Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay Ngày 03/08/2022
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật giá thép xây dựng thay đổi trong 24h qua
Ngày 17/12/2024✅ Báo giá thép Việt Nhật | ✅ Giá thép : 15.800đ/1kg |
✅ Báo giá thép Việt Mỹ | ✅ Giá thép : 15.300đ/1kg |
✅ Báo giá thép Hòa Phát | ✅ Giá thép : 15.500đ/1kg |
✅ Báo giá thép Miền Nam | ✅ Giá thép : 15.600đ/1kg |
✅ Báo Giá thép Pomina | ✅ Giá thép : 15.500đ/1kg |
LƯU Ý : Chúng tôi đang có chính sách chiết khấu cao cho khách hàng đặt mua trong tháng 4/2023. Vui lòng LIÊN HỆ NGAY Hotline| Zaolo : 0923.575.999 “.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ 0923.575.999 để có giá tốt nhất
Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 04/2023
Tóm tắt giá thép xây dựng toàn quốc hôm nay :
- Giá thép xây dựng hôm nay là từ 13,150đ/kg đến 15,200đ/kg
- Giá thép xây dựng Miền Nam hôm nay có giá 14,250 đ/kg
- Giá thép xây dựng Việt Đức hôm nay có giá 13,350 đ/kg
- Giá thép xây dựng Tisco hôm nay có giá 14,200 đ/kg
- Giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay có giá 15,200 đ/kg
- Giá thép xây dựng Pomina hôm nay có giá 14,300 đ/kg
- Giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay có giá 13,650 đ/kg
- Giá thép xây dựng Việt Úc hôm nay có giá 13,650 đ/kg
- Giá thép xây dựng Việt Ý hôm nay có giá 13,300 đ/kg
- Giá thép xây dựng Việt Mỹ hôm nay có giá 13,250 đ/kg
- Giá thép xây dựng Tung Ho hôm nay có giá 13,450 đ/kg
- Giá thép xây dựng ASEAN ASC (Đông Nam Á) hôm nay có giá 13,150 đ/kg
Bảng báo giá sắt xây dựng Pomina
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG POMINA | GHI CHÚ | |||
CB300V POMINA | CB400V POMINA | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,520 | 78,425 | 10,520 | 90,394 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,400 | 162,745 | 10,400 | 171,336 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,400 | 215,476 | 10,400 | 223,729 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,400 | 293,483 | 10,400 | 283,440 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,400 | 332,445 | 10,400 | 349,490 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,400 | 421,927 | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,400 | 545,405 | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Gọi ngay 0923.575.999 để có báo giá tốt nhất tháng
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK >>> : Giá sắt thép Pomina
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG HÒA PHÁT | GHI CHÚ | |||
CB300V HÒA PHÁT | CB400V HÒA PHÁT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,320 | 70,484 | 10,320 | 77,995 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,200 | 152,208 | 10,200 | 152,208 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,200 | 192,752 | 10,200 | 199,360 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,200 | 251,776 | 10,200 | 251,776 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,200 | 311,024 | 10,200 | 307,664 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,200 | 374,364 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,200 | 489,328 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,200 | 615,552 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 10,200 | 803,488 |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Giá sắt thép hòa phát
Bảng báo giá sắt xây dựng Miền Nam
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG MIỀN NAM | GHI CHÚ | |||
CB300V MIỀN NAM | CB400V MIỀN NAM | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 MN | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,220 | 69,564 | 10,220 | 81,008 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,100 | 149,295 | 10,100 | 157,176 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,100 | 203,574 | 10,100 | 205,239 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,100 | 268,953 | 10,100 | 259,740 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,100 | 304,695 | 10,100 | 320,790 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,100 | 387,057 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,100 | 500,055 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,100 | 628,593 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | liên hệ | liên hệ |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 để có báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Giá sắt thép Miền Nam
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT NHẬT | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT NHẬT | CB400V VIỆT NHẬT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,720 | 87,641 | 10,720 | 91,838 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,300 | 166,788 | 10,300 | 240,000 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,300 | 218,940 | 10,300 | 227,427 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,300 | 275,643 | 10,300 | 287,820 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,300 | 340,956 | 10,300 | 355,470 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 428,901 | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 554,115 | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 696,549 | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 908,109 |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 để có báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Giá sắt thép Việt Nhật
Bảng báo giá sắt xây dựng Việt Mỹ
