Giá Thép Tấm đen SS400 Mới Nhất

Mục lục
  1. Bảng giá thép tấm mạ kẽm hôm nay ngày 25/11/2024
    • Giá thép tấm SS400/Q235B/A36 mới nhất
    • Giá thép tấm gân SS400/Q235 (giá thép tấm chống trượt)
    • Giá thép tấm đúc Q345B/A572 (giá thép tấm cường độ cao)
    • Giá thép tấm đen SS400 mới nhất
    • Giá thép tấm kẽm Z275 - Z8 mới nhất

Bảng giá thép tấm hôm nay ngày 25/11/2024 mới nhất vừa được công ty chúng tôi cập nhật từ thông tin do nhà sản xuất cung cấp. Bảng giá dưới đây là bảng giá bán lẻ, nếu quý hàng mua sản phẩm với số lượng lớn, vui lòng liên hệ qua hotline phòng kinh doanh để nhận được báo giá cạnh tranh kèm ưu đãi mới nhất từ chúng tôi.

Bảng giá thép tấm mạ kẽm hôm nay ngày 25/11/2024

  • Sản phẩm thép tấm do Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình khi quý khách mua thép tấm với số lượng lớn.
  • Giá có thể giảm tùy vào số lượng đơn hàng. Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg.
  • Hỗ trợ cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.
  • Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu.

*Báo giá sắt tấm mang tính tham khảo, liên hệ để có giá chính xác ở thời điểm thực kèm chiết khấu mới nhất khi mua thép tấm với số lượng lớn

Giá thép tấm SS400/Q235B/A36 mới nhất

STT Quy cách Xuất xứ Barem Đơn giá
Kg/tấm Kg Tấm
1 3 ly (1500x6000) NK 211.95 14,000 2,967,300
2 4 ly (1500x6000) NK 282.60 14,000 3,956,400
3 5 ly (1500x6000) NK 353.25 14,000 4,945,500
4 6 ly (1500x6000) NK 423.90 14,000 5,934,600
5 8 ly (1500x6000) NK 565.20 14,000 7,912,800
6 10 ly (1500x6000) NK 706.50 14,000 9,891,000
7 12 ly (1500x6000) NK 847.80 14,000 11,869,200
8 14 ly (1500x6000) NK 989.10 14,000 13,847,400
9 16 ly (1500x6000) NK 1130.40 14,000 15,825,600
10 18 ly (1500x6000) NK 1271.70 14,000 17,803,800
11 20 ly (1500x6000) NK 1413.00 14,000 19,782,000
12 6 ly (2000x6000) NK 565.20 14,000 7,912,800
13 8 ly (2000x6000) NK 753.60 14,000 10,550,000
14 10 ly (2000x6000) NK 942.00 14,000 13,188,000
15 12 ly (2000x6000) NK 1130.40 14,000 15,825,600
16 14 ly (2000x6000) NK 1318.80 14,000 18,463,200
17 16 ly (2000x6000) NK 1507.20 14,000 21,100,800
18 18 ly (2000x6000) NK 1695.60 14,000 23,738,400
19 20 ly (2000x6000) NK 1884.00 14,000 26,376,000
20 22 ly (2000x6000) NK 2072.40 14,000 29,013,600
21 25 ly (2000x6000) NK 2355.00 14,000 32,970,000
22 30 ly (2000x6000) NK 2826.00 14,000 39,564,000
23 35 ly (2000x6000) NK 3297.00 14,000 46,158,000
24 40 ly (2000x6000) NK 3768.00 14,000 52,752,000
25 45 ly (2000x6000) NK 4239.00 14,000 59,346,000
26 50 ly - 100 ly (2000x6000) NK Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Giá thép tấm gân SS400/Q235 (giá thép tấm chống trượt)

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép tấm gân SS400/Q235
Kg/tấm Kg Tấm
1 3 ly (1500x6000) NK 239.00 15,000 3,585,000
2 4 ly (1500x6000) NK 309.60 15,000 4,644,000
3 5 ly (1500x6000) NK 380.25 15,000 5,703,750
4 6 ly (1500x6000) NK 450.90 15,000 6,736,500
5 8 ly (1500x6000) NK 592.20 15,000 8,883,000
6 10 ly (1500x6000) NK 733.50 15,000 11,022,500
7 12 ly (1500x6000) NK 874.80 15,000 13,122,000
Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Giá thép tấm đúc Q345B/A572 (giá thép tấm cường độ cao)

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép tấm đúc Q345B/A572
Kg/tấm Kg
1 4 ly - 12 ly (1500x6000) NK 15,500
2 10 - 60 ly (2000x6000) NK 15,000

Giá thép tấm đen SS400 mới nhất

STT Quy cách Xuất xứ Đơn giá Giá thép tấm đen SS400
VNĐ/Kg Nhỏ (1M*2M) Lớn (1M25*2M5)
1 5 dem NK 22,000 172,700 268,844
2 6 dem NK 22,000 207,240 323,813
3 7 dem NK 22,000 241,780 377,781
4 8 dem NK 22,000 276,320 431,750
5 9 dem NK 22,000 310,860 485,719
6 1 ly NK 22,000 345,400 539,688
7 1.1 ly NK 22,000 379,940 593,656
8 1.2 ly NK 22,000 414,480 647,625
9 1.4 ly NK 17,000 373,660 583,844
10 1.5 ly NK 17,000 400,350 625,547
11 1.8 ly NK 17,000 480,420 750,656
12 2 ly NK 17,000 533,800 834,063
13 2.5 ly NK 17,000 667,250 1,042,578
Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Giá thép tấm kẽm Z275 - Z8 mới nhất

STT Quy cách Xuất xứ Đơn giá Giá thép tấm kẽm Z275 - Z8
VNĐ/Kg Nhỏ (1M*2M) Lớn (1M22*2M5)
1 5 dem NK 21,000 164,850 257,578
2 6 dem NK 21,000 197,820 309,094
3 7 dem NK 21,000 230,790 360,609
4 8 dem NK 21,000 263,760 412,125
5 9 dem NK 21,000 296,730 463,641
6 1 ly NK 21,000 329,700 515,156
7 1.1 ly NK 21,000 362,670 566,672
8 1.2 ly NK 21,000 395,600 618,188
9 1.4 ly NK 21,000 461,580 721,734
10 1.5 ly NK 21,000 494,550 772,734
11 1.8 ly NK 21,000 593,460 927,281
12 2 ly NK 21,000 659,400 1,030,313
13 2.5 ly NK 21,000 824,250 1,287,891
Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn
Vận chuyển thép tấm cho khách hàng ảnh 2 Vận chuyển thép tấm cho khách hàng ảnh 4 Vận chuyển thép tấm cho khách hàng ảnh 7 Vận chuyển thép tấm cho khách hàng ảnh 3 Vận chuyển thép tấm cho khách hàng ảnh 5 Vận chuyển thép tấm cho khách hàng ảnh 6

Ưu đãi đặc biệt:

  • Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg cho đơn hàng số lượng lớn.
  • Miễn phí vận chuyển ra tận chân công trường trong bán kính 500km với đơn hàng lớn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tình, chu đáo.

Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline hoặc website để nhận báo giá chính xác nhất theo số lượng và kích thước thép tấm mà quý khách cần.

Từ khóa » Giá Tôn đóng Tàu Hôm Nay