Giá Thép Vuông đặc 8x8, 10x10, 12x12, 14x14, 16x16, 18x18, 20x20
Có thể bạn quan tâm
- Mã sản phẩm:
- Nhãn hiệu:
- Xuất xứ:
- Giá :Liên hệ nhà cung cấp
- Địa chỉ :
- Giang hàng :
- Thông tin sản phẩm
Xem thêm sản phẩm thép vuông đặc, sắt đặc vuông
Giá thép vuông đặc 8x8, 10x10, 12x12, 14x14, 16x16, 18x18, 20x20
BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN
Cập nhật ngày 28/01/2013.
(Theo quyết định giá QĐBB/03/2013-TVC.TN )
STT | TÊN HÀNG HÓA | CHIỀU DÀI | ĐƠN GIÁ |
THÉP XÂY DỰNG (TISCO) | |||
1 | Thép cuộn phi 6 CT3, CB240-t | Cuộn | 14.850 |
2 | Thép cuộn phi 8 CT3, CB240-t | Cuộn | 14.850 |
3 | Thép cuộn vằn D8 SD295A, CB300 -V | Cuộn | 14.850 |
4 | Thép cây vằn D14,D16,D18,D20 CB300 -V | 11,7m | 14.850 |
5 | Thép cây vằn D22,D25,D28,D32 CB300 -V | 11,7m | 14.850 |
6 | Thép cây vằn D14 =>D32 CB400 -V | 11,7m | 15.050 |
7 | Thép cây vằn D10 CB300 -V | 11,7m | 15.160 |
8 | Thép cây vằn D12 CB300 -V | 11,7m | 14.960 |
THÉP TRÒN TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT. | |||
1 | Thép tròn trơn phi 10, 12, 13 CT3, SS400 | 6m - 8,6m | 15.150 |
2 | Thép tròn trơn phi 16 , 20 CT3, SS400 | 6m - 8,6m | 15.250 |
3 | Thép tròn trơn phi 14,18,22,24,25,28,30 | 6m - 8,6m | 15.150 |
4 | Thép tròn trơn phi 32 => 400 | 6m - 8,6m | Call |
5 | Thép vuông đặc 8x8 đến 16x16 CT3, SS4000 | 4m - 6m | 14.950 |
6 | Thép vuông đặc 18x18 đến 20x20 CT3,SS40 | 4m - 6m | 15.000 |
7 | Lập là, thép dẹt các loại (Cán nóng) | 4m - 12m | 14.950 |
8 | Thép dẹt, lập là các loại (Cắt từ tôn tấm) | 4m - 12m | 15.300 |
THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN | |||
1 | Thép hộp 14x14, 20x20 ( δ=1 đến 2 ) | 6m | Call |
2 | Thép hộp 20x40, 25x50 ( δ=1 đến 2,8 ) | 6m | 16.850 |
3 | Thép hộp 30x30, 40x40 ( δ=1 đến 2,8 ) | 6m | 16.850 |
4 | Thép hộp 30x60, 40x80 ( δ=1 đến 4 ) | 6m | 16.850 |
5 | Thép hộp 50x50 => 50x100 ( δ=1 - 4 ) | 6m | 16.850 |
6 | Thép ống từ phi 25,34,42,50.8 (δ=1,2 - 1,4) | 6m | 16.950 |
7 | Thép ống từ phi 60 đến 140 (δ=1,2 - 1.8) | 6m | 17.500 |
8 | Thép ống từ phi 25,34,42,50.8 (δ=2 - 2.8) | 6m | 16.850 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện. | |||
1 | Thép góc 25 x 25 (δ = 1.5, 2, 3) CT3,SS400 | 6m , 12m | 15.320 |
2 | Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3) CT3,SS400 | 6m , 12m | 15.220 |
3 | Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) CT3,SS400 | 6m , 12m | 14.920 |
4 | Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400 | 6m , 12m | 14.920 |
5 | Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400 | 6m, 9m, 12m | 14.920 |
6 | Thép góc L60 => L90 (δ=5,6,7) CT3, SS40 | 6m, 9m, 12m | 15.850 |
7 | Thép góc L100x100 (δ=6,7,8,10)CT3,SS400 | 6m, 9m, 12m | 15.850 |
8 | Thép góc L120 =>L130 (δ=8,9,10,12)SS400 | 6m, 9m, 12m | 15.950 |
9 | Thép góc L120 => L130 (δ=8,9,10,12) SS540 | 12m | 16.050 |
10 | Thép góc L150 => L175 (δ=12,15) SS400 | 6m, 12m | 18.850 |
11 | Thép góc L200 (δ=12,15,20) SS400 | 12m | 18.950 |
THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U (CÁN NÓNG) | |||
1 | Thép chữ H100 => H180 CT3, SS400 | 6m, 12m | 16.900 |
2 | Thép chữ H200 => H300 CT3, SS400 | 6m, 12m | 16.950 |
3 | Thép chữ H400 => H800 CT3, SS400 | 6m, 12m | 16.800 |
4 | Thép chữ I 100 => I150 CT3, SS400 | 6m, 12m | 16.600 |
5 | Thép chữ I 200 => I400 CT3, SS400 | 6m, 12m | 16.050 |
6 | Thép chữ A 170 x 12000 CT3, SS400 | 12m | 16.150 |
7 | Thép chữ A 220 x 12000 CT3, SS400 | 12m | 16.150 |
8 | Thép chữ U80x40x4.5 CT3, SS400 | 6m | 15.600 |
9 | Thép chữ U100x46x4.5 CT3, SS400 | 6m | 15.600 |
10 | Thép chữ U120x52x4.8 CT3, SS400 | 6m, 12m | 15.600 |
11 | Thép chữ U140x58x4.9 CT3, SS400 | 6m, 12m | 16.250 |
12 | Thép chữ U160x64x5 CT3, SS400 | 6m, 12m | 16.300 |
13 | Thép chữ U400x100x15 CT3, SS400 | 6m, 12m | 16.600 |
THÉP XÀ GỒ (CÁN NGUỘI), TÔN LỢP MÁI. | |||
1 | Xà gồ C 80x40x20 (δ=1,2 - 3) SS400 | Theo y/cầu | 14.950 |
2 | Xà gồ C 100x46x20 (δ=1,2 - 4) SS400 | Theo y/cầu | 14.950 |
3 | Xà gồ C 120x52x20 (δ=1,2 - 4) SS400 | Theo y/cầu | 14.950 |
4 | Xà gồ U 80x40 (δ=1,2 - 2) SS400 | Theo y/cầu | 14.850 |
5 | Xà gồ U 100x46 (δ=1.5 - 2.5) SS400 | Theo y/cầu | 14.850 |
6 | Xà gồ U 120x50 (δ=1.5 - 3) SS400 | Theo y/cầu | 14.850 |
7 | Xà gồ U 150x75 (δ=1.8 - 4) SS400 | Theo y/cầu | 14.950 |
8 | Tôn lợp mái (δ=2 li - 4.7 li )Múi+Giả ngói | Theo y/cầu | Call |
( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình
có hiệu lực từ ngày 28 tháng 01 năm 2013, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới ).
