Giá Sắt Thép Hình An Khánh Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
Có thể bạn quan tâm
Bạn cần bảng giá sắt thép hình An Khánh để tính toán chi phí cho công trình? Bạn chưa biết thép hình An Khánh gồm có những loại nào? Bạn chưa biết mua thép hình An Khánh ở đâu đúng giá, đúng chất lượng tại Tphcm. Bài viết này sẽ giải đáp các vấn đề và cung cấp những thông tin cần thiết về sắt thép hình An Khánh tại Tphcm, liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Yêu Cầu báo giá chat zalo Gọi ngay- Bảng giá thép hình An Khánh mới nhất 2024 (ký hiệu AK, AKS)
- 1/ Báo giá thép hình I An Khánh (ký hiệu AK)
- Thép hình I An Khánh đen (ký hiệu AKS)
- Thép hình I ký hiệu AK mạ kẽm
- Thép hình ký hiệu AKS mạ kẽm nhúng nóng
- 2/ Bảng báo giá sắt thép hình V ký hiệu AKS mới nhất
- Thép hình V ký hiệu AKS đen
- Thép hình V An Khánh mạ kẽm
- Thép hình V ký hiệu AKS mạ kẽm nhúng nóng
- 3/ Báo giá thép hình U ký hiệu AK
- Lưu ý bảng giá thép hình trên:
- Cập nhật báo giá sắt thép hình HIUV các nhà máy uy tín nhất hiện nay
- Hình ảnh sắt thép hình An Khánh (ký hiệu AKS)
- 1/ Báo giá thép hình I An Khánh (ký hiệu AK)
- Mua sắt thép hình An Khánh bạn cần biết các điểm sau
- 1/ Đôi nét về công ty thép An Khánh
- Giới thiệu công ty thép An khánh
- Thương hiệu thép hình An Khánh (thép hình ký hiệu AKS)
- 2/ Sắt thép hình An Khánh có tốt không ?
- 3/ Phân loại thép hình An Khánh
- 4/ Thông số kỹ thuật sắt thép hình An Khánh
- Thành phần hóa học của thép
- Tiêu chuẩn áp dụng thép an khánh ký hiệu AK
- Các thông số kỹ thuật của các sản phẩm thép hình I An Khánh
- 1/ Đôi nét về công ty thép An Khánh
- Mua sắt thép hình An Khánh (ký hiệu AK, AKS) ở đâu uy tín, chất lượng?
- Những lưu ý khi mua thép hình An Khánh tại Tphcm
- Vì sao nên mua thép hình An Khánh tại công ty chúng tôi
Bảng giá thép hình An Khánh mới nhất 2024 (ký hiệu AK, AKS)
Chúng tôi xin kính gửi đến quý khách giá sắt thép hình An Khánh mới nhất trong năm 2024. Sắt thép hình An Khánh hay còn gọi là thép hình ký hiệu AK, AKS đang trở thành xu hướng của nhiều người tiêu dùng.
Bảng giá sắt thép hình ký hiệu AKS dưới đây của công ty chúng tối là báo giá trực tiếp từ nhà sản xuất. Tuy nhiên, mỗi đơn vị sản xuất sẽ có giá khác nhau, do đó tùy thời điểm mà quý khách tiến hành đặt hàng mức giá sẽ chênh lệch tăng giảm tùy theo thị trường.
Bảng giá thép hình An Khánh (ký hiệu AK, AKS) bao gồm các loại giá như: giá thép hình I An Khánh, giá thép hình U An Khánh, giá thép hình V An Khánh. Trong đó được phân thành các loại thép hình đen, thép hình mạ kẽm, thép hình mạ kẽm nhúng nóng tùy loại.
