Giá Vé Tàu Sài Gòn Quảng Ngãi - Hỗ Trợ đặt Vé Trực Tuyến
Có thể bạn quan tâm
Giá vé tàu Sài Gòn đi Quảng Ngãi vô cùng ưu đãi, đặt vé trực tuyến nhanh chóng, dễ dàng. Tần suất 6 chuyến tàu mỗi ngày xuất phát từ Ga Sài Gòn,
Với khoảng cách 798 km, tàu Sài Gòn Quảng Ngãi mất khoảng 14-15 tiếng di chuyển. Liên hệ hotline 0335 023 023 – 0399 305 305, hoặc tổng đài toàn quốc 1900 636 212 để được tư vấn và hỗ trợ đặt vé.
Dưới đây là Bảng Giá vé tàu Sài Gòn Quảng Ngãi chi tiết để bạn tham khảo
Giá Vé tàu SE8 Sài Gòn Quảng Ngãi
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 887,000.000 | ||||
| 2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 922,000.000 | ||||
| 3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 832,000.000 | ||||
| 4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 867,000.000 | ||||
| 5 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 822,000.000 | ||||
| 6 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 764,000.000 | ||||
| 7 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 672,000.000 | ||||
| 8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 419,000.000 | ||||
| 9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 533,000.000 | ||||
| 10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 603,000.000 | ||||
| |||||||
Giá Vé tàu SE6 Sài Gòn Quảng Ngãi
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 887,000.000 | ||||||||
| 2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 922,000.000 | ||||||||
| 3 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 828,000.000 | ||||||||
| 4 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 863,000.000 | ||||||||
| 5 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 822,000.000 | ||||||||
| 6 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 764,000.000 | ||||||||
| 7 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 672,000.000 | ||||||||
| 8 | GP | Ghế phụ | 305,000.000 | ||||||||
| 9 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 419,000.000 | ||||||||
| 10 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 636,000.000 | ||||||||
| 11 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 656,000.000 | ||||||||
| |||||||||||
Giá Vé tàu SE22 Sài Gòn Quảng Ngãi
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 971,000.000 | ||||||||
| 2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,006,000.000 | ||||||||
| 3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 849,000.000 | ||||||||
| 4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 884,000.000 | ||||||||
| 5 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 838,000.000 | ||||||||
| 6 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 736,000.000 | ||||||||
| 7 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 622,000.000 | ||||||||
| 8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 434,000.000 | ||||||||
| 9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 508,000.000 | ||||||||
| 10 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 528,000.000 | ||||||||
| 11 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 548,000.000 | ||||||||
| 12 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 528,000.000 | ||||||||
| |||||||||||
Giá Vé tàu SE10 Sài Gòn Quảng Ngãi
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 833,000.000 | ||||||||
| 2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 868,000.000 | ||||||||
| 3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 771,000.000 | ||||||||
| 4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 806,000.000 | ||||||||
| 5 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 772,000.000 | ||||||||
| 6 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 718,000.000 | ||||||||
| 7 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 633,000.000 | ||||||||
| 8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 411,000.000 | ||||||||
| 9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 524,000.000 | ||||||||
| 10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 544,000.000 | ||||||||
| |||||||||||
Giá Vé tàu SE4 Sài Gòn Quảng Ngãi
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 987,000.000 | ||||||||
| 2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,022,000.000 | ||||||||
| 3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 910,000.000 | ||||||||
| 4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 945,000.000 | ||||||||
| 5 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 899,000.000 | ||||||||
| 6 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 796,000.000 | ||||||||
| 7 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 745,000.000 | ||||||||
| 8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 641,000.000 | ||||||||
| 9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 661,000.000 | ||||||||
| |||||||||||
Giá Vé tàu SE2 Sài Gòn Quảng Ngãi
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 987,000.000 | ||||||||
| 2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,022,000.000 | ||||||||
| 3 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 898,000.000 | ||||||||
| 4 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 933,000.000 | ||||||||
| 5 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,874,000.000 | ||||||||
| 6 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 899,000.000 | ||||||||
| 7 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 796,000.000 | ||||||||
| 8 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 745,000.000 | ||||||||
| 9 | GP | Ghế phụ | 388,000.000 | ||||||||
| 10 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 641,000.000 | ||||||||
| 11 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 661,000.000 | ||||||||
| |||||||||||
Giá vé tàu Sài Gòn Quảng Ngãi thay đổi theo mùa
Giá vé tàu tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Sài Gòn Toàn Quốc 
Viết một bình luận Hủy
Bình luận
Tên Email Trang webLưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Bài viết mới
- Tàu Nam Ninh Quảng Châu – Kết nối tàu cao tốc Trung Quốc hiện đại
- Top 10 trải nghiệm khi đi tàu Hà Nội Nam Ninh đầy thú vị
- Kinh nghiệm đi tàu Hà Nội Nam Ninh lần đầu – Cần chuẩn bị gì?
