Giá Sắt Thép Tấm Nhật Bản Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang tìm hiểu về sắt thép tấm Nhật Bản. Bạn cần báo giá sắt thép tấm Nhật Bản mới nhất. Bạn tìm đơn vị phân phối sản phẩm thép tấm Nhật Bản nhập khẩu uy tín. Bạn cần tư vấn so sánh lựa chọn các loại thép tấm trên thị trường hiện nay. Hãy liên hệ ngay với công ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Vương Quân Khôi chúng tôi
Yêu Cầu báo giá chat zalo Gọi ngay- Báo giá sắt thép tấm Nhật Bản mới nhất 2024
- Báo giá thép tấm Nhật Bản 2024 mới nhất tại Tphcm
- Chú ý bảng giá thép tấm Japan
- So sánh báo giá thép tấm Nhật Bản với các hãng thép tấm khác
- Hình ảnh sắt thép tấm Nhật Bản (Japan)
- Thép tấm Nhật Bản là gì ? Những thông tin cần chú ý
- 1/ Quy cách sắt thép tấm Nhật Bản
- Bảng quy cách sắt thép tấm Nhật Bản
- Bảng quy cách chuẩn thép tấm A36 Nhật Bản:
- 2/ Thông số kỹ thuật thép tấm Nhật Bản
- Thành phần hóa học Thép tấm SS400 Nhật Bản
- Tính chất cơ lý tính Thép tấm SS400 Nhật Bản
- 1/ Quy cách sắt thép tấm Nhật Bản
- Mua sắt thép tấm Nhật Bản giá rẻ tại Vương Quân Khôi Steel
- Vì sao nên chọn mua thép tấm Nhật Bản tại công ty chúng tôi?
- 7 bước đặt mua thép tấm Nhật Bản tại công ty chúng tôi
Báo giá sắt thép tấm Nhật Bản mới nhất 2024
Vương Quân Khôi Steel xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép tấm Nhật Bản mới nhất hôm nay để quý khách tham khảo. Sản phẩm thép tấm Nhật Bản mà chúng tôi cung cấp là sản phẩm chính hãng, được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật, có đầy đủ CO, CQ nhà máy. Cam kết uy tín, giá tốt nhất thị trường
Xin lưu ý: Báo giá sắt thép tấm Nhật Bản này có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng, vui lòng cung cấp đơn hàng cụ thể, chúng tôi sẽ báo giá chính xác và nhanh chóng cho quý khách
Báo giá thép tấm Nhật Bản 2024 mới nhất tại Tphcm
Thép tấm Nhật Bản | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá (đ/kg) |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 40.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 50.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Chú ý bảng giá thép tấm Japan
- Giá sắt thép tấm Nhật Bản trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Miễn phí vận chuyển tại Tphcm và các tỉnh lân cận
- Cam kết chất lượng chính hãng, đạt chuẩn kỹ thuật
- Có xuất hóa đơn đỏ
So sánh báo giá thép tấm Nhật Bản với các hãng thép tấm khác
- Thép Tấm Hàn Quốc
- Thép Tấm Posco Vina
- Thép Tấm Formosa
- Thép Tấm Nga
- Thép Tấm Trung Quốc
- Thép Tấm Nippon
Hình ảnh sắt thép tấm Nhật Bản (Japan)
Công ty bán sắt thép tấm Nhật Bản giá rẻ tại Việt Nam Đại lý sắt thép tấm Nhật Bản uy tín Mua sắt thép tấm Nhật Bản giá rẻ tphcm Nhà máy sản xuất thép tấm Nhật Bản uy tín Thép tấm nhập khẩu từ Japan Giá thép tấm Nhật Bản hiện nayCập nhật bảng giá thép tấm các loại trên thị trường hiện nay
- Giá Sắt Tấm Đen
- Giá Sắt Tấm Mạ Kẽm
- Giá Sắt Tấm Mạ Kẽm Nhúng Nóng
- Giá Sắt Tấm SS400
- Giá Sắt Tấm A36
- Giá Sắt Tấm Q235
- Giá Sắt Tấm A572
- Giá Sắt Tấm Cán Nóng
- Giá Sắt Tấm Cán Nguội
- Giá Sắt Tấm Gân
- Giá Sắt Tấm Lá
- Giá Sắt Tấm Cường Độ Cao
Thép tấm Nhật Bản là gì ? Những thông tin cần chú ý
Thép tấm Nhật Bản là sản phẩm xây dựng được nhập khẩu với mức độ ưa chuộng cao tại thị trường Việt Nam. Chuyên dùng trong các dự án, công trình quan trọng, với độ cứng và bền vượt trội, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản quốc gia đi đầu trong nền khoa học và công nghệ hiện đại, bậc nhất ngày nay.