Yêu Cầu báo giá chat zalo Gọi ngay1/ Báo giá thép hình I An Khánh (ký hiệu AK)
Bảng báo giá thép hình I An Khánh ký hiệu AK bao gồm: giá thép hình I An Khánh đen, giá thép hình I ký hiệu AK mạ kẽm, giá thép hình I ký hiệu AKS mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hình I An Khánh đen (ký hiệu AKS)
Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá đ/cây |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 568.000 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 690.000 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 1680.000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 3672.000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 2556.000 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 3552.000 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 6816.000 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 4404.000 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 5952.000 |
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 12840.000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 7920.000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 9120.000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 13680.000 |
Thép hình I ký hiệu AK mạ kẽm
Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (đ/cây |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 681.600 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 828.000 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 2016.000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 4406.400 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 3067.200 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 4262.400 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 8179.200 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 5284.800 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 7142.400 |
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 15408.000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 9504.000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 10944.000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 16416.000 |
Thép hình ký hiệu AKS mạ kẽm nhúng nóng
Quy cách thép I An Khánh (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá đ/cây |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 738.400 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 897.000 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 2184.000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 4773.600 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 3322.800 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 4617.600 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 8860.800 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 5725.200 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 7737.600 |
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 16692.000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 10296.000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 11856.000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 17784.000 |
2/ Bảng báo giá sắt thép hình V ký hiệu AKS mới nhất
Bảng báo giá thép hình V ký hiệu AKS bao gồm: giá thép hình V ký hiệu AKS đen, giá thép hình V An Khánh mạ kẽm, giá thép hình V ký hiệu AKS mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hình V ký hiệu AKS đen
Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Đơn Giá Cây 6m | |
Kg | Cây 6m | |||
V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 252,000 |
3.50 | 23.00 | 12,000 | 276,000 | |
3.80 | 24.00 | 12,000 | 288,000 | |
4.00 | 25.00 | 12,000 | 300,000 | |
4.30 | 26.00 | 12,000 | 312,000 | |
4.50 | 27.00 | 12,000 | 324,000 | |
4.80 | 28.00 | 12,000 | 336,000 | |
5.00 | 29.00 | 12,000 | 348,000 | |
5.50 | 30.00 | 12,000 | 360,000 | |
6.00 | 31.00 | 12,000 | 372,000 | |
V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 393,600 |
6.00 | 37.00 | 12,300 | 455,100 | |
7.00 | 42.00 | 12,300 | 516,600 | |
8.00 | 48.00 | 12,300 | 590,400 | |
V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 418,200 |
6.00 | 39.00 | 12,300 | 479,700 | |
7.00 | 46.00 | 12,300 | 565,800 | |
8.00 | 52.00 | 12,300 | 639,600 | |
V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 529,200 |
7.00 | 48.00 | 12,600 | 604,800 | |
8.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | |
V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 |
8.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | |
9.00 | 70.00 | 12,600 | 882,000 | |
V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 |
8.00 | 67.00 | 12,600 | 844,200 | |
