GIA TRƯỞNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › gia-trưởng
Xem chi tiết »
Check 'gia trưởng' translations into English. Look through examples of gia trưởng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Gia trưởng trong tiếng Anh là PATERNALISTIC. Để có viết biết rõ hơn về cách đọc các bạn có thể xem thêm nhiều video luyện nói nhé! Cách phát âm: ...
Xem chi tiết »
Mr Vu's English Classes ... "Gia trưởng" dịch là gì ạ? Paternal hay Patriarchal có được ko? ... paternal thì chỉ có nghĩa là bên nội, còn patriarchal (hay dùng với ...
Xem chi tiết »
Meaning of word gia trưởng in Vietnamese - English @gia trưởng [gia trưởng] - head of the family - patriarchal; paternalistic.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "gia trưởng" trong tiếng Anh. trưởng tính từ. English. major. gia đình danh từ. English. home · household. gia tầng xã hội danh từ.
Xem chi tiết »
'gia trưởng' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHẾ ĐỘ GIA TRƯỞNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHẾ ĐỘ GIA TRƯỞNG" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gia trưởng" into English. Human translations with examples: head, mayor, growth, senior, deputy, captain, captain, the jefe, ...
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: gia trưởng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin. ... WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, ...
Xem chi tiết »
Gia trưởng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Thuộc về gia trưởng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
gia trưởng = head of the family patriarchal; paternalistic Tác phong gia trưởng Patriarchal behaviour.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2018 · gia trưởng là từ chỉ 1 người đàn ông bảo thủ .luôn nghĩ mình là đúng. ... English (US). Vietnamese. Japanese. Closed question.
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? gia trưởng. See a translation · English (US) · Vietnamese.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gia Trưởng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gia trưởng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu