Giá Thép Hộp Hoà Phát (đen, Mạ Kẽm )mới Nhất Vừa Cập Nhật
Nội dung chính
Mua thép hộp Hòa Phát giá rẻ tại Đại Lý Sắt Thép MTP
Thép hộp Hoà Phát hiện đang là sản phẩm chiếm nhiều thị phần nhất tại thị trường Việt Nam. Khảo sát lĩnh vực mua bán sắt thép năm 2019 cho thấy: 70% khách hàng nhớ đến thương hiệu Hòa Phát mỗi khi nhắc đến sản phẩm thép hộp hoặc thép ống.
Bạn có nhu cầu tìm mua thép hộp chất lượng cao cho công trình của mình. Bạn phân vân không biết nên chọn thương hiệu thép hộp nào giữa vô vàn những thương hiệu khác nhau trên thị trường, sử dụng vật liệu nhập khẩu hay vật liệu nội địa? Sản phẩm thép hộp nào vừa có chất lượng tốt mà giá cả lại hợp lý? Và câu trả lời chính là thép hộp Hoà Phát. Đây là sản phẩm được khách hàng nhớ đến nhiều nhất khi có nhu cầu tìm mua thép hộp (hoặc thép ống). Tại sao thép hộp mạ kẽm Hoà Phát lại được khách hàng tin dùng đến vậy. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó.
Giá thép hộp Hòa Phát (đen, mạ kẽm) hôm nay
Trên thị trường Việt Nam có rất nhiều đơn vị phân phối thép Hòa Phát, nhưng giá cả và chất lượng sản phẩm tại các đơn vị này không hoàn toàn đồng nhất. Có 2 nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này. Thứ nhất là do chính sách định giá của nhà phân phối có sự khác biệt. Nếu bạn mua thép hộp ở các cửa hàng nhỏ lẻ hoặc đơn vị không uy tín, thì mức giá sẽ cao hơn nhiều so với mua sản phẩm tại nhà máy sản xuất hoặc Tổng đại lý phân phối chính hãng.
Mua thép hộp Hòa Phát ở đâu giá rẻ, chất lượng cao luôn là băn khoăn của các chủ đầu tư. Đại lý Sắt thép MTP chuyên phân phối thép Hòa Phát uy tín, giá cả rẻ hơn từ 20-30% so với các đơn vị khác. Chính sách bán hàng của MTP bao gồm nhiều nội dung có lợi cho khách hàng như: miễn phí vận chuyển và bốc xếp, chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng cho người môi giới (giới thiệu khách hàng cho Đại lý Sắt thép MTP).
MTP trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất hiện nay. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Giá thép hộp Hòa Phát có thể thay đổi tùy theo giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ kỹ thuật, quy cách sản phẩm, biến động của thị trường thế giới, chính sách định giá của nhà phân phối,… Để biết báo giá thép hộp Hòa Phát tại thời điểm mua hàng, quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép MTP để được tư vấn.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,245 | 49,882 | 15,700 | 54,900 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,245 | 54,536 | 15,700 | 60,020 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,245 | 59,045 | 15,700 | 64,980 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,245 | 68,064 | 15,700 | 74,900 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,245 | 34,755 | 15,700 | 38,260 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,245 | 37,955 | 15,700 | 41,780 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,245 | 41,009 | 15,700 | 45,140 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,245 | 46,973 | 15,700 | 51,700 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,245 | 40,282 | 15,700 | 44,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,245 | 43,918 | 15,700 | 48,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,245 | 47,555 | 15,700 | 52,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,245 | 54,682 | 15,700 | 60,180 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,245 | 51,191 | 15,700 | 56,340 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,245 | 55,991 | 15,700 | 61,620 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,923 | 55,235 | 14,245 | 60,789 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,923 | 63,566 | 14,245 | 69,952 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,245 | 74,464 | 15,700 | 81,940 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,923 | 79,698 | 14,245 | 87,697 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,245 | 78,682 | 15,700 | 86,580 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,245 | 86,100 | 15,700 | 94,740 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,245 | 93,664 | 15,700 | 103,060 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,245 | 108,355 | 15,700 | 119,220 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,245 | 115,627 | 15,700 | 127,220 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,245 | 137,009 | 15,700 | 150,740 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,245 | 150,973 | 15,700 | 166,100 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,245 | 171,336 | 15,700 | 188,500 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,245 | 184,718 | 15,700 | 203,220 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,245 | 64,864 | 15,700 | 71,380 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,245 | 71,118 | 15,700 | 78,260 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,245 | 77,227 | 15,700 | 84,980 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,245 | 89,155 | 15,700 | 98,100 |
Hộp mạ kẽm 25x25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,245 | 95,118 | 15,700 | 104,660 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,245 | 112,427 | 15,700 | 123,700 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,245 | 123,627 | 15,700 | 136,020 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,245 | 99,191 | 15,700 | 109,140 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,245 | 108,791 | 15,700 | 119,700 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,245 | 118,245 | 15,700 | 130,100 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,245 | 137,155 | 15,700 | 150,900 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,245 | 146,464 | 15,700 | 161,140 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,245 | 173,955 | 15,700 | 191,380 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,245 | 192,136 | 15,700 | 211,380 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,245 | 218,755 | 15,700 | 240,660 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,245 | 236,064 | 15,700 | 259,700 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,245 | 78,682 | 15,700 | 