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT MỸ | CB400V VIỆT MỸ | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,150 | 68,944 | 10,150 | 76,617 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,800 | 146340 | 10,800 | 146,772 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,800 | 185,760 | 10,300 | 192,240 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,300 | 241,920 | 10,800 | 242,784 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 90,800 | 298,620 | 10,300 | 299,916 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,800 | 361,476 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,800 | 471,852 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,800 | 593,568 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 10,800 | 774,792 |
Lưu ý : Có hoa hồng cho khách hàng giới thiệu , MIỄN PHÍ vận chuyển hàng tới tận chân công trình
Gọi ngay hotline 0923.575.999 để có báo giá tốt nhất
Trong đó :
- Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
- Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT Ý | |||||
STT | THÉP VIỆT Ý | ĐVT | KHỐI LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ (CÓ VAT) | Đơn giá |
1 | Thép cuộn ø6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Thép cuộn ø8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 10,875 | 136,278 |
5 | Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 10,600 | 263,320 |
6 | Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 10,600 | 343,914 |
7 | Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 10,600 | 435,240 |
8 | Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 10,600 | 537,540 |
9 | Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 10,600 | 649,326 |
10 | Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 10,700 | 843,183 |
11 | Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 10,800 | 1,063,328 |
9 | Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 10,800 | 1,388,004 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép Đông Nam Á trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h.
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Báo giá thép việt ý
Bảng báo giá sắt xây dựng Thép tisco Thái Nguyên
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (THÉP TISCO) | |||||
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ | MÁC THÉP |
(VNĐ/KG) | (VNĐ/CÂY) | ||||
Thép Ø 6 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 8 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 10.3 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 10.3 | 151.079 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 10.3 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 10.3 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 10.3 | 315.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 10.3 | 395.9 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.7 | 10.3 | 487.52 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.4 | 10.3 | 587.84 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 10.3 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.8 | 10.3 | 964.48 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 10.3 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.4 | 10.3 | 1.591.040 | CB300-V |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Báo giá thép tisco
Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á
BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG ĐÔNG NAM Á | ||||
STT | LOẠI THÉP | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (KG) | ĐƠN GIÁ (CÂY) |
1 | Thép Ø6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Thép Ø8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Thép Ø10 | X11,7m/cây | 85 | |
5 | Thép Ø14 | X11,7m/cây | 183 | |
6 | Thép Ø16 | X11,7m/cây | 234 | |
7 | Thép Ø18 | X11,7m/cây | 303 | |
8 | Thép Ø10 (ATM) | X11,7m/cây | 85 | |
9 | Thép Ø9 (ATM) | X11,7m/cây | 130 | |
10 | Thép Ø14 (ATM) | X11,7m/cây | 165 | |
11 | Thép Ø16 (ATM) | X11,7m/cây | 210 |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Báo giá thép xây dựng Đông Nam Á
Bảng báo giá sắt xây dựng Việt Đức
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC | ||||
LOẠI THÉP | ĐVT | KHỐI LƯỢNG/ CÂY | ĐƠN GIÁ/CÂY | ĐƠN GIÁ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép cuộn Ø 8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 99,640 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 215,504 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 269,985 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 353,858 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 347,158 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 530,314 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | Liên hệ | Liên hệ |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Úc
BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT ÚC | ||
LOẠI SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Thép Ø 6 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 8 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 117 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 228 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 300 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất tháng Tháng 12/2024
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Báo giá thép xây dựng Việt Úc
Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Bảng báo giá thép Shengling Thái Bình
TÊN HÀNG HÓA | MÁC THÉP | ĐVT | VNĐ / KG |
Sắt Thép ShengLi D6, D8, D10 | CB240 + RD | Kg | 15.050 |
Sắt Thép ShengLi D15 | CB300 | Kg | 15.250 |
Thép D14 -> D32 | CB300 | Kg | 15.150 |
Thép D14 -> D32 | CB400 | Kg | 15.200 |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Khu vực bán hàng trên toàn quốc
Chúng tôi là nhà phân phối nên có thể bán hàng ở tất cả các tỉnh từ Quảng Bình vào tận tới Cà Mau, cụ thể kho hàng chúng tôi nằm ở các tỉnh : Quảng Bình , Huế , Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi , Phú Yên ,Ninh Thuận, Bình Thuận , Đồng Nai , Bình Dương, Hồ Chí Minh, Bình Phước , Bến Tre ,….
