơ bản thì nên bắt đầu từ đâu? Đọc Luật Đấu thầu, Nghị định, hay Thông tư?
    • Latest: nguyentheanh
    • 14/12/24
    Đấu thầu, lập hồ sơ thầu
  • kimhien_gxd Chia sẻ Video Hướng dẫn cách xử lý file dự toán chạy trên bản cũ trong phần mềm Dự toán GXD
    • Latest: kimhien_gxd
    • 11/12/24
    Phần mềm Dự toán GXD
  • Q HDSDCung cấp cầu chì trung thế , cầu chì cao thế , cầu chì tự rơi,
    • Latest: quanglan77
    • 5/12/24
    Máy và thiết bị chuyên dụng
  • T kệ đồ nghề, xe đẩy 3 ngăn
    • Latest: tktknpro
    • 4/12/24
    Ô tô xe máy tham gia giao thông
  • nguyentheanh Làm hồ sơ chất lượng công trình thi công lắp đặt hệ thống chiếu sáng
    • Latest: nguyentheanh
    • 3/12/24
    PM Quản lý Chất lượng (QLCL GXD)
  • X Xe wave 50cc giá bao nhiêu? Bảng giá xe wave
    • Latest: xedienxanhsaigon
    • 1/12/24
    Ô tô xe máy tham gia giao thông
  • Diễn đàn
  • GIỚI THIỆU, QUẢNG CÁO, BÁO GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
  • Bê tông, cấu kiện đúc sẵn, phụ gia
  • Chào Khách. Để tải bộ cài phần mềm GXD mời bạn kích vào đây
Top

Từ khóa » Thép Vuông đặc Hải Phòng