86,580 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,245 | 86,100 | 15,700 | 94,740 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,245 | 93,664 | 15,700 | 103,060 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,245 | 108,355 | 15,700 | 119,220 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,245 | 115,627 | 15,700 | 127,220 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,245 | 137,009 | 15,700 | 150,740 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,245 | 150,973 | 15,700 | 166,100 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,245 | 171,336 | 15,700 | 188,500 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,245 | 184,718 | 15,700 | 203,220 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,245 | 119,700 | 15,700 | 131,700 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,245 | 131,336 | 15,700 | 144,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,245 | 142,973 | 15,700 | 157,300 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,245 | 165,955 | 15,700 | 182,580 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,245 | 177,300 | 15,700 | 195,060 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,245 | 211,045 | 15,700 | 232,180 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,245 | 233,155 | 15,700 | 256,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,245 | 265,882 | 15,700 | 292,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,245 | 287,409 | 15,700 | 316,180 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,245 | 316,645 | 15,700 | 348,340 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,245 | 340,064 | 15,700 | 374,100 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,245 | 85,227 | 15,700 | 93,780 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,245 | 106,027 | 15,700 | 116,660 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,245 | 116,355 | 15,700 | 128,020 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,245 | 126,536 | 15,700 | 139,220 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,245 | 146,755 | 15,700 | 161,460 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,245 | 156,791 | 15,700 | 172,500 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,245 | 186,318 | 15,700 | 204,980 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,245 | 205,809 | 15,700 | 226,420 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,245 | 234,464 | 15,700 | 257,940 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,245 | 253,227 | 15,700 | 278,580 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,245 | 280,864 | 15,700 | 308,980 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,245 | 298,900 | 15,700 | 328,820 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,245 | 176,573 | 15,700 | 194,260 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,245 | 192,282 | 15,700 | 211,540 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,245 | 223,409 | 15,700 | 245,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,245 | 238,973 | 15,700 | 262,900 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,245 | 284,936 | 15,700 | 313,460 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,245 | 315,336 | 15,700 | 346,900 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,245 | 360,427 | 15,700 | 396,500 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,245 | 390,245 | 15,700 | 429,300 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,245 | 434,318 | 15,700 | 477,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,245 | 463,409 | 15,700 | 509,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,245 | 492,209 | 15,700 | 541,460 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,245 | 232,718 | 15,700 | 256,020 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,245 | 279,991 | 15,700 | 308,020 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,245 | 334,391 | 15,700 | 367,860 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,245 | 370,173 | 15,700 | 407,220 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,245 | 423,555 | 15,700 | 465,940 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,245 | 458,755 | 15,700 | 504,660 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,245 | 510,973 | 15,700 | 562,100 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,245 | 542,973 | 15,700 | 597,300 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,245 | 558,100 | 15,700 | 613,940 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,245 | 146,464 | 15,700 | 161,140 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,245 | 159,409 | 15,700 | 175,380 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,245 | 185,009 | 15,700 | 203,540 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,245 | 197,809 | 15,700 | 217,620 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,245 | 235,627 | 15,700 | 259,220 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,245 | 260,645 | 15,700 | 286,740 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,245 | 297,445 | 15,700 | 327,220 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,245 | 321,736 | 15,700 | 353,940 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,245 | 357,518 | 15,700 | 393,300 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,245 | 381,227 | 15,700 | 419,380 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,245 | 404,500 | 15,700 | 444,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,245 | 280,864 | 15,700 | 308,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,245 | 300,500 | 15,700 | 330,580 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,245 | 358,827 | 15,700 | 394,740 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,245 | 397,373 | 15,700 | 437,140 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,245 | 454,827 | 15,700 | 500,340 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,245 | 492,645 | 15,700 | 541,940 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,245 | 549,082 | 15,700 | 604,020 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,245 | 586,318 | 15,700 | 644,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,245 | 623,264 | 15,700 | 685,620 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,245 | 176,573 | 15,700 | 194,260 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,245 | 192,282 | 15,700 | 211,540 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,245 | 223,409 | 15,700 | 245,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,245 | 238,973 | 15,700 | 262,900 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,245 | 284,936 | 15,700 | 313,460 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,245 | 315,336 | 15,700 | 346,900 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,245 | 360,427 | 15,700 | 396,500 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,245 | 390,245 | 15,700 | 429,300 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,245 | 434,318 | 15,700 | 477,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,245 | 463,409 | 15,700 | 509,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,245 | 492,209 | 15,700 | 541,460 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,245 | 300,500 | 15,700 | 330,580 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,245 | 358,827 | 15,700 | 394,740 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,245 | 397,373 | 15,700 | 437,140 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,245 | 454,827 | 15,700 | 500,340 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,245 | 492,645 | 15,700 | 541,940 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,245 | 549,082 | 15,700 | 604,020 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,245 | 586,318 | 15,700 | 644,980 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,245 | 623,264 | 15,700 | 685,620 |
Thép Hòa Phát 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,245 | 362,318 | 15,700 | 398,580 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,245 | 433,009 | 15,700 | 476,340 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,245 | 479,845 | 15,700 | 527,860 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,245 | 549,518 | 15,700 | 604,500 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,245 | 595,773 | 15,700 | 655,380 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,245 | 664,427 | 15,700 | 730,900 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,245 | 709,955 | 15,700 | 780,980 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,245 | 755,191 | 15,700 | 830,740 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,245 | 822,682 | 15,700 | 904,980 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,245 | 889,445 | 15,700 | 978,420 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,923 | 848,731 | 14,245 | 933,634 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,245 | 433,009 | 15,700 | 476,340 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,245 | 479,845 | 15,700 | 527,860 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,245 | 549,518 | 15,700 | 604,500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,245 | 595,773 | 15,700 | 655,380 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,245 | 664,427 | 15,700 | 730,900 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,245 | 709,955 | 15,700 | 780,980 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,245 | 755,191 | 15,700 | 830,740 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,245 | 822,682 | 15,700 | 904,980 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,245 | 889,445 | 15,700 | 978,420 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,245 | 933,664 | 15,700 | 1,027,060 |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen Hòa Phát (VNĐ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,655 | 2,367,309 | 13,951 | 2,604,070 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,382 | 30,263 | 13,650 | 33,320 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,382 | 47,510 | 13,650 | 52,292 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,382 | 51,442 | 13,650 | 56,616 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,382 | 59,305 | 13,650 | 65,265 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,382 | 30,263 | 13,650 | 33,320 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,382 | 33,053 | 13,650 | 36,389 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,382 | 35,716 | 13,650 | 39,318 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,382 | 40,916 | 13,650 | 45,038 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,382 | 35,082 | 13,650 | 38,621 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,382 | 38,253 | 13,650 | 42,108 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,382 | 41,423 | 13,650 | 45,596 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,382 | 47,637 | 13,650 | 52,431 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,382 | 44,594 | 13,650 | 49,083 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,382 | 48,779 | 13,650 | 53,687 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,382 | 52,964 | 13,650 | 58,290 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,382 | 60,953 | 13,650 | 67,079 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,745 | 61,614 | 12,950 | 67,805 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,745 | 72,575 | 12,950 | 79,863 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,382 | 68,562 | 13,650 | 75,449 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,382 | 75,030 | 13,650 | 82,563 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,382 | 81,625 | 13,650 | 89,817 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,382 | 94,433 | 13,650 | 103,907 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,745 | 93,534 | 12,950 | 102,918 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,745 | 113,409 | 12,950 | 124,780 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,518 | 122,609 | 12,700 | 134,900 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,518 | 139,155 | 12,700 | 153,100 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,518 | 150,027 | 12,700 | 165,060 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,382 | 56,515 | 13,650 | 62,196 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,382 | 