- So sánh: Đi Nam Ninh bằng tàu, máy bay hay xe – Cái nào tiết kiệm hơn?
- Vì sao tàu Năm Cửa Ô trở thành biểu tượng du lịch mới của Hà Nội?
- Lịch chạy tàu Hà Nội Nam Ninh
- Sinh viên mua vé tàu Tết 2026 được giảm bao nhiêu?
- Cách mua vé tàu Sông Lam online – Hướng dẫn chi tiết
- Bên trong toa Sông Lam trên tàu NA – Không gian giường nằm 5 sao tiện nghi
- Hướng dẫn chi tiết cách lên Tàu Hoa Phượng Đỏ cho lần đầu đi
- Các ga dừng của Tàu Hoa Phượng Đỏ tuyến Hà Nội – Hải Phòng
- Tàu Hoa Phượng Đỏ có đi ban đêm không?
- Cách đổi trả vé Tàu Hoa Phượng Đỏ dễ dàng
- Kinh nghiệm đặt vé Tàu Hoa Phượng Đỏ giá rẻ cho sinh viên
- Review tàu 5 Cửa Ô Hà Nội – Từ dấu ấn Hà Nội xưa đến miền Quan họ
- Cách mua vé tàu hoả 5 sao Huế Bình Thuận
- Vé tàu SE1 Hà Nội Biên Hoà – Thông tin lịch trình, giá vé mới nhất
- Vé tàu SE11 Hà Nội Nha Trang – Chuyến tàu đêm tiện nghi
- Vé tàu SE2 Sài Gòn Ninh Bình – Giờ tàu, giá vé và cách đặt chỗ nhanh chóng
- Vé tàu Tết 2026 Sài Gòn Thanh Hóa – Mua sớm, giữ chỗ đẹp, tránh hết vé
♦ Mã số thuế: 0314401806 ♦ Ngày cấp: Ngày 12/05/2017 ♦ Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM ♦ Giấy phép Lữ hành: Số GP: 79-0357/2-23/SDL-GP LHND♦ Trụ sở chính: Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Quận 1, TP HCM ♦ Phòng vé TP.HCM: 17 Mai Chí Thọ, Phường Bình Khánh, TP. Thủ Đức ♦ Phòng vé Hà Nội: 09 Đinh Lễ, Quận Hoàn Kiếm ♦ Phòng vé Nghệ An: Toà nhà A4, Handico 30, Đại lộ Lê Nin, TP.Vinh
QUY ĐỊNH VÀ ĐIỀU KHOẢN ♦ Hướng dẫn đặt vé ♦ Chính sách vận chuyển hành khách ♦ Chính Sách Đổi Trả & Hoàn Vé ♦ Chính sách bảo mật ♦ Chính sách & Quy định chung ♦ Hướng dẫn Thanh Toán LIÊN HỆ ♦ Email: [email protected] ♦ Điện thoại: 0919 302 302
Tư vấn qua Facebook
Tư vấn qua: Zalo OA Doanh nghiệp
0919 302 302
- Việt Nam
- Đông Nam Á
- Châu Á
- Châu Âu
- Châu Úc
- Châu Mỹ
- Hà Nội (HAN)
- Hồ Chí Minh (SGN)
- Đà Nẵng (DAD)
- Nha Trang (CXR)
- Phú Quốc (PQC)
- Huế (HUI)
- Cần Thơ (VCA)
- Vân Đồn (VDO)
- Hải Phòng (HPH)
- Thanh Hóa (THD)
- Đà Lạt (DLI)
- Quy Nhơn (UIH)