Đây là một trong những sản phẩm được sử dụng cho các nhà máy xây dựng, nhà máy sản xuất hoặc thi công các loại máy móc thiết bị như khai mỏ, giàn khoan, các loại hình sản xuất máy móc, máy xúc, máy đào, khung sườn, máy nén thủy lực,….
1/ Quy cách sắt thép tấm Nhật Bản
Bảng quy cách sắt thép tấm Nhật Bản
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép tấm |
Mác thép | CT3, SS400, SS450,… |
Độ dày | từ 3 mm đến 300 mm |
Chiều rộng khổ | 1500 ,2000, 3000 mm |
Chiều dài phổ biến | 6.000 -12000 (mm) |
Tiêu chuẩn | AISI, JIS G3101, BS, DIN, ASTM, GB, JIS3106, |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảng quy cách chuẩn thép tấm A36 Nhật Bản:
Mác Thép | Dày(Mm) | Rộng (Mm) | Dài (Mm) | Khối Lượng (Kg) |
ASTM A36 | 2 | 1500 | 6000 | 141,300 |
ASTM A36 | 3 | 1500 | 6000 | 211,950 |
ASTM A36 | 4 | 1500 | 6000 | 282,600 |
ASTM A36 | 5 | 1500 | 6000 | 353,250 |
ASTM A36 | 6 | 1500 | 6000 | 423,900 |
ASTM A36 | 8 | 1500 | 6000 | 565,200 |
ASTM A36 | 10 | 1500 | 6000 | 706,500 |
ASTM A36 | 12 | 1500 | 6000 | 847,800 |
ASTM A36 | 14 | 1500 | 6000 | 989,100 |
ASTM A36 | 16 | 2000 | 6000 | 1,507,200 |
ASTM A36 | 18 | 2000 | 6000 | 1,695,600 |
ASTM A36 | 20 | 2000 | 6000 | 1,884,000 |
ASTM A36 | 22 | 2000 | 6000 | 2,072,400 |
ASTM A36 | 25 | 2000 | 6000 | 2,355,000 |
ASTM A36 | 28 | 2000 | 6000 | 2,637,600 |
ASTM A36 | 30 | 2000 | 6000 | 2,826,000 |
ASTM A36 | 32 | 2000 | 6000 | 3,014,400 |
ASTM A36 | 35 | 2000 | 6000 | 3,297,000 |
ASTM A36 | 36 | 2000 | 6000 | 3,391,200 |
ASTM A36 | 40 | 2000 | 6000 | 3,768,000 |
ASTM A36 | 45 | 2000 | 6000 | 4,239,000 |
ASTM A36 | 50 | 2000 | 6000 | 4,710,000 |
ASTM A36 | 55 | 2000 | 6000 | 5,181,000 |
ASTM A36 | 60 | 2000 | 6000 | 5,652,000 |
ASTM A36 | 65 | 2000 | 6000 | 6,123,000 |
ASTM A36 | 70 | 2000 | 6000 | 6,594,000 |
ASTM A36 | 75 | 2000 | 6000 | 7,065,000 |
ASTM A36 | 80 | 2000 | 6000 | 7,536,000 |
ASTM A36 | 85 | 2000 | 6000 | 8,007,000 |
ASTM A36 | 90 | 2000 | 6000 | 8,478,000 |
ASTM A36 | 100 | 2000 | 6000 | 9,420,000 |
ASTM A36 | 160 | 2000 | 6000 | 15,072,000 |
ASTM A36 | 200 | 2000 | 6000 | 18,840,000 |
2/ Thông số kỹ thuật thép tấm Nhật Bản
Thành phần hóa học Thép tấm SS400 Nhật Bản
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | P | S | |
SS400 | 0.11 ~ 0.18 | 0.12 ~ 0.17 | 0.40 ~ 0.57 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
Tính chất cơ lý tính Thép tấm SS400 Nhật Bản
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
SS400 | 310 | 210 | 32 |
Mua sắt thép tấm Nhật Bản giá rẻ tại Vương Quân Khôi Steel
Thép tấm Nhật Bản là một trong những sản phẩm nhập khẩu được ưa chuộng tại nước ta. Công ty chúng tôi là đơn vị chuyên bán sắt thép tấm Nhật Bản các loại chính hãng, giá rẻ, chất lượng, tốt nhất tại Tphcm.
