Giá Vàng - PNJ

Thực đơn
  • Truy cập nội dung luôn

HEADER

Trang chủ PNJ
  • Trang chủ
  • Liên hệ

PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng) Cập nhật từ 30/11/2024 08:08:59 đến 01/12/2024 04:01:22 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.500 84.600 30/11/2024 08:08:59
SJC 83.300 85.800 30/11/2024 08:08:59
Hà Nội PNJ 83.500 84.600 30/11/2024 08:08:59
SJC 83.300 85.800 30/11/2024 08:08:59
Đà Nẵng PNJ 83.500 84.600 30/11/2024 08:08:59
SJC 83.300 85.800 30/11/2024 08:08:59
Miền Tây PNJ 83.500 84.600 30/11/2024 08:08:59
SJC 83.300 85.800 30/11/2024 08:08:59
Tây Nguyên PNJ 83.500 84.600 30/11/2024 08:08:59
SJC 83.300 85.800 30/11/2024 08:08:59
Đông Nam Bộ PNJ 83.500 84.600 30/11/2024 08:08:59
SJC 83.300 85.800 30/11/2024 08:08:59
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.500 84.600 30/11/2024 08:08:59
Vàng nữ trang 999.9 83.400 84.200 30/11/2024 08:08:59
Vàng nữ trang 999 83.320 84.120 30/11/2024 08:08:59
Vàng nữ trang 99 82.460 83.460 30/11/2024 08:08:59
Vàng 916 (22K) 76.730 77.230 30/11/2024 08:08:59
Vàng 750 (18K) 61.900 63.300 30/11/2024 08:08:59
Vàng 680 (16.3K) 56.010 57.410 30/11/2024 08:08:59
Vàng 650 (15.6K) 53.480 54.880 30/11/2024 08:08:59
Vàng 610 (14.6K) 50.110 51.510 30/11/2024 08:08:59
Vàng 585 (14K) 48.010 49.410 30/11/2024 08:08:59
Vàng 416 (10K) 33.780 35.180 30/11/2024 08:08:59
Vàng 375 (9K) 30.330 31.730 30/11/2024 08:08:59
Vàng 333 (8K) 26.540 27.940 30/11/2024 08:08:59

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ Ngày 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tháng 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 Năm 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 Tra cứu

FOOTER

Công ty Cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận 170E Phan Đăng Lưu, Phường 3, Phú Nhuận, TP.HCM

Từ khóa » Giá Bán Ra Vàng 9999