Giá Trị Của Kim Cương Theo Tiêu Chuẩn 4C + 1 - Kita Diamonds
Có thể bạn quan tâm
Dẫn đầu về sự sang trọng và quý phái, Kim Cương tự nhiên là loại đá quý đẳng cấp có thể giúp Quý khách thực sự tỏa sáng trong bất kỳ sự kiện nào hay cả trong những hoạt động thường nhật.
Vì Kim Cương có giá trị rất cao, nên khách hàng luôn rất thận trọng, tìm hiểu về Kim Cương trước khi mua viên Kim Cương đầu tiên. Việc thông tin về Kim Cương rất phổ biến và rất nhiều trên internet đã khiến người tiêu dùng khó khăn khi chọn lọc thông tin chuẩn xác để chọn được viên Kim Cương tự nhiên đẳng cấp.
Thông tin giá trị Kim Cương theo tiêu chuẩn 4C + 1 được giới thiệu trong Cẩm nang Kim Cương của Kita Diamonds (Kim Cương Kita), với mục đích giúp khách hàng có được thông tin hữu ích cơ bản và chuyên sâu hơn về Kim Cương.
1. Giới thiệu chung về Kim Cương
Kim Cương theo tiếng Hy Lạp được gọi là “Adamas” (nghĩa là không thể phá hủy). Theo đặc tính hóa học, Kim Cương là một dạng thù hình của nguyên tố Cacbon, có độ cứng rất cao và có khả năng tán xạ cực kì tốt. Chính bởi sự hoàn hảo về tính chất hóa học và vật lý nên Kim Cương đã trở thành loại đá quý có giá trị nhất trên thế giới.
Kim Cương tự nhiên và Kim Cương nhân tạo là gì? Tiêu chuẩn đánh giá giá trị của Kim Cương 4C? Tại sao Kim Cương tự nhiên được tại Kita Diamonds được đánh giá theo tiêu chuẩn 4C +1? Hãy cùng Kita Diamonds tìm hiểu ngay bây giờ.
Kim Cương tự nhiên và Kim Cương nhân tạo?
Kim Cương tự nhiên được hình thành trong lòng đất trong hàng tỷ năm. Do quá trình khai thác vô cùng khó khăn và phức tạp nên Kim Cương tự nhiên có giá trị rất cao.
Kim Cương nhân tạo là loại đá do con người tạo ra dựa trên tính chất vật lý – hóa học của Kim Cương thiên nhiên. Chính vì vậy, Kim Cương nhân tạo có gần như đầy đủ đặc tính của Kim Cương tự nhiên. Tuy nhiên, Kim Cương nhân tạo không phổ biến trên thị trường bởi chi phí sản xuất rất cao.
2. Đánh giá Kim Cương theo Tiêu chuẩn Thế giới 4C
Để biết được giá trị thực của một viên Kim Cương, đầu tiên chúng ta cần có kiến thức tổng quan về cách đánh giá chất lượng Kim Cương chuẩn xác nhất. Các chuyên gia thường đánh giá Kim Cương theo tiêu chuẩn 4C. Trong một số trường hợp, Kim Cương có thể được đánh giá theo tiêu chuẩn 5C, 6C với mục đích xác nhận rõ nguồn gốc tự nhiên, xuát xứ, tính hợp pháp của viên Kim Cương.
2.1. Carat (Giá trị Trọng Lượng)
Khái niệm Carat (ct): Carat là đơn vị độc nhất được sử dụng để đo cân nặng của các loại đá quý và Kim Cương.
1 Carat = 0.20gr = 200 milligrams
Trọng lượng Kim Cương sẽ tương ứng với chiều cao và đường kính. Viên Kim Cương càng nặng thì có giá trị càng cao. Tại Việt Nam, đường kính Kim Cương thường được gọi là “Li” (theo đơn vị Milimet).
