Giá Thép ống Hòa Phát, 190 Hàn đen
Có thể bạn quan tâm
Báo Giá thép ống đen từ D12.7 tới D126.8 theo trọng lượng cây dài 6m. Thép ống có nhiều kích thước, độ dầy khác nhau dược quy định theo các mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Sản phẩm được ứng dụng nhiều trong việc vận chuyển chất lỏng chất lỏng, khí trong các nhà máy, công trình xây dựng, hạ tầng…
Quý khách hàng quan tâm đến giá sắt, thép ống mới nhất vui lòng liên hệ trực tiếp:
0966-309-338 Tìm kiếm nhanh ẩn 1 Bảng báo giá thép ống đen 2 Cách tính trọng lượng thép ống đenBảng báo giá thép ống đen
Bảng giá ống thép đen dưới đây cập nhật vào các tháng đầu năm 2020. Tại thời điểm đó đơn giá trong khoảng từ 12 -14.000đ/kg. Các thông số bảng dưới đây tổng hợp từ bảng quy cách sản phẩm công ty ống thép 190 trong đó:
- D: là đường kính ngoài của ống (Phi)
- VAT: Tính thêm 10%
- Vận chuyển và bốc dỡ: Chưa có
>>>Có thể bạn quan tâm: Báo giá ống thép cỡ lớn
| Kích thước/độ dày | Cân nặng | Đơn giá |
|---|---|---|
| Thép ống D12.7 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.0 | 1.73 | 21,940 |
| 1.1 | 1.89 | 24,914 |
| 1.2 | 2.04 | 25,871 |
| Thép ống D15.9 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.0 | 2.2 | 27,900 |
| 1.1 | 2.41 | 30,563 |
| 1.2 | 2.61 | 33,100 |
| 1.4 | 3 | 38,045 |
| 1.5 | 3.2 | 38,545 |
| 1.8 | 3.76 | 45,291 |
| Thép ống D21.2 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.0 | 2.99 | 37,919 |
| 1.1 | 3.27 | 41,470 |
| 1.2 | 3.55 | 45,020 |
| 1.4 | 4.1 | 51,995 |
| 1.5 | 4.37 | 52,639 |
| 1.8 | 5.17 | 62,275 |
| 2.0 | 5.68 | 67,127 |
| 2.3 | 6.43 | 75,991 |
| 2.5 | 6.92 | 81,782 |
| Thép ống D26.65 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.0 | 3.8 | 48,191 |
| 1.1 | 4.16 | 52,756 |
| 1.2 | 4.52 | 57,322 |
| 1.4 | 5.23 | 66,326 |
| 1.5 | 5.58 | 67,214 |
| 1.8 | 6.62 | 79,741 |
| 2.0 | 7.29 | 86,155 |
| 2.3 | 8.29 | 97,973 |
| 2.5 | 8.93 | 105,536 |
| Thép ống D33.5 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.0 | 4.81 | 61,000 |
| 1.1 | 5.27 | 66,833 |
| 1.2 | 5.74 | 72,794 |
| 1.4 | 6.65 | 84,334 |
| 1.5 | 7.1 | 85,523 |
| 1.8 | 8.44 | 101,664 |
| 2.0 | 9.32 | 110,145 |
| 2.3 | 10.62 | 125,509 |
| 2.5 | 11.47 | 135,555 |
| 2.8 | 12.72 | 150,327 |
| 3.0 | 13.54 | 160,018 |
| 3.2 | 14.35 | 169,591 |
| Thép ống D38.1 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.0 | 5.49 | 69,623 |
| 1.1 | 6.02 | 76,345 |
| 1.2 | 6.55 | 83,066 |
| 1.4 | 7.6 | 96,382 |
| 1.5 | 8.12 | 97,809 |
| 1.8 | 9.67 | 116,480 |
| 2.0 | 10.68 | 126,218 |
| 2.3 | 12.18 | 143,945 |
| 2.5 | 13.17 | 155,645 |
| 2.8 | 14.63 | 172,900 |
| 3.0 | 15.58 | 184,127 |
| 3.2 | 16.53 | 195,355 |
| Thép ống D42.2 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.1 | 6.69 | 84,841 |
| 1.2 | 7.28 | 92,324 |
| 1.4 | 8.45 | 107,161 |
| 1.5 | 9.03 | 108,770 |
| 1.8 | 10.76 | 129,609 |
| 2.0 | 11.9 | 140,636 |
| 2.3 | 13.58 | 160,491 |
| 2.5 | 14.69 | 173,609 |
| 2.8 | 16.32 | 192,873 |
| 3.0 | 17.4 | 205,636 |
