Giá Thép Hình I Posco SS Vina đen, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hôm Nay ...
Có thể bạn quan tâm
Giá thép hình I Posco SS Vina hôm nay như thế nào là vấn đề đang được khá nhiều người quan tâm. Mặc dù trong thời gian gần đây giá cả các loại sắt thép xây dựng có nhiều biến động ảnh hưởng không nhỏ đến giá thép I Posco. Tuy nhiên, Tôn Thép Mạnh Hà luôn đảm bảo đem đến mức giá tốt nhất cho khách hàng thân yêu. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm thông tin giá thép I Posco và quy cách của sản phẩm này nhé.
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép hình I Posco SS Vina 24/7: hotline
Bảng giá thép I Posco hôm nay mới nhất
- Giá thép hình I Posco SS Vina ở trên đã bao gồm 10% thuế GTGT và chi phí vận chuyển ra tận chân công trình
- Tai thời điểm khách tham khảo thì bảng giá thực tế đã có thể thay đổi, tuy nhiên sẽ không chênh lệch quá nhiều so với bảng mà chúng tôi niêm yết ở trên.
- Chất lượng sản phẩm cực tốt, 100% còn mới nguyên chưa qua sử dụng, không bị cong vênh, rỉ sét hoặc hư hỏng
- Khách mua hàng số lượng lớn sẽ nhận được mức giá chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg và hỗ trợ miễn phí vận chuyển trong bán kính 500km
- Cho phép khách hàng được kiểm tra chất lượng, quy cách, mẫu mã trước khi nhận hàng
- Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất
- Tôn Thép Mạnh Hà sẵn sàng cung ứng số lượng từ nhỏ tới lớn, giao hàng ngay trong ngày đảm bảo tiến độ
- Phương thức thanh toán đa dạng, đầy đủ hợp đồng
- Có chiết khấu hoa hồng cho người giới thiệu.
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép hình I Posco SS Vina 24/7: hotline
STT | Giá thép hình I Posco | Barem (Kg/m) | Giá Kg | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
6 | Thép I150*75*7ly | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198*99*4.5*7ly | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200*100*5.5*8ly | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248*124*5*8ly | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250*125*6*9ly | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298*149*5.5*8ly | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300*150*6.5*9ly | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346*174*6*9ly | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350*175*7*11ly | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396*199*9*14ly | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400*200*8*13ly | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450*200*9*14ly | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496*199*9*14ly | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500*200*10*16ly | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600*200*11*17ly | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700*300*13*24ly | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
STT | Giá thép H Posco | Barem (Kg/m) | Giá Kg | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
1 | Thép H100*100*6*8ly | 17.20 | 19,100 | 1,971,120 | 3,942,240 |
2 | Thép H125*125*6.5*9 | 23.80 | 19,100 | 2,727,480 | 5,454,960 |
3 | Thép H148*100*6*9 | 21.70 | 19,100 | 2,486,820 | 4,973,640 |
4 | Thép H150*150*7*10 | 31.50 | 19,100 | 3,609,900 | 7,219,800 |
5 | Thép H194*150*6*9 | 30.60 | 19,100 | 3,506,760 | 7,013,520 |
6 | Thép H200*200*8*12 | 49.90 | 19,100 | 5,718,540 | 11,437,080 |
7 | Thép H244*175*7*11 | 44.10 | 19,100 | 5,053,860 | 10,107,720 |
8 | Thép H250*250*9*14 | 72.40 | 19,100 | 8,297,040 | 16,594,080 |
9 | Thép H294*200*8*12 | 56.80 | 19,100 | 6,509,280 | 13,018,560 |
10 | Thép H300*300*10*15 | 94.00 | 19,100 | 10,772,400 | 21,544,800 |
11 | Thép H350*350*12*19 | 137.00 | 19,100 | 15,700,200 | 31,400,400 |
12 | Thép H340*250*9*14 | 79.70 | 19,100 | 9,133,620 | 18,267,240 |
13 | Thép H390*30010*16 | 107.00 | 19,100 | 12,262,200 | 24,524,400 |
14 | Thép H400*400*13*21 | 172.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
15 | Thép H440*300*11*18 | 124.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Thông tin chung về thép hình I Posco SS Vina
Đặc điểm của thép I Posco SS Vina
Thép hình I Posco SS Vina là sản phẩm của thương hiệu Posco SS Vina với đầy đủ các đặc tính của thép hình. Thép hình I có đặc điểm nhận dạng đơn giản là phần bụng lớn và cạnh ngang hẹp. Mặc dù vậy, dòng sắt thép này dễ bị nhầm lẫn với thép hình H, tuy nhiên độ dài cánh của thép hình I thường ngắn hơn so với độ dài của bụng.
Khả năng chịu lực của thép hình I Posco rất tốt và kích thước đa dạng nên phù hợp sử dụng cho nhiều kết cấu hoặc công trình khác nhau. Dòng sản phẩm này cũng có độ bền cao, đặc biệt là loại được mạ kẽm còn chống oxy hóa và chống ăn mòn cực cao. Do vậy, thép hình I Posco được ưu tiên sử dụng nhiều trong các công trình ngoài trời hoặc những nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Các loại thép hình I Posco SS Vina
Thương hiệu thép Posco SS Vina sản xuất 3 loại thép hình I là thép hình I Posco mạ kẽm, đen và mạ kẽm nhúng nóng.