61,968 | 13,650 | 68,195 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,382 | 67,294 | 13,650 | 74,054 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,382 | 77,693 | 13,650 | 85,493 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,745 | 78,718 | 12,950 | 86,620 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,745 | 93,052 | 12,950 | 102,388 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,518 | 100,391 | 12,700 | 110,460 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,382 | 86,444 | 13,650 | 95,118 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,382 | 94,814 | 13,650 | 104,325 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,382 | 103,057 | 13,650 | 113,393 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,382 | 119,543 | 13,650 | 131,528 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,745 | 121,239 | 12,950 | 133,393 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,745 | 144,005 | 12,950 | 158,435 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,518 | 156,055 | 12,700 | 171,690 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,518 | 177,682 | 12,700 | 195,480 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,518 | 191,745 | 12,700 | 210,950 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,382 | 68,562 | 13,650 | 75,449 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,382 | 75,030 | 13,650 | 82,563 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,382 | 81,625 | 13,650 | 89,817 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,382 | 94,433 | 13,650 | 103,907 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,745 | 95,702 | 12,950 | 105,303 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,745 | 113,409 | 12,950 | 124,780 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,518 | 122,609 | 12,700 | 134,900 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,518 | 139,155 | 12,700 | 153,100 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,518 | 150,027 | 12,700 | 165,060 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,382 | 104,325 | 13,650 | 114,788 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,382 | 114,470 | 13,650 | 125,948 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,382 | 124,616 | 13,650 | 137,108 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,382 | 144,653 | 13,650 | 159,149 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,745 | 146,775 | 12,950 | 161,483 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,745 | 174,720 | 12,950 | 192,223 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,518 | 189,382 | 12,700 | 208,350 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,518 | 215,973 | 12,700 | 237,600 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,518 | 233,464 | 12,700 | 256,840 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,518 | 259,345 | 12,700 | 285,310 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,518 | 276,245 | 12,700 | 303,900 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,382 | 101,408 | 13,650 | 111,579 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,382 | 110,285 | 13,650 | 121,344 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,382 | 127,913 | 13,650 | 140,735 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,745 | 129,791 | 12,950 | 142,800 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,745 | 154,243 | 12,950 | 169,698 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,518 | 167,164 | 12,700 | 183,910 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,518 | 190,445 | 12,700 | 209,520 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,518 | 205,691 | 12,700 | 226,290 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,518 | 228,145 | 12,700 | 250,990 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,518 | 242,800 | 12,700 | 267,110 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,382 | 153,911 | 13,650 | 169,332 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,382 | 167,607 | 13,650 | 184,398 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,382 | 194,746 | 13,650 | 214,251 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,518 | 399,864 | 12,700 | 439,880 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,518 | 376,464 | 12,700 | 414,140 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,518 | 352,827 | 12,700 | 388,140 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,518 | 317,018 | 12,700 | 348,750 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,518 | 292,791 | 12,700 | 322,100 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,518 | 256,155 | 12,700 | 281,800 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,745 | 235,911 | 12,950 | 259,533 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,745 | 197,848 | 12,950 | 217,663 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,745 | 231,816 | 12,950 | 255,028 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,745 | 276,866 | 12,950 | 304,583 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,518 | 300,709 | 12,700 | 330,810 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,518 | 344,082 | 12,700 | 378,520 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,518 | 372,682 | 12,700 | 409,980 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,518 | 415,109 | 12,700 | 456,650 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,518 | 443,236 | 12,700 | 487,590 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,518 | 453,400 | 12,700 | 498,770 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,382 | 127,660 | 13,650 | 140,456 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,382 | 138,946 | 13,650 | 152,871 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,382 | 161,266 | 13,650 | 177,423 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,518 | 328,600 | 12,700 | 361,490 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,518 | 309,691 | 12,700 | 340,690 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,518 | 290,427 | 12,700 | 319,500 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,518 | 261,355 | 12,700 | 287,520 