Vì sao nên chọn mua thép tấm Nhật Bản tại công ty chúng tôi?
Để đảm bảo chất lượng nguồn nguyên liệu đầu vào là tốt nhất, công ty chúng tôi luôn là lựa chọn hoàn hảo mà quý khách nên lựa chọn:
- Nguồn thép tấm Nhật Bản được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản với mức giá siêu hợp lý
- Giá sắt thép tấm Nhật Bản mà chúng tôi cung cấp là giá gốc tốt nhất thị trường
- Một trong những đại lý phân phối nguồn sắt thép tấm Nhật Bản uy tín nhất Tphcm
- Giao hàng nhanh chóng, tận nơi thi công, không phát sinh bất kỳ chi phí nào khác
- Đội ngũ nhân viên hỗ trợ phục vụ quý khách 24/24, tư vấn và báo gái trung thực, chính xác 100%
- Hệ thống xe tải chuyên vận chuyển nguồn sắt thép xây dựng hiệu quả đa tải trọng.
7 bước đặt mua thép tấm Nhật Bản tại công ty chúng tôi
- Liên hệ hotline hoặc email để được hỗ trợ
- Báo giá, tư vấn nguồn sản phẩm phù hợp
- Thảo luận và thống nhất các vấn đề liên quan
- Ký kết hợp đồng
- Giao hàng
- Nhận hàng, kiểm hàng và thanh toán
- Thanh lý hợp đồng
Liên hệ hotline để mua sắt thép tấm Nhật Bản tại công ty chúng tôi trong hôm nay, sản phẩm đúng giá, đúng chất lượng, chính hãng tại Tphcm cam kết hỗ trợ và phục vụ quý khách tận nơi, không qua bất kỳ đơn vị trung gian hay đại lý nào. Cần tư vấn báo giá sắt thép tấm Nhật Bản nhanh chóng, vui lòng liên hệ với chúng tôi
Yêu Cầu báo giá chat zalo Gọi ngayTừ khóa » Thép Xây Dựng Japan
-
[Giảm 2100/KG] Bảng Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật Mới Nhất T7/2022
-
4 Dấu Hiệu Nhận Biết Thép Xây Dựng Việt Nhật Thật đơn Giản Nhất
-
Thông Tin Về Giá Sắt Thép Nhật Bản Trên Thị Trường Hiện Nay Cập Nhật ...
-
Báo Giá Thép Việt Nhật ( Vina Kyoei ) Hôm Nay Tháng 07/2022 Chi Tiết
-
Bảng Giá Thép Xây Dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa Phát, Việt Mỹ, Tung ...
-
4 Dấu Hiệu Nhận Biết Thép Xây Dựng Việt Nhật Thật đơn Giản Nhất
-
Giá Thép Thanh Tăng Trở Lại, đạt Mức 5.065 Nhân Dân Tệ/tấn
-
Các Nhà Sản Xuất Thép Nhật Bản Cảnh Báo Giá Sẽ Ngày Càng Tăng
-
Pomina Construction Steel, Vietnam Japan, Australia » Thép Bảo Tín
-
Thực Tế Công Việc Thi Công Cốt Thép Nhật Bản Thế Nào? Có Vất Vả ...
-
Top 6 Thương Hiệu Thép Xây Dựng Chất Lượng Nhất Hiện Nay
-
Lịch Sử Giá Bay Trắng Size Lớn - Bay Thép đặc Biệt Japan Kich Thước ...
-
Công Ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam (KSVC) Là Doanh Nghiệp FDI ...