GIÁ VÉ LÀ BAO NHIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GIÁ VÉ LÀ BAO NHIÊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giá vé là
fare isticket price isfares arebao nhiêu
how muchhow many
{-}
Phong cách/chủ đề:
If so, how much is the ticket?Các bạn đoán xem giá vé là bao nhiêu?
Guess how much was the tickets?Mình cũng không biết giá vé là bao nhiêu vì bố mình mua cho cả nhà xem.
I don't know how much the tickets were because my aunt bought them.Vì vậy chúng ta chưa thể biết giá vé sẽ là bao nhiêu.
Unfortunately, I don't have any idea how much the tickets will be.Hỏi giá vé người lớn và giá vé trẻ em là bao nhiêu?
How much is an adult ticket and how much is a child ticket?.Giá một vé đến là bao nhiêu?
How much is a ticket to?Giá vé là khoảng 8$.
Ticket price is about $8.Tăng giá vé là cần thiết.
Raising the ticket price is necessary.Giá vé là 20.000 VND/ người.
Ticket price is 20,000 VND/ person.Giá vé là khoảng 30- 50 baht.
The price for ticket is about 30-50 baht.Giá vé là 117 bath/ người.
The current fare is 117 baht per person.Giá vé là gần như 3 ngàn rúp mỗi tháng.
The fare is almost 3 thousand rubles per month.Giá vé là thống nhất và phụ thuộc vào khoảng cách.
The ticket price is uniform and depends on distance.Giá vé là chính xác tại thời điểm công bố;
Fares are correct at time of publication;Giá vé là 20 đô la dành cho nguyên ngày.
Tickets are $20 for the full day.Mất khoảng 25 phút, giá vé là 470 Jpy/ người.
It takes approximately 25 minutes, fare is 470 Jpy per person.Mất khoảng 5 phút và giá vé là 100 Jpy/ người.
It takes approximately 5 minutes, and fare is 100 Jpy per person.Giá vé là chính xác tại thời điểm phát hành;
Fares are correct at the time of publication.Giá vé là khoảng € 5 và sẽ mất khoảng 17 phút.
The fare is around €5 and will take around 17 minutes.Mất khoảng hai giờ và giá vé là 48 CNY mỗi người.
It takes about two hours and the ticket price is CNY 48 per person.Khi có thể,hãy hỏi người dân địa phương trước giá vé sẽ là bao nhiêu, để bạn biết nếu bạn đang bị quá tải.
When possible, ask a local first how much the fare should be, so you know if you're being overcharged.Giá vé là 25$ và có thể mua trước 1 ngày.
Tickets are $25 and can be purchased in advance.Giá vé là 25$ và có thể mua trước 1 ngày.
Tickets are $25 and must be purchased by May 1.Giá vé là 25$ và có thể mua trước 1 ngày.
Tickets are $5 and must be purchased before May 24.Giá vé là$ 2.75, có sẵn từ máy bán hàng tại mỗi trạm.
Tickets are $2.75, available from vending machines at every station.Giá vé là$ 13,6 và phải mất khoảng 95 phút cho cuộc hành trình.
The fare is HK$13 and it takes about 95 minutes for the journey.Nếu muốn khám phá Hang Tối vàtắm bùn, giá vé là 450.000 đồng.
If you want to explore the Dark Shop andmud bath, the fare is 450,000 VND.Giá vé là 210 yên mỗi chuyến đi hoặc 500 yên cho một ngày qua.
The fare is 210 yen per ride or 500 yen for a day pass.Giá vé là CNY 42 và khoảng thời gian là 110 phút.
Ticket fare is CNY 42 and duration is about 110 minutes.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2065, Thời gian: 0.0261 ![]()
giá vé người lớngiá vé rẻ nhất

Tiếng việt-Tiếng anh
giá vé là bao nhiêu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Giá vé là bao nhiêu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giádanh từpricecostvaluerackratevédanh từticketsboxlàđộng từislàgiới từasbaotrạng từbaohoweverbaođộng từcoverbaodanh từwrapnhiêuđại từmuchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Hỏi Giá Vé Trong Tiếng Anh
-
Giá Cả Trong Tiếng Anh – Price | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Những Câu Tiếng Anh Hỏi Giá Tiền, Mua Bán Khi đi Du Lịch - Thủ Thuật
-
Cách Hỏi, Nói Giá Tiền Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers
-
Cách Hỏi Giá Cả Và Trả Lời, Nói Giá Tiền Bằng Tiếng Anh | VFO.VN
-
Cách Hỏi Giá Vé Trong Tiếng Anh
-
How Much Do The Theater Tickets Cost? (Vé Xem Kịch Có Giá Tiền Bao ...
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Khi đi Mua Vé | VOCA.VN
-
Cách Hỏi Giá Tiền Trong Tiếng Anh Với What - SAIGON METRO MALL
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Khi đi Mua Vé - Speak Languages
-
Cách Hỏi Giá Tiền Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 17: Đặt Vé Máy Bay - Langmaster
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Mua Sắm - Pasal
-
Các Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Sử Dụng Khi đi Du Lịch
-
Tình Huống 1: Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng để đặt Vé Máy Bay Hiệu Quả