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,518 | 241,618 | 12,700 | 265,810 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,518 | 211,718 | 12,700 | 232,920 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,745 | 195,077 | 12,950 | 214,615 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,745 | 163,759 | 12,950 | 180,165 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,382 | 244,840 | 13,650 | 269,354 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,745 | 248,800 | 12,950 | 273,710 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,745 | 297,102 | 12,950 | 326,843 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,518 | 322,809 | 12,700 | 355,120 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,518 | 369,491 | 12,700 | 406,470 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,518 | 400,218 | 12,700 | 440,270 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,518 | 446,073 | 12,700 | 490,710 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,518 | 476,327 | 12,700 | 523,990 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,518 | 506,345 | 12,700 | 557,010 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,382 | 153,911 | 13,650 | 169,332 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,382 | 167,607 | 13,650 | 184,398 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,382 | 194,746 | 13,650 | 214,251 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,745 | 197,848 | 12,950 | 217,663 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,745 | 235,911 | 12,950 | 259,533 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,518 | 256,155 | 12,700 | 281,800 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,518 | 292,791 | 12,700 | 322,100 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,518 | 317,018 | 12,700 | 348,750 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,518 | 352,827 | 12,700 | 388,140 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,518 | 376,464 | 12,700 | 414,140 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,518 | 399,864 | 12,700 | 439,880 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,745 | 299,993 | 12,950 | 330,023 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,745 | 358,534 | 12,950 | 394,418 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,518 | 389,818 | 12,700 | 428,830 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,518 | 446,427 | 12,700 | 491,100 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,518 | 484,009 | 12,700 | 532,440 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,518 | 539,791 | 12,700 | 593,800 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,518 | 576,782 | 12,700 | 634,490 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,518 | 613,536 | 12,700 | 674,920 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,518 | 668,373 | 12,700 | 735,240 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,518 | 722,618 | 12,700 | 794,910 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,518 | 758,545 | 12,700 | 834,430 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,518 | 351,764 | 12,700 | 386,970 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,518 | 389,818 | 12,700 | 428,830 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,518 | 446,427 | 12,700 | 491,100 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,518 | 484,009 | 12,700 | 532,440 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,518 | 539,791 | 12,700 | 593,800 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,518 | 576,782 | 12,700 | 634,490 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,518 | 613,536 | 12,700 | 674,920 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,518 | 668,373 | 12,700 | 735,240 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,518 | 722,618 | 12,700 | 794,910 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,518 | 758,545 | 12,700 | 834,430 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,655 | 811,748 | 13,951 | 892,953 |
Thép Hòa Phát - Công ty thép số 1 Việt Nam
Khởi nghiệp từ một công ty nhỏ chỉ chuyên buôn bán các loại máy dùng trong xây dựng từ giữa năm 1992. Đến nay, gần 30 năm xây dựng và phát triển, công ty Hoà Phát đã mở rộng ngành nghề kinh doanh sang các lĩnh vực như: ống thép, thép xây dựng, điện lạnh, nội thất, bất động sản và nông nghiệp. Năm 2007, cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán với mã là HPG.
Hiện nay, Hòa Phát đã trở thành tập đoàn hàng đầu của Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất, công nghiệp. Và sản xuất thép là lĩnh vực cốt lõi của Hòa Phát, chiếm 80% tổng doanh thu và lợi nhuận, những lĩnh vực kinh doanh khác chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ. Mỗi năm các nhà máy sẽ sản xuất và phân phối ra thị trường hơn 7 triệu tấn thép các loại.
Với hơn 20.000 cán bộ công nhân viên, nhà máy sản xuất và chi nhánh có khắp các tỉnh, thành phố ở cả ba miền: Bắc, Trung, Nam và đặc biệt có 1 văn phòng đại diện tại quốc gia Singapore, Hòa Phát đã trở thành "anh cả", tiên phong trong ngành công nghiệp thép.
Trải qua gần ba thập kỷ, Hòa Phát đã đạt được một số thành tựu nhất định cho mình. Điều đó được thể hiện qua một loạt các giải thưởng danh giá như: Top 50 doanh nghiệp lớn nhất và hiệu quả nhất Việt Nam, Top 10 công ty tư nhân lớn nhất Việt Nam, Top 50 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam,...
Chất lượng thép hộp Hoà Phát
Tất cả sản phẩm thép hộp Hoà Phát đều trải qua quá trình kiểm định chất lượng khắt khe trước khi đưa đến tay người tiêu dùng. Có thể nói, không loại thép hộp nào trên thị trường có đầy đủ 6 tiêu chuẩn Quốc tế như Hòa Phát, bao gồm: tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tiêu chuẩn JIS, tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam TCVN, chứng nhận Châu Âu BS 15038, tiêu chuẩn quốc tế ASTM và ISO 9001:2015.
Từ khâu tuyển chọn nguyên liệu đầu vào cho đến sử dụng các loại máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất đều rất thận trọng, kỹ lưỡng. Đơn vị cung ứng nguyên vật liệu đầu vào cho Hòa Phát là những doanh nghiệp uy tín trong nước và những tập đoàn sắt thép hàng đầu thế giới.