Thép I Posco SS Vina đen: Đây là loại thép có bề mặt đen (hoặc xanh đen) được tạo ra do quá trình cán phôi thép và phun nước lạnh lên thép. Thép hình I đen cũng có khả năng chịu lực, độ bền cao và được sử dụng nhiều trong việc lắp ghép giàn giáo, nhà thép tiền chế,...
Thép I Posco SS Vina mạ kẽm: Dòng thép hình I được mạ thêm một lớp kẽm bên ngoài giúp hạn chế tác động tiêu cực từ môi trường, chống oxy hóa và đảm bảo tính thẩm mỹ. Thép hình I mạ kẽm có bề mặt nhẵn, trọng lượng nhẹ, không bị cong vênh khi di chuyển, tuy nhiên nhược điểm của loại này có giá thành hơi cao.
Thép I Posco SS Vina mạ kẽm nhúng nóng: Cũng như dòng mạ kẽm ở trên, thép I Posco mạ kẽm nhúng nóng áp dụng công nghệ phủ thêm một lớp kẽm đang được đun nóng chảy trong bể mạ ở nhiệt độ cao. Tiếp đó sẽ phủ thêm một lớp kẽm vừa đủ đảm bảo khả năng chịu lực, bền đẹp và không bị hư hỏng dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt.
Quy cách và mác thép hình I Posco
- Mác thép: SS400, AM490A, A36 theo tiêu chuẩn JIS G3101 - 2015, JIS G3101 - 2010
- Độ dày: 4.5 - 24 (mm)
- Chiều dài: 6m hoặc 12m
- Xuất xứ: Posco SS Vina Việt Nam
Thành phần hóa học của thép hình I Posco SS Vina
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) | |
SS400 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | – | – | – |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | – | – | 0.2 |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
Tiêu chuẩn cơ lý của thép hình I Posco SS Vina
Mác thép | Tiêu chuẩn cơ lý | |||
Temp (οC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21 | |
A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20 | |
SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
Quy cách, trọng lượng thép hình I Posco SS Vina
Thép i Posco Vina | H (mm) | B (mm) | d (mm) | t (mm) | Chiều dài (m) | Khối lượng (kg/m) |
I150x75x5x7x12m | 150 | 75 | 5.0 | 7 | 12 | 14.00 |
I198x99x4.5x7x12m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18.20 |
I200x100x5.5x8x12m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.30 |
I248x124x5x8x12 | 248 | 124 | 5.0 | 8 | 12 | 25.70 |
I250x125x6x9x12m | 250 | 125 | 6.0 | 9 | 12 | 29.60 |
I300x150x6.5x9x12m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.70 |
I400x200x8x13x12m | 400 | 200 | 8.0 | 13 | 12 | 66.00 |
I500x200x10x16x12m | 500 | 200 | 10.0 | 16 | 12 | 89.60 |
I600x200x11x17x12m | 600 | 200 | 11.0 | 17 | 12 | 106.00 |
Mua thép hình I Posco SS Vina tại Tôn Thép Mạnh Hà
Thép hình I Posco là dòng sắt thép được ưa chuộng trên thị trường. Có khá nhiều đơn vị bán sắt thép hình I với giá cả và chất lượng rất đa dạng khiến khách hàng băn khoăn không biết lựa chọn địa chỉ nào tin cậy. Vậy hãy lựa chọn Tôn Thép Mạnh Hà - địa cung ứng sắt thép số một miền Nam được nhiều khách hàng yêu thích.
Với nhiều năm xây dựng và phát triển không ngừng, chúng tôi luôn cố gắng đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý nhất. Tôn Thép Mạnh Hà là đơn vị hợp tác lâu năm của nhiều thương hiệu sắt thép lớn trong và ngoài nước, mỗi loại sản phẩm đều có đầy đủ giấy tờ và chứng chỉ CO/CQ.
Ngoài chất lượng sản phẩm tốt, Tôn Thép Mạnh Hà còn được khách hàng tin yêu bởi dịch vụ tận tình, chuyên nghiệp. Chúng tôi có chính sách ưu đãi dành riêng cho khách hàng mua số lượng lớn với chiết khấu ưu đãi từ 200 - 500 đồng/kg. Không chỉ vậy, bạn còn được các phương tiện chuyên chở hiện đại vận chuyển tới tận công trình mà không mất phí.
Chỉ với 1 cuộc gọi đơn giản qua đường dây nóng, đội ngũ chuyên viên của Tôn Thép Mạnh Hà sẽ nhanh chóng hỗ trợ và giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với giá cả tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được mức giá thép hình I Posco SS Vina cạnh tranh nhất nhé.
5/5 - (1 bình chọn)Từ khóa » Thép Hình Posco Ss Vina
-
Thép Hình POSCO SS Vina Giá Tốt Nhất
-
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP POSCO YAMATO VINA STEEL
-
Thép Hình Posco Tại Việt Nam
-
Thép I Posco SS Vina|Đặc điểm, Phân Loại, Bảng Báo Giá
-
Báo Giá Thép Posco SS Vina Hôm Nay Mới Nhất - Xem Ngay!
-
Giá Thép U Posco SS Vina đen, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Mới Nhất
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH POSCO
-
Thép Hình I Posco
-
Khánh Thành Nhà Máy Thép Cây Và Thép Hình Của Cty Posco SS-Vina
-
Thép Hình Possco Vina - AnKhanhsteel
-
Thép Hình POSCO H - I - V Việt Nam
-
[PDF] CATALOG-POSCO-THEP-H-I.pdf
-
NHÀ MÁY CÔNG TRÌNH THÉP POSCO SS - VINA VÀ CẢNG