Giá Và Giao Dịch Cổ Phiếu FCN - Fecon

Giá cố phiếu FECON

Quan hệ cổ đông

  1. Trang chủ
  2. Quan hệ cổ đông
  3. Giá cố phiếu
  4. Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 05/04/2017 của HSX

    Giá và giao dịch cổ phiếu FCN

    Đồ thị kỹ thuật

    Price Chi tiết đồ thị kỹ thuật

    Khớp lệnh

    Xem khớp lệnh theo từng lô Volume Volume Volume Volume Volume Volume Volume Volume 1 ngày 1 tuần 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả

    Ngày giao dịch đầu tiên:

    Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):

    Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:

    Cập nhật:15:15 T2, 23/12/2024 12.95 Khối lượng Đang giao dịch
    • Giá tham chiếu 22.9
    • Giá trần 24.5
    • Giá sàn 21.3
    • Giá mở cửa 22.1
    • Giá cao nhất 24.2
    • Giá thấp nhất 22
    • GD ròng NĐTNN 0
    • Room NN còn lại 17.88 (%)
    Đơn vị tính: 1000 VNĐ
    • (*) EPS cơ bản (nghìn đồng): 0.18
    • EPS pha loãng (nghìn đồng): 0.18
    • P/E : 73.19
    • Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng): 15.89
    • (**)Hệ số beta: 0.61
    • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên: 213,000
    • KLCP đang niêm yêt: 157,439,005
    • KLCP đang lưu hành: 157,439,005
    • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng): 2,038.84
    (*) Số liệu EPS tính tới quý I 2017 | Xem cách tính (**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
    • Lịch sử GD
    • TK đặt lệnh
    • NDTNN
    ngày Thay đổi giá KL khớp lệnh Tổng GTGD
    23/12 12.950.05 (0.39%) 3,500 45,000
    11/12 12.90.25 (1.98%) 362,100 4,660,000
    12/12 12.8-0.10 (-0.78%) 348,700 4,505,000
    13/12 12.75-0.05 (-0.39%) 250,400 3,198,000
    16/12 12.850.10 (0.78%) 107,400 1,378,000
    17/12 12.8-0.05 (-0.39%) 113,000 83,047,000
    18/12 12.950.15 (1.17%) 167,300 2,158,000
    19/12 12.9-0.05 (-0.39%) 306,300 3,933,000
    20/12 12.90.00 (0.00%) 154,100 1,983,000
    10/12 12.65-0.15 (-1.17%) 139,400 3,022,000
    ngày Dư mua Dư bán KLTB 1 lệnh mua KLTB 1 lệnh bán
    20/12 342,900 488,900 2,540 2,243
    10/12 307,700 668,900 1,127 2,871
    11/12 654,600 812,000 2,085 1,829
    12/12 511,500 1,058,700 2,520 2,729
    13/12 392,200 564,800 2,632 2,942
    16/12 310,100 364,800 2,845 1,689
    17/12 279,600 423,300 2,715 2,490
    18/12 413,600 530,100 2,892 1,744
    19/12 637,800 612,900 2,899 2,586
    09/12 388,100 796,400 1,631 2,775
    ngày KLGDròng GTGD ròng % GD muatoàn TT % GD bántoàn TT
    23/12 300 4 0 0
    11/12 1,000 13 3,300 42
    12/12 0 0 12,100 156
    13/12 0 0 3,300 42
    16/12 0 0 0 0
    17/12 2,500 32 0 0
    18/12 0 0 4,000 51
    19/12 7,700 99 0 0
    20/12 1,200 15 0 0
    10/12 3,600 46 10,400 133
    Xem chi tiết Đơn vị tính: 1000 VNĐ

Từ khóa » Fecon Mã Cổ Phiếu