10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,058,400 | |
10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,134,000 | |
V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,146,600 |
10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,419,600 | |
12.00 | 130.20 | 13,000 | 1,692,600 | |
V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,492,140 |
12.00 | 136.20 | 13,000 | 1,770,600 | |
V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 1,544,400 |
12.00 | 140.40 | 13,000 | 1,825,200 | |
V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,001,000 |
12.00 | 163.98 | 14,500 | 2,377,710 | |
15.00 | 201.60 | 14,500 | 2,923,200 |
Thép hình V An Khánh mạ kẽm
Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Đơn Giá Cây 6m |
V63*63 | 3.00 | 21.00 | 336,000 |
3.50 | 23.00 | 368,000 | |
3.80 | 24.00 | 384,000 | |
4.00 | 25.00 | 400,000 | |
4.30 | 26.00 | 416,000 | |
4.50 | 27.00 | 432,000 | |
4.80 | 28.00 | 448,000 | |
5.00 | 29.00 | 464,000 | |
5.50 | 30.00 | 480,000 | |
6.00 | 31.00 | 496,000 | |
V70*70 | 5.00 | 32.00 | 521,600 |
6.00 | 37.00 | 603,100 | |
7.00 | 42.00 | 684,600 | |
8.00 | 48.00 | 782,400 | |
V75*75 | 5.00 | 34.00 | 554,200 |
6.00 | 39.00 | 635,700 | |
7.00 | 46.00 | 749,800 | |
8.00 | 52.00 | 847,600 | |
V80*80 | 6.00 | 42.00 | 697,200 |
7.00 | 48.00 | 796,800 | |
8.00 | 56.00 | 929,600 | |
V90*90 | 7.00 | 56.00 | 929,600 |
8.00 | 62.00 | 1,029,200 | |
9.00 | 70.00 | 1,162,000 | |
V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1,029,200 |
8.00 | 67.00 | 1,112,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,394,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,494,000 | |
V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,499,400 |
10.00 | 109.20 | 1,856,400 | |
12.00 | 130.20 | 2,213,400 | |
V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,951,260 |
12.00 | 136.20 | 2,315,400 | |
V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,019,600 |
12.00 | 140.40 | 2,386,800 | |
V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2,553,000 |
12.00 | 163.98 | 3,033,630 | |
15.00 | 201.60 | 3,729,600 |
Thép hình V ký hiệu AKS mạ kẽm nhúng nóng
Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Đơn Giá Cây 6m |
V63*63 | 3.00 | 21.00 | 477,855 |
3.50 | 23.00 | 523,365 | |
3.80 | 24.00 | 546,120 | |
4.00 | 25.00 | 568,875 | |
4.30 | 26.00 | 591,630 | |
4.50 | 27.00 | 600,548 | |
4.80 | 28.00 | 622,790 | |
5.00 | 29.00 | 645,033 | |
5.50 | 30.00 | 667,275 | |
6.00 | 31.00 | 689,518 | |
V70*70 | 5.00 | 32.00 | 721,600 |
6.00 | 37.00 | 834,350 | |
7.00 | 42.00 | 947,100 | |
8.00 | 48.00 | 1,082,400 | |
V75*75 | 5.00 | 34.00 | 707,455 |
6.00 | 39.00 | 811,493 | |
7.00 | 46.00 | 957,145 | |
8.00 | 52.00 | 1,081,990 | |
V80*80 | 6.00 | 42.00 | 886,830 |
7.00 | 48.00 | 1,013,520 | |
8.00 | 56.00 | 1,182,440 | |
V90*90 | 7.00 | 56.00 | 1,182,440 |
8.00 | 62.00 | 1,309,130 | |
9.00 | 70.00 | 1,478,050 | |
V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1,309,130 |
8.00 | 67.00 | 1,414,705 | |
10.00 | 84.00 | 1,773,660 | |
10.00 | 90.00 | 1,900,350 | |
V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,898,505 |
10.00 | 109.20 | 2,350,530 | |
12.00 | 130.20 | 2,802,555 | |
V125*125 | 10.00 | 114.78 | 2,470,640 |
12.00 | 136.20 | 2,931,705 | |
V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,557,170 |
12.00 | 140.40 | 3,022,110 | |
V150*150 | 10.00 | 138.00 | 3,182,625 |
12.00 | 163.98 | 3,781,789 | |
15.00 | 201.60 | 4,649,400 |
3/ Báo giá thép hình U ký hiệu AK
Quy Cách | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá đ/cây |
U 65 x 30 x 3.0 | 6 | 29 | 319.000 |
U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 465.300 |
U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 656.400 |
U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 686.400 |
U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 811.000 |
U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 2.455.200 |
U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 937.200 |
U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 2.296.800 |
U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 2.605.440 |
U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 3.894.000 |
U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 4.926.600 |
U 400 x 100 x 10.5 | 12 | 708 | 9.274.7 |
Lưu ý bảng giá thép hình trên:
- Giá thép An Khánh không cố định, thay đổi phụ thuộc vào từng thời điểm đặt hàng của quý khách hoặc theo số lượng đơn hàng.
- Do đó bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách có nhu cầu báo giá chính xác nhất nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ.