Quý khách có thể tham khảo bảng quy đổi tương ứng từ đơn vị Carat sang Li:
Giá trị Li (mm) | Giá trị Carat (ct) tương ứng |
3.0 mm | 0.1 Carat |
3.40 mm | 0.15 Carat |
3.80 mm | 0.20 Carat |
4.10 mm | 0.25 Carat |
4.40 mm | 0.33 Carat |
5.20 mm | 0.50 Carat |
5.30 mm | 0.60 Carat |
5.90 mm | 0.75 Carat |
6.20 mm | 0.90 Carat |
6.50 mm | 1.00 Carat |
6.90 mm | 1.25 Carat |
7.40 mm | 1.50 Carat |
7.70 mm | 1.75 Carat |
8.20 mm | 2.00 Carat |
9.00 mm | 2.50 Carat |
9.30 mm | 3.00 Carat |
9.50 mm | 3.35 Carat |
9.90 mm | 3.80 Carat |
10.0 mm | 3.87 Carat |
11.0 mm | 4.91 Carat |
12.0 mm | 6.84 Carat |
Lưu ý: Bảng quy đổi trên chỉ mang tính tương đối.
2.2. Color (Giá trị Màu Sắc)
Theo tiêu chuẩn thế giới, màu sắc Kim Cương được sắp xếp theo bảng chữ cái Alphabet. Ký hiệu màu sắc bắt đầu bằng ký tự D (đây là chữ cái đầu tiên của từ Diamond trong tiếng Anh và Diamánti trong tiếng Hy Lạp cổ) và kết thúc bằng ký tự Z. Những màu sắc nằm ngoài bảng D – Z sẽ thuộc nhóm Kim Cương màu. Cụ thể bao gồm:
- Colourless (D, E, F): không màu, trắng tinh khiết
- Near Colourless (G, H): Tựa không màu, trắng hiếm
- Near Colourless Slightly Tinted (I, J): Tựa không màu, trắng phớt vàng
- Faint Yellow (K-M): Vàng rất nhạt
- Very Light Yellow (N-R): Phớt vàng
- Light Yellow (S-Z): Vàng nhạt
- Fancy: Kim Cương màu
2.3. Clarity (Giá trị về Độ Tinh Khiết)
Sự hình thành Kim Cương tự nhiên chính là kết quả của quá trình tiếp xúc giữa nguyên tố Carbon với lượng nhiệt và áp lực cực đại sâu trong lòng đất. Sau khi hình thành, Kim Cương mang nhiều đặc điểm riêng biệt gồm: Các đặc điểm bên trong (Inclusion) và các đặc điểm bên ngoài (Blemish).
Độ tinh khiết của Kim Cương được đánh giá dựa vào vị trí, số lượng, kích thước và sự ảnh hưởng của các đặc điểm này đối với viên Kim Cương. Các chuyên gia đá quý sẽ đánh giá độ sạch của Kim Cương dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần, dựa trên tiêu chuẩn trên. Theo đó, độ tinh khiết của Kim Cương được sắp xếp như sau:
Cấp độ tinh khiết | Ký hiệu | Đặc điểm |
Internal Flawless | IF | Độ tinh khiết cao nhất, tinh thể đồng nhất không có đặc điểm khi xem dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Very Very Small 1 | VVS1 | Đặc điểm rất nhỏ và số lượng rất ít, nằm ở góc rất khuất và rất khó nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Very Very Small 2 | VVS2 | Đặc điểm rất nhỏ và số lượng rất ít, nằm ở góc không khuất lắm nhưng rất khó nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Very Small 1 | VS1 | Đặc điểm nhỏ và số lượng ít, nằm ở góc khuất và có thể nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Very Small 2 | VS2 | Đặc điểm nhỏ và số lượng nhiều hơn một chút so với VS1, nằm ở góc khuất và có thể nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Small Inclusion 1 | SI1 | Đặc điểm số lượng nhiều hơn và to hơn so với VS2, có thể nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Small Inclusion 2 | SI2 | Đặc điểm số lượng nhiều hơn, to hơn, và sậm màu hơn so với SI1, có thể nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Small Inclusion 3 | SI3 | Đặc điểm số lượng nhiều, kích thước lớn, sậm màu, có thể nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Inclusion 1 | I1 | Đặc điểm số lượng nhiều, kích thước lớn, nằm ở vị trí dễ dàng nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Inclusion 2 | I2 | Đặc điểm số lượng tương đối nhiều, kích thước lớn, nằm ở vị trí dễ dàng nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Inclusion 3 | I3 | Đặc điểm số lượng rất nhiều, kích thước tương đối lớn, nằm ở vị trí rất dễ dàng nhìn thấy dưới kính lúp phóng to gấp 10 lần |
Theo biểu đồ phân loại từ IF đến I3, độ tinh khiết sẽ giảm dần khoảng 5% theo mỗi cấp độ liền kề. Trong trường hợp viên Kim Cương đã được xử lý các khuyết điểm tự nhiên (bằng Laser hay HPHT) thành các cấp độ cao hơn thì vẫn được đánh giá theo nguyên cấp độ cũ. Ví dụ, Kim Cương I3 được xử lý để đạt độ sạch của Kim Cương IF, nhưng vẫn không xếp ở nhóm IF mà phải ở nhóm I3.