- Cà Mau (CAH)
- Chu Lai (VCL)
- Buôn Ma Thuột (BMV)
- Điện Biên (DIN)
- Đồng Hới (VDH)
- Tuy Hoà (TBB)
- Pleiku (PXU)
- Rạch Giá (VKG)
- Vinh (VII)
- Bali (DPS)
- Bangkok (BKK)
- Chiang Mai (CNX)
- Jakarta (CGK)
- Kuala Lumpur (KUL)
- Luang Prabang (LPQ)
- Manila (MNL)
- Phnom Penh (PNH)
- Phuket (HKT)
- Siem Reap (REP)
- Sihanoukville (KOS)
- Singapore (SIN)
- Vientiane (VTE)
- Amsterdam (AMS)
- Barcelona (BCN)
- Frankfurt (FRA)
- Geneva (GVA)
- London (LHR)
- Lyon (LYS)
- Madrid (MAD)
- Marseille (MRS)
- Montpellier (MPL)
- Moscow (SVO)
- Nice (NCE)
- Paris (CDG)
- Prague (PRG)
- Rome (ROM)
- Toulouse (TLS)
- Vienna (VIE)
- Zurich (ZRH)
- Amsterdam (AMS)
- Barcelona (BCN)
- Frankfurt (FRA)
- Geneva (GVA)
- London (LHR)
- Lyon (LYS)
- Madrid (MAD)
- Marseille (MRS)
- Montpellier (MPL)
- Moscow (SVO)
- Nice (NCE)
- Paris (CDG)
- Prague (PRG)
- Rome (ROM)
- Toulouse (TLS)
- Vienna (VIE)
- Zurich (ZRH)
- Brisbane (BNE)
- Melbourne (MEL)
- Perth (PER)
- Sydney (SYD)
- Atlanta Hartsfield (ATL)
- Austin (AUS)
- Boston, Logan (BOS)
- Chicago IL (CHI)
- Dallas Fort Worth (DFW)
- Denver (DEN)
- Los Angeles (LAX)
- Miami (MIA)
- Minneapolis/St.Paul (MSP)
- New York (JFK)
- Portland (PDX)
- San Francisco (SFO)
- Seattle, Tacoma (SEA)
- St Louis, Lambert (STL)
- Vancouver (YVR)
- Washington (WAS)
Từ khóa » Giá Vé Tàu Sài Gòn Quảng Ngãi
-
Vé Tàu Hỏa Sài Gòn đi Quãng Ngãi Giá Rẻ Tàu Nhanh Hoặc Tàu Chậm
-
Bảng Giá Vé Tàu Hỏa Ga Quảng Ngãi đi Ga Sài Gòn Tàu Nhanh Thống ...
-
Vé Tàu Sài Gòn Quảng Ngãi - Điểm Bán Vé
-
Vé Tàu Sài Gòn Quảng Ngãi Giá Rẻ, đặt Trực Tuyến
-
Vé Tàu Lửa Sài Gòn đi Quảng Ngãi Giá Rẻ Trực Tuyến 24h
-
3 Vé Tàu Quảng Ngãi Sài Gòn | Chi Tiết Về Lịch Trình Và Giá Vé
-
Vé Tàu Lửa Sài Gòn Đi Quảng Ngãi SE2 SE4 SE6 SE8 SE10 SE22
-
Vé Tàu Hỏa Sài Gòn đi Quảng Ngãi
-
Vé Tàu đi Quảng Ngãi - Đại Lý Vé Tàu Hỏa Bắc Nam
-
Giá Vé Tàu Tết Từ Sài Gòn đi Quảng Ngãi
-
Tổng Công Ty đường Sắt Việt Nam - Bán Vé Tàu Trực Tuyến
-
Vé Tàu Tết Sài Gòn Quảng Ngãi 2020
-
Vé Tàu Tết Sài Gòn Quảng Ngãi 2021