Cập nhật báo giá sắt thép hình HIUV các nhà máy uy tín nhất hiện nay
- Giá thép hình ký hiệu PS
- Giá thép hình Posco Vina
- Giá thép hình An Khánh
- Giá thép hình Malaysia
- Giá thép hình Trung Quốc
- Giá thép hình Hàn Quốc
- Giá thép hình Á Châu
- Giá thép hình Thu Phương
- Giá thép hình Quang Thắng
- Giá sắt thép hình Quyền Quyên
- Giá thép hình Việt Nhật
- Giá thép hình Đại Việt
Hình ảnh sắt thép hình An Khánh (ký hiệu AKS)
Sắt thép hình V An Khánh Công ty bán thép hình ký hiệu AK giá tốt nhất Đại lý sắt thép hình An Khánh Mua thép hình AKS giá rẻ Sắt thép hình ký hiệu AKS Thép V200x200x10 An KhánhCập nhật báo giá các loại sắt thép hình mới nhất tại đây:
- Giá sắt thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
- Giá sắt thép hình I mạ kẽm nhúng nóng
- Giá sắt thép hình U mạ kẽm nhúng nóng
- Giá sắt thép hình V mạ kẽm nhúng nóng
Mua sắt thép hình An Khánh bạn cần biết các điểm sau
1/ Đôi nét về công ty thép An Khánh
Giới thiệu công ty thép An khánh
Công ty TNHH Thép An Khánh là đơn vị có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất các loại sắt thép xây dựng các loại. Được thành lập năm 2002, một trong những doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh và hiệu quả nhất Việt Nam ta.
Sản phẩm thép An Khánh được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, khép kín. Cam kết sản phẩm chất lượng cao, đa dạng mẫu mã đa dạng cung cấp cho thị trường nguồn sản phẩm phong phú phục vụ mọi nhu cầu cấp thiết của quý khách.
Thương hiệu thép hình An Khánh (thép hình ký hiệu AKS)
Thép An Khánh là một trong những thương hiệu lớn, thuộc top 100 doanh nghiệp có mức độ tăng trưởng nhanh và tốt nhất nước ta. Với hơn 20 năm trong lĩnh vực xây dựng, tới nay thương hiệu thép An Khánh đã có một chỗ đứng vững chắc trong lòng người tiêu dùng.
Đây là thương hiệu đầu tiên tại Việt Nam thành công trong việc cán các ống thép cỡ lớn như U250, U300, I300. Để phân biệt thương hiệu thép An Khánh với các thương hiệu khác trên thị trường, các cây thép đều được in dập nổi ký hiệu AKS, đây là viết tắt của chữ “An Khanh Steel”.
Để chọn mua đúng sản phẩm thép An Khánh chính hãng, quý khách cần tìm hiểu và lựa chọn kỹ lưỡng để tráng làm ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
2/ Sắt thép hình An Khánh có tốt không ?
Công ty thép An Khánh thường xuyên tung ra thị trường những dòng sản phẩm mới, chất lượng cao nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của con người. Nguyên liệu sản xuất đều được nhập trực tiếp từ các nhà cung cấp lớn hàng đầu thế giới như Nhật, Hàn, Mỹ, Trung Quốc,…ngoài ra còn có các địa điểm cung cấp uy tín trong nước khác.
Sắt thép hình ký hiệu AK được đánh giá là sản phẩm đạt chất lượng cao, giá cả hợp lý, dịch vụ phục vụ chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm trong việc thi công sản xuất và phân phối sắt thép hình nói chúng và sắt thép xây dựng nói riêng tại nước ta.
Công ty thép An Khánh đã không ngừng nỗ lực, luôn đặt lợi ích của quý khách hàng lên hàng đầu. Từ đó không ngừng nâng cao chất lượng, cải thiện sản phẩm luôn một tiến bộ để quý khách hàng yên tâm sử dụng. Đó cũng là một trong những lý do tại sao sắt thép An Khánh lại được ưa chuộng và phổ biến đến vậy.