2.4. Cut (Giá trị về Mặt Cắt)
Giá trị về Giác Cắt là tiêu chí quan trọng nhất vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ phản sáng và khuếch tán ánh sáng. Giá trị này bao gồm: hình dáng, vị trí và độc góc cực kỳ chính xác của từng mặt cắt trên viên Kim Cương. Trong khi đó, 1 viên Kim Cương Round-Brilliant Cut có thể có 57 hoặc 58 giác cắt. Nếu cắt chuẩn, Kim Cương sẽ khuếch tán ánh sáng tốt hơn, lấp lánh và rực rỡ hơn, giá trị cũng hơn nhiều. Các chuyên gia thường căn cứ vào đặc điểm, tính chất của Kim Cương thô để phân tích và đưa ra phương pháp cắt phù hợp. Chuyên gia cắt mài sẽ phải cực kỳ cẩn thận trong việc lựa chọn đúng góc cắt để Kim Cương đạt được độ lấp lánh tốt nhất, đạt tiêu chuẩn cắt mài cao nhất có thể và hài hòa ở mọi giác cắt.
Giá trị giác cắt của Kim Cương được chia thành nhóm gồm:
- Ideal/Excellent Cut (giác cắt lý tưởng): chiếm 4% toàn bộ Kim Cương trên thị trường
- Very Good Cut (giác cắt rất tốt): chiếm 15% toàn bộ Kim Cương trên thị trường
- Good Cut (giác cắt tốt): chiếm 25% toàn bộ Kim Cương trên thị trường
- Fair/Poor Cut (giác cắt không tinh xảo): chiếm 35% toàn bộ Kim Cương trên thị trường
1. Ideal/Excellent Cut
2. Very Good Cut
3. Good Cut
4. Fair/Poor Cut
BẢNG MÔ TẢ PHƯƠNG PHÁP CẮT MÀI KIM CƯƠNG VÀ ĐỘ PHÁT SÁNG CỦA KIM CƯƠNG TRONG KỸ THUẬT CẮT MÀI
Tại Công ty Kita Diamonds có khoảng hơn 95% Kim Cương thuộc nhóm Ideal/Excellent và Very Good Cut. Trong đó, nhóm Good Cut chỉ chiếm khoảng 1%, và còn lại là Kim Cương với giác cắt Hearts & Arrow – Kim Cương Thành Công & Hạnh Phúc.
KIM CƯƠNG HEARTS & ARROWS - KIM CƯƠNG THÀNH CÔNG & HẠNH PHÚC
Kim Cương Hearts & Arrows ( Kim Cương thành công và hạnh phúc) được xem Kim Cương đạt tiêu chuẩn Cut (giá trị về mặt cắt) cao nhất.
Kim Cương Hearts & Arrows được thiết kế tại Nhật Bản lần đầu tiên vào những năm 80 của thế kỷ XX. Sau đó, vào những năm 90, loại Kim Cương này được nhập khẩu vào thị trường Mỹ. Để đạt được giác cắt Hearts & Arrows, các Chuyên gia Cắt Mài Kim Cương phải tốn gấp 3 thời gian so với những viên Kim Cương thông thường (từ Ideal/Excellent đến Fair/Poor). Chỉ 1% Kim Cương trên thế giới có thể có được giác cắt Hearts & Arrows – giác cắt lý tưởng tuyệt đối. Bởi để cắt được viên Kim Cương Hearts & Arrows cũng chỉ là ngẫu nhiên.
Khi nhìn qua Cut Loup (kính lúp chuyên dùng để xem mặt cắt Kim Cương) từ trên xuống sẽ nhìn thấy 8 trái tim (Hearts), và khi nhìn từ dưới lên sẽ thấy 8 mũi tên (Arrows). Đây cũng chính là điều đặc biệt mà chỉ Kim Cương Heart & Arrow sở hữu được. Vì tính chất đặc biệt của giác cắt này nên Kim Cương Hearts & Arrows có giá cao hơn. Cao khoảng 10% so với những viên Kim Cương có cân nặng, độ sạch và màu tương đương.
