GIÁ TRƯNG BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIÁ TRƯNG BÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sgiá trưng bàydisplay rackrack hiển thịgiá trưng bàyhiển thị giágiá treo màn hình
Ví dụ về việc sử dụng Giá trưng bày trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giádanh từpricecostvaluerackratetrưngđộng từtrưngtrungtrưngtính từtypicaltrưngdanh từreferendumexhibitbàydanh từdisplaypresentationshowexhibitbàytính từpresent STừ đồng nghĩa của Giá trưng bày
rack hiển thị hiển thị giá giá trứnggiá trước đóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giá trưng bày English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giá Trụng Tiếng Anh Là Gì
-
"Giá Đỗ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
• Giá đỗ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Sprouting | Glosbe
-
Trụng Sơ Tiếng Anh Là Gì? | HiNative
-
Giá Tiếng Anh Là Gì ? How To Say Giá Đỗ In American English
-
English Adventure - VEGETABLE - TFlat
-
Giá Tiếng Anh Là Gì ? How To Say Giá Đỗ In ... - Hệ Liên Thông
-
41 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RAU CỦ... - BK Learning Commons
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Giá đỗ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - YouTube
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giá đỡ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số