3/ Phân loại thép hình An Khánh
Thép hình I | Thép hình V | Thép hình U | |
Thép đen | Bề mặt màu đen, trải qua quá trình cán phôi thép Chịu áp lực tốt, đồng nhất, độ bền cao | Sản xuất từ hợp chất Cacbon Lõi thép cacbon nguyên chất Chịu nhiệt, chịu lực tốt, dễ tạo hình | Sản xuất bởi các cuộn thép cán nóng hoặc nguội. Màu đen nguyên bản Giá rẻ, sử dụng phổ biến ngày nay |
Thép hình mạ kẽm | Được mạ kẽm bên ngoài Chống oxy hóa, độ bền cao, đàn hồi tốt, bề mặt sáng bóng | Sản xuất từ thép đen sau đó mạ kẽm điện phân Có lớp kim loại bề mặt chống gỉ sét, bám dính cao | Lớp phủ mạ kẽm bề mặt bảo vệ kết cấu bên trong. Tuổi thọ sản phẩm cao |
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng | Bề mặt nhúng qua lớp kẽm nóng ở nhiệt độ cao Chịu lực cực tốt, bền chắc, không bị ăn mòn hay hư hỏng | Sản xuất từ thép đen sau đó mạ kẽm nhúng nóng Độ thẩm mỹ cao, tính bền và chịu lực vượt trội | Lớp mạ kẽm dày, độ bền tốt, chống rung lắc hoen rỉ vượt trội. |
4/ Thông số kỹ thuật sắt thép hình An Khánh
Thép hình An Khánh ký hiệu AKS được ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực ngành nghề hiện nay. Chúng có đa dạng kích thước, độ bền tốt, độ cứng vượt trội, được sản xuất bởi các nhà máy thuộc những thương hiệu hàng đầu nước ta. Tương tự các loại thép khác, thép An Khánh đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe nhất về thép xây dựng.
Thành phần hóa học của thép
Tiêu chuẩn áp dụng thép an khánh ký hiệu AK
Tiêu chuẩn Standard
| Đường kính danh nghĩa Diameter (mm)
| Diện tích danh nghĩa mặt cắt ngang Cross section area (mm2)
| Khối lượng 1 m dàiUnit weight |
Yêu cầu Requirement (kg/m) | |||
JIS G 3112 : 2010
| D8 | 49.51 | 0.389 |
D10 | 71.33 | 0.560 | |
D13 | 126.7 | 0.995 | |
D16 | 198.6 | 1.56 | |
D19 | 286.5 | 2.25 | |
D22 | 387.1 | 3.04 | |
D25 | 506.7 | 3.98 | |
D29 | 642.4 | 5.04 | |
D32 | 794.2 | 6.23 | |
D35 | 956.6 | 7.51 | |
D38 | 1140.0 | 8.95 | |
TCVN 1651-2: 2008
| D8 | 50.3 | 0.395 |
D10 | 78.5 | 0.617 | |
D12 | 113 | 0.888 | |
D14 | 154 | 1.21 | |
D16 | 201 | 1.58 | |
D18 | 254.5 | 2.00 | |
D20 | 314 | 2.47 | |
D22 | 380.1 | 2.98 | |
D25 | 491 | 3.85 | |
D28 | 616 | 4.84 | |
D32 | 804 | 6.31 | |
D36 | 1017.9 | 7.99 | |
D40 | 1257.0 | 9.86 | |
ASTM A615/A615M – 12 | D10 | 71.00 | 0.56 |
D13 | 129.00 | 0.99 | |
D16 | 199.00 | 1.55 | |
D19 | 284.00 | 2.24 | |
D22 | 387.00 | 3.04 | |
D25 | 510.00 | 3.97 | |
D29 | 645.00 | 5.06 | |
D32 | 819.00 | 6.40 | |
D36 | 1006.00 | 7.91 |
Các thông số kỹ thuật của các sản phẩm thép hình I An Khánh
Tiêu chuẩn vật lý:
Mác thép tiêu chuẩn thép An Khánh | Đặc tính cơ lý | |||
Temp (độ C) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
SS400 | – | > 245 | 400 – 510 | 21 |
Mua sắt thép hình An Khánh (ký hiệu AK, AKS) ở đâu uy tín, chất lượng?