2.5. Kim Cương tự nhiên tại Kita Diamonds được đánh giá theo tiêu chuẩn 4C + 1
CERTIFICATE: GIÁ TRỊ CỦA CHỨNG THƯ KIỂM ĐỊNH HRD
Để xác định nguồn gốc tự nhiên và xuất xứ của viên Kim Cương, thì giấy kiểm định chính là yếu tố quan trọng nhất. Kim Cương tự nhiên, hợp pháp là Kim Cương có xuất xứ rõ ràng, có giấy chứng nhận từ các phòng thí nghiệm uy tín trên thế giới. Kim Cương không hợp pháp, không có giấy chứng nhận thường được gọi là “Kim Cương máu” bởi nó được khai thác nhằm mục đích phục vụ chiến tranh, khủng bố và bóc lột sức lao động.
Trung tâm Kim Cương Thế Giới Antwerp (AWDC) là một quỹ tư nhân, được thành lập từ năm 1973 và còn được biết với tên gọi khác là Hoge Raad voor Diamant (HRD) và Diamond High Council - Hội Đồng Kim Cương Tối Cao Bỉ. Đây cũng chính là hai cái tên lớn nhất, uy tín nhất, đại diện cho ngành Kim Cương của Bỉ nói riêng và ngành Kim Cương Châu Âu nói chung. AWDC là cổ đông chính của HRD Antwerp.
Phòng lab Kim Cương tại HRD Antwerp là phòng lab lớn nhất thế giới về Kim Cương. Nơi đây thực hiện các chương trình thẩm định Kim Cương nghiêm ngặt dựa trên tiêu chuẩn của Hội Đồng Kim Cương Quốc Tế (International Diamond Council - IDC). Phòng lab HRD cũng chính là phòng lab duy nhất trên thế giới được công nhận bởi hai đại diện hàng đầu của ngành công nghiệp Kim Cương toàn cầu là: Liên Đoàn Giao Dịch Kim Cương Thế Giới (World Federation of Diamond Bourses - WFDB) và Hiệp Hội Các Nhà Sản Xuất Kim Cương Quốc Tế (International Diamond Manufacturers Association - IDMA).
Khi đến mua sắm Kim Cương tại Kita Diamonds, Quý khách có thể theo dõi quy trình kiểm định Kim Cương nghiêm ngặt tại Công ty chúng tôi, từ lúc kiểm định thông số kỹ thuật, đến soi chiếu mặt cắt, và cuối cùng là quá trình đính Kim Cương lên nữ trang bởi những nghệ nhân Kim hoàn lành nghề!
Với những thông tin mà Kita Diamonds mang đến, hy vọng Quý khách sẽ an tâm lựa chọn nơi mua sắm đáng tin cậy và hiểu rõ hơn về loại đá quý này. Nếu Quý khách cần được tư vấn có thể liên hệ ngay với Công ty Kita Diamonds qua Hotline: 0982 082 600. Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Kita Diamonds
Từ khóa » Tiêu Chuẩn 5c Kim Cương
-
Tiêu Chuẩn 4C Của Kim Cương: Đánh Giá Chất Lượng Kim Cương
-
Kiến Thức Về Kim Cương - Miracle Diamond
-
5 Tiêu Chí Quan Trọng Khi Lựa Chọn Kim Cương - NDH
-
Tiêu Chuẩn đánh Giá Kim Cương - Eropi Jewelry
-
Tiêu Chuẩn Nào Phân Cấp Chất Lượng Kim Cương?
-
Tìm Hiểu Tiêu Chuẩn 4C Của Kim Cương | VNJ Trang Sức Việt
-
Kim Cương Thiên Nhiên Kim Cương Nhân Tạo | Mẫu Nữ Trang File 3D
-
Tiêu Chuẩn 4C Của Kim Cương - Cjewelrydiamond
-
Những Yếu Tố Tạo Nên Viên Kim Cương đẹp Nhất | 24cara
-
Tìm Hiểu Về Tiêu Chí 4C Kim Cương - Phố Trang Sức
-
Tiêu Chuẩn 4C Của Kim Cương - Blog Cưới
-
Kim Cương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiêu Chuẩn 4c Phân Cấp Chất Lượng Kim Cương | Kiểm định VGV