Công nghệ sản xuất thép của Hòa Phát được chuyển giao từ nước ngoài với sự hướng dẫn, giám sát của đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Thiết bị và dây chuyền sản xuất 100% nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc - những quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển vượt bậc.
Công nhân trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất hay các kỹ sư vận hành máy móc đều có trình độ trung cấp trở lên. Trước khi được vào làm việc chính thức, họ phải tham gia một khóa đào tạo tay nghề làm việc, hiểu rõ và thành tục các bước trong quá trình sản xuất để không xảy ra bất kỳ sai sót nào dù là nhỏ nhất. Một thành phẩm hoàn chỉnh là đạt đủ mọi thông số kỹ thuật theo quy chuẩn kiểm định, bề mặt sáng bóng, trơn láng.
Thép hộp Hoà Phát nổi tiếng trên thị trường bởi độ bền cao, tuổi thọ sản phẩm từ 50 năm đến 60 năm. Khả năng chịu áp lực và trọng lượng cực tốt, không bao giờ xảy ra trường hợp biến dạng, méo, cong, vênh. Khi nhiệt độ có tăng giảm đột ngột cũng không xuất hiện hiện tượng giãn nở hay co rút.
Với một nước thuộc khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, thường xuyên thay đổi thời tiết thì khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn được quan tâm hàng đầu. Công nghệ mạ kẽm thép Hòa Phát đã cải thiện đáng kể khả năng chống oxi hoá và chống bào mòn từ các tác động của yếu tố tự nhiên như: nước mưa, ánh nắng mặt trời, không khí,... đến các tác nhân mạnh như: muối, axit.
Sản phẩm thép hộp Hoà Phát đa dạng về kích cỡ, độ dài, chủng loại đáp ứng tất cả nhu cầu của khách hàng. Quý vị có thể yêu cầu sản xuất riêng theo kích thước và quy mô của công trình xây dựng.
Mức giá của thép hộp Hoà Phát rẻ hơn nhiều so với sản phẩm thép nhập khẩu, trong khi đó chất lượng hoàn toàn tương đương. Quý vị có thể tham khảo bảng giá chi tiết các loại thép hộp Hoà Phát tại Đại lý MTP.
Bạn không thể tìm được loại thép nào có chất lượng tốt, mà giá thành lại phải chăng như thép hộp Hoà Phát. Thép hộp Hoà Phát là sự lựa chọn tối ưu cho mọi công trình xây dựng. Hiện nay có rất nhiều hàng giả, hàng nhái sản phẩm thép hộp Hòa Phát với chất lượng cực kém. Chính vì vậy hãy tìm đến những cửa hàng, đại lý lớn, uy tín để mua được sản phẩm thép hộp chính hãng Hoà Phát.
MTP là tổng đại lý phân phối chính hãng các loại thép hộp (thép ống) tốt nhất thị trường. Giá thép hộp MTP luôn rẻ hơn các đơn vị khác, đi kèm với đó là chính sách bán hàng hấp dẫn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng. MTP miễn phí vận chuyển và bốc xếp hàng hóa, chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng cho người môi giới,… Bạn hoàn toàn yên tâm khi hợp tác với MTP, bởi lẽ đây là Đại lý Sắt thép uy tín được nhiều người tin tưởng nhất.
Mọi chi tiết mua thép hộp Hòa Phát, xin vui lòng liên hệ :
Rate this postTừ khóa » Thép Hộp 30x30x1.5 Giá
-
Giá Hộp Kẽm 30x30
-
Sắt Hộp 30x30, Thép Hộp 30x30 - Bấm Xem Báo Giá Hôm Nay Mới Nhất
-
Báo Giá Sắt Hộp 30x30 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
THÉP HỘP VUÔNG 30X30
-
Thép Hộp 30x30, Sắt Hộp 30x30 Mạ Kẽm, đen Mới Nhất Hôm Nay
-
THÉP HỘP VUÔNG 30X30 Dày 1.5ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly
-
Báo Giá Sắt Hộp 30x30 Mới Nhất Hiện Nay - Thép Gia Nguyễn
-
Thép Hộp 30x30 - Mạnh Tiến Phát 【31 Tháng Bảy, 2022 】
-
Thép Hộp Vuông 30x 30
-
Giá Thép Hộp Hòa Phát 30x30 Mới Nhất Năm 2021 áp Dụng Vào ...
-
Thép Hộp 30x30x1.5
-
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Miền Nam 30x30x1.5
-
Thép Hộp 30x30 - Vật Liệu Xây Dựng