| 3.2 | 18.47 | 218,282 |
| Thép ống D48.1 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.2 | 8.33 | 105,640 |
| 1.4 | 9.67 | 122,633 |
| 1.5 | 10.34 | 124,550 |
| 1.8 | 12.33 | 148,520 |
| 2.0 | 13.64 | 161,200 |
| 2.3 | 15.59 | 184,245 |
| 2.5 | 16.87 | 199,373 |
| 2.8 | 18.77 | 221,827 |
| 3.0 | 20.02 | 236,600 |
| 3.2 | 21.26 | 251,255 |
| Thép ống D59.9 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.4 | 12.12 | 153,704 |
| 1.5 | 12.96 | 156,109 |
| 1.8 | 15.47 | 186,343 |
| 2.0 | 17.13 | 202,445 |
| 2.3 | 19.6 | 231,636 |
| 2.5 | 21.23 | 250,900 |
| 2.8 | 23.66 | 279,618 |
| 3.0 | 25.26 | 298,527 |
| 3.2 | 26.85 | 317,318 |
| Thép ống D75.6 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.5 | 16.45 | 198,148 |
| 1.8 | 19.66 | 236,813 |
| 2.0 | 21.78 | 257,400 |
| 2.3 | 24.95 | 294,864 |
| 2.5 | 27.04 | 319,564 |
| 2.8 | 30.16 | 356,436 |
| 3.0 | 32.23 | 380,900 |
| 3.2 | 34.28 | 405,127 |
| Thép ống D88.3 | Vnđ | |
| 1.5 | 19.27 | 232,116 |
| 1.8 | 23.04 | 277,527 |
| 2.0 | 25.54 | 301,836 |
| 2.3 | 29.27 | 345,918 |
| 2.5 | 31.74 | 375,109 |
| 2.8 | 35.42 | 418,600 |
| 3.0 | 37.87 | 447,555 |
| 3.2 | 40.3 | 476,273 |
| Thép ống D108 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.8 | 28.29 | 340,766 |
| 2.0 | 31.37 | 370,736 |
| 2.3 | 35.97 | 425,100 |
| 2.5 | 39.03 | 461,264 |
| 2.8 | 45.86 | 541,982 |
| 3.0 | 46.61 | 550,845 |
| 3.2 | 49.62 | 586,418 |
| Thép ống D113.5 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.8 | 29.75 | 358,352 |
| 2.0 | 33 | 390,000 |
| 2.3 | 37.84 | 447,200 |
| 2.5 | 41.06 | 485,255 |
| 2.8 | 45.86 | 541,982 |
| 3.0 | 49.05 | 579,682 |
| 3.2 | 52.23 | 617,264 |
| 4.0 | 64.81 | 765,936 |
| Thép ống D126.8 | Kg/6m | Vnđ |
| 1.8 | 33.29 | 400,993 |
| 2.0 | 36.93 | 436,445 |
| 2.3 | 42.37 | 500,736 |
| 2.5 | 45.98 | 543,400 |
| 2.8 | 54.37 | 642,555 |
| 3.0 | 54.96 | 649,527 |
| 3.2 | 58.52 | 691,600 |
Cách tính trọng lượng thép ống đen
Để tính được trọng lượng của thép ống đen chúng ta sử dụng công thức sau:
- KL (kg)= 0.003141 x T(mm) x [O.D(mm) – T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)
Để tiện tra cứu các bạn sử dụng bảng sau:

Xem thêm:
Từ khóa » Thép ống Phi 190
-
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 165, PHI 141, PHI 190, PHI 200
-
Bảng Giá Ống Thép 190 Mới Nhất – Thép Mạnh Tiến Phát
-
Công Ty TNHH Ống Thép 190
-
Thép ống đúc Phi 155, 160, 165, 170, 175, 180, 185, 190, 195, 200 ...
-
Thép Ống Đúc Phi 152, Phi 190, Phi 246, Ống Hàn Phi 273, Phi 318 ...
-
Bảng Giá Thép ống 190 Mới Cập Nhật Từ Nhà Máy Ngay Hôm Nay
-
Thép ống Thép 190 - Sản Phẩm Giá Rẻ, điểm 10 Cho Chất Lượng
-
Bảng Giá ống Thép 190 Mới Nhất
-
426.ống Thép đúc Phi 190,phi 426,thép ống đúc Phi 190 ... - Webtretho
-
Thảo Luận - 190..thép ống đúc Phi 190,phi 426.ống Thép Phi 190,phi ...
-
Htk....Thép ống đúc Phi 190,phi 426.ống Thép đúc Phi ...
-
Thép Hộp ống Thép 190 - Giải Pháp Hữu Hiệu Cho Công Trình Của Bạn
-
Ống Thép 190