Đây chắc hẳn đang là vấn đề khiến nhiều người quan tâm và tìm hiểu, vậy nếu bạn đang phân vân không biết mua sắt thép hình An Khánh (ký hiệu AK, AKS) ở đâu đúng giá đúng chất lượng. Công ty chúng tôi sẽ là lựa chọn tối ưu và tốt nhất mà quý khách nên tin dùng và lựa chọn.
Những lưu ý khi mua thép hình An Khánh tại Tphcm
Để mua được loại thép hình An Khánh chính hãng tốt nhất bạn nên chú ý một số điều sau:
- Chỉ nên chọn mua tại những đơn vị có uy tín, thương hiệu trên thị trường
- Tham khảo giá sắt thép An Khánh tại nhà máy
- Tìm hiểu mức giá tại các đơn vị phân phối khác nhau để so sánh giá
- Nên chọn mua tại các đại lý cấp phối cấp 1
- Tránh những nơi có mức giá bán quá rẻ
- Tìm hiểu thông tin về thép hình An Khánh các loại để chọn loại sản phẩm phù hợp
- Tham khảo ý kiến chuyên gia
- Hoặc có thể liên hệ trực tiếp nhà cung ứng để được tư vấn và hỗ trợ
Ngoài ra bạn vẫn có thể lựa chọn mua thép hình An Khánh dựa trên kinh nghiệm của bản thân từ các đơn vị phân phối, đại lý khác trên thị trường.
Vì sao nên mua thép hình An Khánh tại công ty chúng tôi
Công ty chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp sắt thép hình An Khánh (AKS) các loại chính hãng, uy tín, an toàn nhất tại thị trường Việt Nam, chúng tôi cam kết hàng chất lượng nhất hiện nay với số lượng hàng lớn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của quý khác ở mọi thời điểm.
Với hơn 15 năm hoạt động Công ty chúng tôi chắc chắn là sự lựa chọn đúng đắn nhất của bạn:
- Đa dạng nguồn sản phẩm với thép hình I, thép hình U, thép hình V các loại
- Đáp ứng đa dạng quy mô lớn nhỏ khác nhau.
- Chất lượng hàng tốt, đảm bảo chính hãng trực tiếp từ nhà máy.
- Đảm bảo cung cấp khắp các quận huyện tại Tphcm và trên cả nước.
- Miễn phí giao hàng tại Tphcm và một số tỉnh lân cận tại miền Nam
- Cam kết báo giá nhanh, tư vấn hỗ trợ hết mình
Nếu quý khách cần báo giá sắt thép hình An Khánh hoặc cần tư vấn mua sắt thép hình An Khánh chính hãng, giá rẻ, chất lượng, an toàn, uy tín tại Tphcm nhanh tay gọi ngay cho chúng tôi theo số hotline bên dưới để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá 24/7.
Yêu Cầu báo giá chat zalo Gọi ngayTừ khóa » Thép Hình I An Khánh
-
Thép Hình I An Khánh| Đặc điểm, Phân Loại, Bảng Giá
-
Thép Hình An Khánh(U, I, V), Thép Chất Lượng Cao - Thép Đức Thành
-
An Khánh Steel – Công Ty Thép An Khánh
-
Thép Hình I An Khánh Giá Rẻ, Báo Giá Mới Nhất Hôm Nay
-
Thép Hình I An Khanh
-
Tìm Hiểu Về Sản Phẩm Thép Hình An Khánh
-
Thép Hình Chữ I An Khánh
-
Catalogue Thép Hình An Khánh - Tuấn Khang Steel
-
Thép Hình An Khánh: Bảng Giá + Quy Cách + Catalogue
-
Báo Giá Sắt Thép Hình I An Khánh Hiện Nay | Mạnh Tiến Phát
-
Thép Hình I An Khánh Mạ Kẽm Mới Nhất - VinaSteel
-
CÔNG TY TNHH THÉP AN KHÁNH
-
Giá Thép Hình I: Posco, An Khánh, Malaysia, TQ
-
[PDF] Công Ty TNHH Thép An Khánh