Ngoài thép xây dựng Miền Nam, chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng chất lượng và thương hiệu khác đó là : thép Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Việt Úc, Thép Việt Mỹ VAS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á,…
Giá sắt thép 24h – Cung cấp báo giá thép xây dựng mới nhất hiện nay
Giá Sắt Thép 24h là một trong những nhà phân phối vật tư xây dựng uy tín và hàng đầu Việt Nam. Đơn vị cũng là một trong số ít những địa điểm được khách hàng tin tưởng, lựa chọn và yêu thích để mua các loại đá dăm, tôn, sắt thép, gạch nung và vật tư xây dựng.
Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép xây dựng, vì:
Giá bán từ nhà máy:
+ Là đại lí cấp 1 nên có giá thành ưu đãi và cạnh tranh nhất thị trường ngành sắt thép Việt Nam.
+ Có % chiết khấu rất hấp dẫn cho khách hàng mua sản phẩm sắt thép với số lượng lớn.
– Sản phẩm chính hãng:
+ Giá Sắt Thép 24h chuyên cung cấp các sản phẩm do tổng công ty phân phối đều là những sản phẩm chính hãng, có tem mác và nhãn hiệu đầy đủ. Chúng tôi xin cam kết hồi 100% số tiền nếu quý khách phát hiện ra hàng giả, hàng nhái.
+ Sản phẩm sắt thép do chúng tôi cung cấp đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế như Nga, Nhật, Trung Quốc và Mỹ.
– Dịch vụ tư vấn tận tính chuyên nghiệp: Quý khách khi mua hàng Giá Sắt Thép 24h sẽ được đội ngũ nhân viên có bề dày về kinh nghiệp của công ty tư vấn nhiệt tình và tận tâm để có thể lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp cho công trình xây dựng của mình
– Hệ thống phân phối rộng rãi:
+ Để đảm bảo được nhu cầu sử dụng sắt thép của khách hàng trong thời gian nhanh nhất, hiện nay Giá Sắt Thép 24h đã có rất nhiều chi nhánh được phân phối rộng khắp cả nước.
+ Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm sắt thép xây dựng, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
– Giao hàng nhanh chóng: giao hàng tận nơi, trao hàng tận tay đến người tiêu dùng. Đặc biệt tổng công ty còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí với các khách hàng mua số lượng lớn các sản phẩm sắt thép.
Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có cái nhìn chi tiết về bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng:
Liên Hệ Ngay 0923.575.999 Để Nhận Báo Giá Mới Nhất
Uy Tín – Trách Nhiệm Đó Chính Là Phương Châm Của Chúng Tôi Trong Suốt 15 Năm Qua
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Giá Sắt Thép 24h – Cổng thông tin cập nhật giá thép hôm nay trong và ngoài nước
Xem ThêmTừ khóa » Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng 2022
-
Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng 2022 - VLXD Hiệp Hà
-
Cập Nhật Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay Ngày 3/8/2022
-
Bảng Giá Sắt Xây Dựng 2022 Mới Nhất
-
Dự Báo Giá Thép Năm 2022 Và Bảng Giá Thép Tháng 2
-
Bảng Giá Sắt Xây Dựng Mới Nhất Năm 2022 - Toàn Thiện Phát
-
Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng Hòa Phát Ngày 30/07/2022
-
Giá Thép 2022 Và Dự Báo Giá Thép Xây Dựng Năm 2023
-
Bảng Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất Hôm Nay - Giá Tháng 08/2022
-
Dự Báo Giá Thép Xây Dựng Năm 2022 Và 2023.
-
CẬP NHẬT BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG 2022 MỚI NHẤT
-
Bảng Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay Mới Cập Nhật 1 Giờ Trước
-
Giá Sắt Thép Hôm Nay 3/8: Bảng Giá Thép Mới Nhất 2022 - VietnamBiz
-
Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay Ngày 03/08/2022