Ghi chú :
1 - Báo giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT. (ĐVT : Đồng / Kg)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
3 - Thép hộp và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối.
5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép góc các loại, cắt bản mã.
6 - Gia công chi tiết,lắp dựng công trình(Báo giá tùy từng đơn hàng cụ thể)
7 - Liên hệ: Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh).
Điện thoại : Viettel (0168.454.6668) - Vinaphone(0912.925.032)
***************************************************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG - THÁI NGUYÊN
Add : Km 25 QL3 - Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên
Fax/Đt: (0280)3.763.353 Email : jscvietcuong@gmail.com TK: 10201 000 1287437 - Ngân hàng Công Thương Sông Công Thái Nguyên
Xem thêm sản phẩm Đèn tín hiệu giao thông được bán bởi doanh nghiệp: Nhóm sản phẩm cùng danh mụcGian hàng đảm bảo
- Địa chỉ:
- Hotline:
- Email:
- Website:
Để hiển thị đầy đủ địa chỉ liên lạc, số điện thoại và nút chia sẻ thông tin NCC
Tin siêu vip
- Bồn chứa xăng dầu cũ giá tốt nhất thị trường ( 0)
2đ
- Bồn chứa xăng dầu cũ giá tốt nhất thị trường ( 0)
2đ
- P-300c , ck digital korea , bộ điều khiển nhiệt độ... ( 0)
2đ
- Máy in phun date linx 5900 giá tốt ( 0)
2đ
- Bộ điều khiển nhiệt độ samwontech chính hãng ( 0)
2đ
- Bàn nguội gia công cơ khí giá tốt ( 0)
2đ
- Kháng sinh thủy sản philoxim phòn trị bệnh trên... ( 0)
2đ
- đầu bịt chống xước ống ruột gà lõi thép ( 0)
2đ
- Băng quấn vải mỡ chống ăn mòn cho đường ống kim... ( 0)
2đ
- Thép đàn hồi sk5, 65mn giá thành cạnh nhanh... ( 0)
2đ
- đại lý cầu chì miro việt nam - fuse miro ( 0)
2đ
- Máy chẻ nan, chẻ lạt gía rẻ nhất ( 0)
2đ
- Khí hóa lỏng amoniac nh3 - mua hóa chất amoniac... ( 0)
2đ
- Ghi nấm lò hơi giá tốt nhất thị trường ( 0)
2đ
- Máy tôi cao tần 60kva - máy nung cao tần phước lộc ( 0)
2đ
- Prb-2.5y4 , pora vietnam , ly hợp bột từ pora ,... ( 0)
2đ
- Tủ đựng đồ nghề 4 ngăn 2 cánh, gia công tủ đồ nghề... ( 0)
2đ
- thanh gia nhiệt teflon, thanh gia nhiệt titan,... ( 0)
2đ
- Bảng giá cáp điều khiển, cáp tín hiệu thường và... ( 0)
2đ
- Van xả tràn oho deluge alarm oho ( 0)
2đ
Tin vip
Tin VIP còn trốngLiên hệ Q.Cáo0908.433.530 0985.203.249 |
Liên hệ nhà cung cấp
Email Số điện thoại Nội dung liên hệ Liên hệ ×Từ khóa » Thép Vuông đặc 8x8
-
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN 6x6, 8x8, 10x10, 12x12, 14x14
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Thép Vuông đặc 8x8
-
Thép Vuông đặc 8x8 - Khai Hoan Steel
-
Thép Vuông đặc Xoắn 8x8
-
Giá Thép Vuông đặc 6x6,8x8,10x10,12x12,14x14 - Vật Liệu Số
-
Thép Vuông đặc › Sản Phẩm
-
Thép Vuông đặc Đà Nẵng - Khôi Vĩnh Tâm
-
Báo Giá Thép Vuông đặc Tháng 07/2022, Barem Và Các Tính Trọng ...
-
Thép Vuông đặc 3x3 , 4x4 , 5x5 , 6x6 , 8x8 , 10x10 , 12x12 , 15x15 ...
-
Thép Vuông đặc 90x90 › Sản Phẩm
-
Thép Vuông đặc 3x3 , 5x5 , 6x6 , 8x8 , 10x10 , 20x20....vv
-
Thép Vuông Đặc 8X8, 10X10, 12X12, 14X14, 16X16, 18X18, 20X20